tradingkey.logo

0.000
Đóng cửa ETBáo giá bị trễ 15 phút
--Vốn hóa
--P/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của undefined tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của undefined.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q1
FY2020Q4
Tổng doanh thu
-57.92%13.13M
-42.92%18.19M
27.56%29.10M
454.47%27.51M
116.07%31.21M
151.74%31.86M
93.95%22.81M
-53.79%4.96M
--14.44M
--12.66M
137.15%11.76M
134.93%10.74M
--4.96M
--4.57M
Doanh thu
-57.92%13.13M
-42.92%18.19M
27.56%29.10M
454.47%27.51M
116.07%31.21M
151.74%31.86M
93.95%22.81M
-53.79%4.96M
--14.44M
--12.66M
137.15%11.76M
134.93%10.74M
--4.96M
--4.57M
Chi phí doanh thu
28.02%29.95M
86.42%40.42M
93.08%33.70M
287.10%41.93M
249.91%23.40M
195.21%21.68M
164.98%17.45M
97.13%10.83M
--6.69M
--7.34M
69.52%6.59M
53.71%5.50M
--3.89M
--3.58M
Chi phí hoạt động
59.97%41.78M
62.25%43.95M
90.58%41.31M
269.32%56.82M
117.71%26.12M
229.13%27.09M
186.52%21.68M
128.63%15.38M
--12.00M
--8.23M
68.29%7.57M
68.96%6.73M
--4.50M
--3.98M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-54.47%12.40K
-40.44%12.40K
23.98%13.68K
744.56%30.84K
1005.03%27.23K
714.40%20.82K
--11.03K
--3.65K
--2.46K
--2.56K
----
----
----
----
Chi phí hoạt động khác
-66.77%111.00K
-90.56%74.01K
237.29%2.98M
-109.92%-183.11K
--334.08K
--784.31K
--884.82K
--1.85M
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận hoạt động
-663.01%-28.65M
-639.82%-25.76M
-1174.14%-12.21M
-181.17%-29.30M
108.01%5.09M
7.83%4.77M
-72.91%1.14M
-359.94%-10.42M
--2.45M
--4.43M
803.65%4.20M
581.74%4.01M
--464.46K
--588.12K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-54.93%984.79K
-48.25%615.76K
15.45%2.46M
1336.74%2.48M
-47.36%2.19M
99.73%1.19M
277.68%2.13M
-56.85%172.43K
--4.15M
--595.74K
381.17%564.14K
308.45%399.63K
--117.24K
--97.84K
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
---2.12M
98.43%-446.59K
-36.36%-2.32M
-441.05%-11.01M
--0.00
---28.52M
---1.70M
---2.03M
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
---310.36K
---636.04K
----
-415.14%-12.24M
100.00%0.00
100.00%0.00
97.80%-58.58K
211.15%3.88M
---2.87M
---2.46M
-61.02%-2.66M
-48.35%-3.49M
---1.65M
---2.35M
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
4109.77%1.33M
1402.32%876.90K
113.37%210.08K
183.11%1.11M
-94.78%31.63K
-57.44%58.37K
-78.12%98.46K
209.16%390.95K
--606.09K
--137.15K
1363272.73%449.91K
--126.46K
--33.00
--0.00
Thu nhập trước thuế
-1146.89%-30.73M
-6.85%-26.59M
-531.43%-16.79M
-545.37%-53.92M
173.98%2.94M
-1745.16%-24.88M
-287.28%-2.66M
-3544.04%-8.35M
---3.97M
--1.51M
208.61%1.42M
113.01%242.58K
---1.31M
---1.86M
Thuế thu nhập
100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
---15.70K
-166.60%-2.00M
152.41%1.89M
--122.16K
--0.00
---750.00K
--750.00K
----
----
----
----
Doanh thu sau thuế
-722.71%-30.73M
0.71%-26.59M
-503.69%-16.79M
-545.19%-53.90M
253.37%4.93M
-3611.85%-26.77M
-295.89%-2.78M
-3544.04%-8.35M
---3.22M
--762.41K
208.61%1.42M
113.01%242.58K
---1.31M
---1.86M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-722.71%-30.73M
0.71%-26.59M
-503.69%-16.79M
-545.19%-53.90M
253.37%4.93M
-3611.85%-26.77M
-295.89%-2.78M
-3544.04%-8.35M
---3.22M
--762.41K
208.61%1.42M
113.01%242.58K
---1.31M
---1.86M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-727.55%-30.97M
-0.18%-26.82M
-512.29%-17.02M
-547.20%-54.07M
253.37%4.93M
-3611.85%-26.77M
-295.89%-2.78M
-3544.04%-8.35M
---3.22M
--762.41K
208.61%1.42M
113.01%242.58K
---1.31M
---1.86M
Cổ tức cổ phần ưu đãi
--238.99K
--238.99K
--238.99K
--168.13K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-727.55%-30.97M
-0.18%-26.82M
-512.29%-17.02M
-547.20%-54.07M
253.37%4.93M
-3611.85%-26.77M
-295.89%-2.78M
-3544.04%-8.35M
---3.22M
--762.41K
208.61%1.42M
113.01%242.58K
---1.31M
---1.86M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-313.18%-16.53
47.86%-28.50
-256.49%-24.21
-289.02%-84.33
182.92%7.75
-2320.10%-54.66
-288.10%-6.79
-3611.22%-21.68
---9.35
--2.46
208.61%3.61
113.02%0.62
---3.32
---4.74
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-317.34%-16.53
47.86%-28.50
-256.49%-24.21
-289.02%-84.33
181.33%7.60
-2320.10%-54.66
-288.10%-6.79
-3611.22%-21.68
---9.35
--2.46
208.61%3.61
113.02%0.62
---3.32
---4.74
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.81
--0.81
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI