tradingkey.logo

LAVA Therapeutics NV

LVTX

1.470USD

+0.050+3.52%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
38.67MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020H2
FY2020H1
Tổng doanh thu
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
471.24%6.99M
-86.63%353.00K
-99.65%53.00K
998.08%5.14M
19.77%1.22M
--2.64M
626.91%15.26M
-56.66%468.00K
-7.96%1.02M
--2.10M
--1.08M
--1.11M
--3.06M
--652.22K
Doanh thu
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
471.24%6.99M
-86.63%353.00K
-99.65%53.00K
998.08%5.14M
19.77%1.22M
--2.64M
626.91%15.26M
-56.66%468.00K
-7.96%1.02M
--2.10M
--1.08M
--1.11M
--3.06M
--652.22K
Chi phí doanh thu
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--154.00K
--10.00K
--2.39M
--930.00K
----
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí hoạt động
-15.95%7.59M
4.68%11.29M
-49.90%9.36M
-38.85%9.03M
-59.19%5.79M
-35.96%10.78M
61.85%18.68M
25.81%14.76M
--14.20M
59.95%16.83M
50.69%11.54M
-43.26%11.73M
--10.52M
--7.66M
--20.68M
--10.17M
--8.11M
Chi phí R&D
-26.42%4.16M
7.43%8.50M
-49.71%6.34M
-43.20%5.65M
-67.96%3.36M
-42.24%7.91M
50.51%12.60M
32.63%9.94M
--10.49M
103.35%13.70M
54.32%8.37M
-60.49%7.50M
--6.74M
--5.42M
--18.97M
--9.00M
--6.62M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-25.69%107.00K
-33.33%212.00K
-22.71%228.00K
-53.99%144.00K
29.89%352.00K
89.29%318.00K
69.54%295.00K
86.31%313.00K
--271.00K
--168.00K
--174.00K
--168.00K
----
----
----
--272.64K
--188.39K
Lợi nhuận hoạt động
-272.69%-7.59M
-5.20%-11.29M
30.89%-9.36M
84.96%-2.04M
52.92%-5.44M
-582.81%-10.73M
-22.29%-13.54M
-26.39%-13.54M
---11.56M
81.35%-1.57M
-68.30%-11.08M
45.26%-10.71M
---8.42M
---6.58M
---19.57M
---7.11M
---7.46M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-26.49%713.00K
----
----
--970.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-0.77%129.00K
----
----
--130.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--219.53K
--118.99K
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
-321.16%-1.45M
-251.94%-1.72M
38.93%339.00K
169.38%657.00K
52.06%-1.84M
-54.99%1.13M
-92.22%244.00K
-185.16%-947.00K
---3.84M
--2.52M
--3.14M
--1.11M
----
----
----
---224.25K
---295.26K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
--5.20M
----
----
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
---327.71K
---351.51K
---385.79K
----
----
Thu nhập trước thuế
-503.71%-3.25M
-38.86%-12.20M
34.85%-8.21M
96.11%-539.00K
56.88%-6.44M
-993.79%-8.79M
-56.95%-12.60M
-42.06%-13.87M
---14.93M
111.23%983.00K
-15.83%-8.03M
51.08%-9.76M
---8.75M
---6.93M
---19.96M
---7.56M
---7.87M
Thuế thu nhập
226.09%225.00K
92.00%96.00K
-12.37%85.00K
-2.82%69.00K
-8.96%61.00K
6.38%50.00K
27.63%97.00K
20.34%71.00K
--67.00K
4.92%47.00K
152.54%76.00K
133.04%59.00K
--44.79K
--30.09K
--25.32K
--41.31K
--0.00
Doanh thu sau thuế
-472.20%-3.48M
-39.16%-12.30M
34.68%-8.30M
95.64%-608.00K
56.67%-6.50M
-1044.02%-8.84M
-56.67%-12.70M
-41.93%-13.94M
---15.00M
110.64%936.00K
-16.42%-8.11M
50.84%-9.82M
---8.80M
---6.96M
---19.98M
---7.60M
---7.87M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-472.20%-3.48M
-39.16%-12.30M
34.68%-8.30M
95.64%-608.00K
56.67%-6.50M
-1044.02%-8.84M
-56.67%-12.70M
-41.93%-13.94M
---15.00M
110.64%936.00K
-16.42%-8.11M
50.84%-9.82M
---8.80M
---6.96M
---19.98M
---7.60M
---7.87M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-472.20%-3.48M
-39.16%-12.30M
34.68%-8.30M
95.64%-608.00K
56.67%-6.50M
-1044.02%-8.84M
-56.67%-12.70M
-41.93%-13.94M
---15.00M
110.64%936.00K
-16.42%-8.11M
50.84%-9.82M
---8.80M
---6.96M
---19.98M
---7.60M
---7.87M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-472.20%-3.48M
-39.16%-12.30M
34.68%-8.30M
95.64%-608.00K
56.67%-6.50M
-1044.02%-8.84M
-56.67%-12.70M
-41.93%-13.94M
---15.00M
110.64%936.00K
-16.42%-8.11M
50.84%-9.82M
---8.80M
---6.96M
---19.98M
---7.60M
---7.87M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-470.16%-0.13
-36.27%-0.46
35.97%-0.31
95.72%-0.02
59.40%-0.23
-1028.22%-0.34
-53.64%-0.48
-39.15%-0.53
---0.57
110.44%0.04
-14.48%-0.31
51.65%-0.38
---0.35
---0.27
---0.79
---0.30
---0.31
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-470.16%-0.13
-36.27%-0.46
35.97%-0.31
95.72%-0.02
59.40%-0.23
-1049.73%-0.34
-53.64%-0.48
-39.15%-0.53
---0.57
110.20%0.04
-14.48%-0.31
51.65%-0.38
---0.35
---0.27
---0.79
---0.30
---0.31
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI