tradingkey.logo

LAVA Therapeutics NV

LVTX

1.470USD

+0.050+3.52%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
38.67MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020H2
FY2020H1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
--66.56M
-24.60%78.88M
-22.78%86.80M
12.84%104.63M
1.53%112.40M
1.03%125.43M
-0.25%132.87M
-34.74%92.72M
-27.24%110.71M
-21.43%124.16M
--133.20M
--142.08M
--152.16M
--158.03M
--15.82M
--9.37M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--39.67M
-56.97%26.96M
-59.95%35.09M
-2.59%62.66M
15.47%87.61M
17.36%100.60M
529.08%90.37M
--64.33M
--75.87M
--85.72M
--14.37M
----
----
----
--14.59M
--9.37M
-Đầu tư ngắn hạn
--26.88M
23.73%51.92M
108.55%51.71M
47.80%41.96M
-28.84%24.80M
-35.40%24.83M
-64.24%42.50M
--28.39M
--34.85M
--38.43M
--118.84M
----
----
----
--1.23M
----
Các khoản phải thu
----
-25.94%1.02M
-73.73%1.15M
-97.39%1.38M
424.82%4.38M
127.22%2.02M
343.32%3.25M
--53.02M
--834.00K
--889.00K
--734.00K
----
----
----
--1.48M
--257.19K
-Các khoản và hối phiếu phải thu
----
-50.23%536.00K
-85.43%582.00K
-97.87%1.08M
660.76%3.99M
379.81%2.02M
796.42%3.25M
--50.59M
--525.00K
--421.00K
--363.00K
----
----
----
--1.14M
--128.03K
-Các khoản phải thu khác
----
----
----
----
----
----
----
--2.21M
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí trả trước
--1.56M
-14.53%1.63M
27.91%2.22M
18.31%1.91M
77.17%1.74M
92.10%3.16M
71.77%4.41M
--1.61M
--981.00K
--1.65M
--2.57M
----
----
----
--117.00K
--88.73K
Tài sản ngắn hạn khác
--1.66M
----
----
----
----
----
----
-95.96%246.00K
-95.38%262.00K
----
--0.00
--6.09M
--5.68M
--1.19M
--811.00K
----
Tổng tài sản ngắn hạn
--69.78M
-24.44%81.54M
-23.92%90.17M
-26.89%107.92M
5.08%118.52M
3.10%130.61M
2.95%140.53M
-0.38%147.60M
-28.54%112.79M
-20.43%126.69M
--136.50M
--148.17M
--157.84M
--159.22M
--18.22M
--9.71M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
--1.28M
-38.60%1.71M
-46.49%1.97M
41.47%2.78M
104.56%3.68M
78.24%3.69M
7.04%2.08M
--1.96M
--1.80M
--2.07M
--1.95M
----
----
----
--1.50M
--1.25M
-Tài sản cố định
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--1.83M
--1.44M
-Khấu hao lũy kế
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--338.00K
--192.05K
Tài sản dài hạn khác
--95.00K
-65.03%114.00K
-58.38%144.00K
0.00%326.00K
-51.81%346.00K
30.93%982.00K
1.63%809.00K
-87.62%326.00K
-66.09%718.00K
-65.89%750.00K
--796.00K
--2.63M
--2.12M
--2.20M
--769.00K
--30.32K
Tổng tài sản dài hạn
--1.38M
-41.38%1.82M
-47.51%2.11M
35.56%3.10M
59.92%4.02M
65.65%4.67M
5.47%2.89M
-13.08%2.29M
18.78%2.52M
28.15%2.82M
--2.74M
--2.63M
--2.12M
--2.20M
--2.26M
--1.28M
Tổng tài sản
--71.16M
-24.92%83.36M
-24.69%92.28M
-25.93%111.02M
6.27%122.54M
4.46%135.28M
3.00%143.43M
-0.61%149.89M
-27.91%115.31M
-19.77%129.51M
--139.25M
--150.80M
--159.96M
--161.42M
--20.49M
--10.99M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--1.10M
----
----
----
-100.00%0.00
-51.07%4.83M
-5.89%4.73M
--4.36M
--9.25M
--9.87M
--5.03M
----
----
----
--300.00K
--0.00
Chi phí trích trước
--6.88M
7.08%6.26M
-64.90%4.08M
7.37%5.84M
173.17%11.63M
236.80%10.08M
399.24%7.83M
84.56%5.44M
123.32%4.26M
-18.28%2.99M
--1.57M
--2.95M
--1.91M
--3.66M
--1.27M
--1.12M
Dự phòng ngắn hạn
----
----
----
----
----
----
30.65%405.00K
----
----
----
--310.00K
----
----
----
--107.00K
--11.23K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--0.00
16.42%5.76M
8.66%5.38M
--4.94M
--4.95M
--4.85M
--4.64M
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
-Nợ ngắn hạn
--0.00
16.42%5.76M
8.66%5.38M
--4.94M
--4.95M
--4.85M
--4.64M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Nợ phải trả hoãn lại
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--485.00K
--1.53M
----
----
----
--4.52M
--3.99M
Nợ ngắn hạn khác
--1.10M
----
----
----
-100.00%0.00
-53.36%4.83M
-25.17%5.14M
--4.36M
--9.25M
--10.35M
--6.87M
----
----
----
--4.93M
--4.00M
Tổng nợ ngắn hạn
--10.37M
-26.76%15.20M
-36.81%14.11M
16.20%20.75M
33.52%22.33M
44.30%23.57M
95.18%21.95M
267.78%17.86M
311.58%16.73M
203.77%16.34M
--11.25M
--4.86M
--4.06M
--5.38M
--7.33M
--6.75M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--6.00K
-75.56%164.00K
-77.58%295.00K
-84.65%671.00K
-71.03%1.32M
-69.96%1.43M
-90.64%431.00K
-7.65%4.37M
5.60%4.54M
19.58%4.76M
--4.60M
--4.73M
--4.30M
--3.98M
--3.88M
--2.48M
-Nợ dài hạn
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
2.40%4.17M
11.94%4.33M
27.73%4.51M
--4.28M
--4.08M
--3.87M
--3.53M
--3.60M
--2.24M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
--6.00K
-75.56%164.00K
-77.58%295.00K
237.19%671.00K
517.84%1.32M
469.72%1.43M
34.69%431.00K
-69.80%199.00K
-50.91%213.00K
-44.27%251.00K
--320.00K
--658.96K
--433.89K
--450.36K
--271.00K
--238.10K
Nợ phải trả hoãn lại
--35.00M
0.00%35.00M
0.00%35.00M
0.00%35.00M
--35.00M
--35.00M
--35.00M
1225.52%35.00M
----
----
--0.00
--2.64M
--3.81M
--4.82M
--1.66M
--3.66M
Nợ dài hạn khác
--35.00M
0.00%35.00M
0.00%35.00M
0.00%35.00M
--35.00M
3499900.00%35.00M
596.10%35.00M
170.97%35.00M
-100.00%0.00
-99.99%1.00K
--5.03M
--12.92M
--14.56M
--18.98M
--1.66M
--3.66M
Tổng nợ dài hạn
--35.01M
-1.42%35.16M
-2.81%35.30M
-9.40%35.67M
699.56%36.32M
665.18%36.43M
267.85%35.43M
123.06%39.37M
-75.92%4.54M
-79.26%4.76M
--9.63M
--17.65M
--18.87M
--22.96M
--5.53M
--6.14M
Tổng các khoản nợ
--45.37M
-10.74%50.36M
-15.76%49.41M
-1.41%56.42M
175.76%58.65M
184.40%60.01M
174.83%57.38M
154.29%57.23M
-7.25%21.27M
-25.54%21.10M
--20.88M
--22.51M
--22.93M
--28.34M
--12.87M
--12.89M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
--215.91M
267.64%212.53M
0.77%211.89M
-161.37%-126.77M
3.29%210.27M
2.62%208.71M
2.95%207.08M
--206.56M
--203.58M
--203.38M
--201.14M
----
----
----
--42.01M
--19.81M
Lợi nhuận giữ lại
---178.45M
-186.89%-168.93M
-16.34%-156.72M
308.02%194.42M
-42.61%-134.71M
-36.65%-122.01M
-37.26%-108.07M
---93.46M
---94.46M
---89.29M
---78.73M
----
----
----
---33.39M
---21.71M
Vốn dự trữ
--212.20M
260.02%208.81M
0.78%208.18M
-164.33%-130.49M
3.32%206.56M
2.64%205.00M
2.98%203.37M
--202.85M
--199.93M
--199.72M
--197.49M
----
----
----
--42.01M
--19.81M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
---11.68M
18.78%-10.60M
-5.33%-12.29M
36.15%-13.05M
22.65%-11.67M
-101.23%-11.43M
-220.93%-12.97M
---20.44M
---15.09M
---5.68M
---4.04M
----
----
----
---1.00M
----
Tổng vốn chủ sở hữu
--25.78M
-39.57%32.99M
-32.89%42.88M
-41.08%54.60M
-32.06%63.89M
-30.56%75.28M
-27.31%86.04M
-27.78%92.66M
-31.37%94.04M
-18.54%108.41M
--118.37M
--128.30M
--137.03M
--133.08M
--7.62M
---1.89M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI