Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-lvtx
/
LAVA Therapeutics NV
LVTX
1.470
USD
+0.050
+3.52%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
1.470
USD
+1.470
Sau giờ giao dịch (ET)
38.67M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
LAVA Therapeutics NV
1.470
+0.050
+3.52%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2020H2
FY2020H1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-1281.38%
-11.64M
-15.81%
-8.63M
35.83%
-8.38M
89.89%
-843.00K
-128.32%
-10.12M
48.05%
-7.45M
-34.41%
-13.06M
-9.27%
-8.34M
--
35.73M
--
-14.34M
--
-9.72M
--
-7.63M
--
-11.69M
--
1.59M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-472.20%
-3.48M
-38.85%
-12.20M
34.85%
-8.21M
95.62%
-608.00K
56.88%
-6.44M
-941.57%
-8.79M
-73.19%
-12.60M
-32.14%
-13.87M
--
-14.93M
--
1.04M
--
-7.28M
--
-10.50M
--
-7.56M
--
-7.87M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-25.69%
107.00K
-33.33%
212.00K
-22.71%
228.00K
-53.99%
144.00K
29.89%
352.00K
89.29%
318.00K
69.54%
295.00K
86.31%
313.00K
--
271.00K
--
168.00K
--
174.00K
--
168.00K
--
272.64K
--
188.39K
Các mục phi tiền mặt khác
-453.65%
-5.30M
171.82%
1.04M
-51.89%
-1.00M
-301.26%
-958.00K
-67.74%
1.15M
44.47%
-1.46M
81.89%
-661.00K
232.59%
476.00K
--
3.57M
--
-2.62M
--
-3.65M
--
-359.00K
--
224.25K
--
295.26K
Thay đổi trong vốn lưu động
-463.16%
-3.64M
-18.40%
1.30M
91.47%
-133.00K
-120.28%
-646.00K
-113.16%
-6.05M
111.69%
1.60M
-270.57%
-1.56M
259.59%
3.19M
--
45.98M
--
-13.67M
--
914.00K
--
886.00K
--
-4.86M
--
8.70M
-Thay đổi các khoản phải thu
--
--
-94.35%
164.00K
89.40%
-254.00K
-41.10%
758.00K
-100.43%
-206.00K
105.81%
2.91M
-4709.62%
-2.40M
946.71%
1.29M
--
47.60M
--
-49.97M
--
52.00K
--
-152.00K
--
-1.15M
--
-37.46K
-Thay đổi chi phí trả trước
-139.70%
-478.00K
357.88%
704.00K
-146.33%
-947.00K
3.08%
1.20M
115.38%
446.00K
56.04%
-273.00K
193.26%
2.04M
20.91%
1.17M
--
-2.90M
--
-621.00K
--
697.00K
--
966.00K
--
--
--
--
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
--
--
--
--
--
--
--
57.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
106.00K
--
16.00K
--
-122.00K
--
--
--
-727.04K
--
-26.44K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
--
--
134.86%
1.90M
109.73%
307.00K
-153.86%
-887.00K
-144.27%
-1.18M
-115.91%
-5.45M
-2148.05%
-3.15M
5090.91%
1.65M
--
2.66M
--
34.25M
--
154.00K
--
-33.00K
--
-2.28M
--
7.86M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-1281.38%
-11.64M
-15.81%
-8.63M
35.83%
-8.38M
89.89%
-843.00K
-128.32%
-10.12M
48.05%
-7.45M
-34.41%
-13.06M
-9.27%
-8.34M
--
35.73M
--
-14.34M
--
-9.72M
--
-7.63M
--
-11.69M
--
1.59M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
--
--
250.00%
21.00K
-101.34%
-3.00K
-113.20%
-66.00K
-100.00%
0.00
124.00%
6.00K
833.33%
224.00K
54.80%
500.00K
--
265.00K
--
-25.00K
--
24.00K
--
323.00K
--
347.00K
--
157.55K
Chi phí vốn
--
--
283.33%
23.00K
--
--
-95.40%
23.00K
-100.00%
0.00
--
6.00K
833.33%
224.00K
54.80%
500.00K
--
265.00K
--
--
--
24.00K
--
323.00K
--
347.00K
--
157.55K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
--
--
250.00%
21.00K
-101.34%
-3.00K
-113.20%
-66.00K
-100.00%
0.00
124.00%
6.00K
833.33%
224.00K
54.80%
500.00K
--
265.00K
--
-25.00K
--
24.00K
--
323.00K
--
347.00K
--
157.55K
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
2313.85%
15.16M
102.78%
468.00K
-25.00%
336.00K
-92.32%
628.00K
-124.24%
-8.69M
-356.83%
-16.84M
-87.40%
448.00K
121.36%
8.18M
--
-3.87M
--
6.56M
--
3.56M
--
3.69M
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
1.18K
--
-1.10K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
2084.29%
15.16M
102.65%
447.00K
51.34%
339.00K
-90.96%
694.00K
-109.88%
-8.69M
-355.95%
-16.85M
-93.66%
224.00K
127.74%
7.68M
--
-4.14M
--
6.58M
--
3.53M
--
3.37M
--
-345.81K
--
-158.65K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-100.00%
0.00
-168.61%
-368.00K
103.18%
5.00K
108.25%
8.00K
-1025.00%
-180.00K
-1857.14%
-137.00K
-536.11%
-157.00K
-135.93%
-97.00K
--
-16.00K
--
-7.00K
--
36.00K
--
270.00K
--
18.03M
--
847.22K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--
--
-170.07%
-370.00K
92.36%
-12.00K
91.75%
-8.00K
-1025.00%
-180.00K
-1857.14%
-137.00K
-847.62%
-157.00K
-135.93%
-97.00K
--
-16.00K
--
-7.00K
--
21.00K
--
270.00K
--
971.35K
--
847.22K
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-100.00%
0.00
--
2.00K
--
17.00K
--
8.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
15.00K
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
21.87M
--
--
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-100.00%
0.00
-168.61%
-368.00K
103.18%
5.00K
108.25%
8.00K
-1025.00%
-180.00K
-1857.14%
-137.00K
-536.11%
-157.00K
-135.93%
-97.00K
--
-16.00K
--
-7.00K
--
36.00K
--
270.00K
--
18.03M
--
847.22K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-20.84%
35.02M
--
35.09M
-57.07%
43.19M
-55.92%
44.23M
-2.59%
62.66M
-100.00%
0.00
17.36%
100.60M
10.41%
100.33M
--
64.33M
--
75.87M
--
85.72M
--
90.87M
--
10.19M
--
7.35M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
546.26%
4.66M
67.44%
-8.12M
37.67%
-8.10M
-485.24%
-1.04M
-151.20%
-18.43M
-116.25%
-24.94M
-31.87%
-13.00M
105.27%
271.00K
--
36.00M
--
-11.54M
--
-9.86M
--
-5.15M
--
5.36M
--
1.98M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
226.80%
1.15M
184.58%
428.00K
-6200.00%
-61.00K
-188.01%
-903.00K
-87.45%
555.00K
86.57%
-506.00K
100.03%
1.00K
188.52%
1.03M
--
4.42M
--
-3.77M
--
-3.70M
--
-1.16M
--
-633.80K
--
-295.26K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-8.13%
39.67M
208.09%
26.96M
-59.95%
35.09M
-57.07%
43.19M
-55.92%
44.23M
-138.77%
-24.94M
15.47%
87.61M
17.36%
100.60M
--
100.33M
--
64.33M
--
75.87M
--
85.72M
--
15.73M
--
9.37M
Dòng tiền tự do
-1244.69%
-11.64M
-16.02%
-8.65M
36.91%
-8.38M
90.20%
-866.00K
-128.53%
-10.12M
48.01%
-7.46M
-36.38%
-13.29M
-11.12%
-8.84M
--
35.47M
--
-14.34M
--
-9.74M
--
-7.95M
--
-12.04M
--
1.43M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký