tradingkey.logo

0.000
Đóng cửa ETBáo giá bị trễ 15 phút
--Vốn hóa
--P/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của undefined tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-95.86%198.87K
-100.00%61.00
-65.47%994.90K
-79.86%752.85K
286.77%4.80M
679338.49%3.78M
4532.51%2.88M
53312.17%3.74M
3502.05%1.24M
--556.00
--62.19K
--7.00K
--34.44K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-95.86%198.87K
-100.00%61.00
-65.47%994.90K
-30.06%752.85K
303.23%4.80M
679338.49%3.78M
4532.51%2.88M
15281.57%1.08M
3354.98%1.19M
--556.00
--62.19K
--7.00K
--34.44K
-Đầu tư ngắn hạn
----
----
----
----
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--2.66M
--50.66K
----
----
----
----
Các khoản phải thu
-85.03%1.93M
--2.31M
--17.39M
--15.99M
--12.87M
----
----
----
----
----
----
----
----
-Các khoản và hối phiếu phải thu
----
--0.00
--486.07K
--329.89K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-Các khoản phải thu khác
-85.03%1.93M
--2.31M
--16.90M
--15.66M
--12.87M
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí trả trước
-86.33%604.21K
-45.31%1.01M
189.67%2.03M
209.64%2.98M
208.60%4.42M
259.97%1.85M
243.55%702.14K
477.98%963.30K
--1.43M
--512.94K
--204.38K
--166.67K
----
Tài sản ngắn hạn khác
----
----
----
----
-19.21%6.04M
110.31%12.89M
157.55%7.06M
519.17%6.85M
299.35%7.48M
--6.13M
--2.74M
--1.11M
--1.87M
Tổng tài sản ngắn hạn
-90.30%2.73M
-82.09%3.32M
91.75%20.42M
70.78%19.72M
177.09%28.13M
178.74%18.51M
253.79%10.65M
802.56%11.55M
432.30%10.15M
--6.64M
--3.01M
--1.28M
--1.91M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-19.46%186.45M
14.04%203.04M
35.34%229.69M
190.11%242.30M
189.83%231.49M
256.44%178.04M
396.08%169.72M
726180.03%83.52M
--79.87M
--49.95M
--34.21M
--11.50K
----
Tài sản dài hạn khác
-23.01%17.43M
-13.76%18.13M
58.22%26.58M
64.96%21.27M
220.82%22.64M
303.72%21.03M
528.38%16.80M
420.52%12.89M
--7.06M
--5.21M
--2.67M
--2.48M
----
Tổng tài sản dài hạn
-19.77%203.88M
11.10%221.17M
37.40%256.28M
173.37%263.57M
192.34%254.14M
260.90%199.07M
405.67%186.52M
3774.42%96.42M
--86.93M
--55.16M
--36.89M
--2.49M
----
Tổng tài sản
-26.80%206.61M
3.17%224.49M
40.33%276.69M
162.40%283.29M
190.75%282.27M
252.07%217.58M
394.21%197.17M
2765.31%107.96M
4990.55%97.08M
--61.80M
--39.90M
--3.77M
--1.91M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
114.78%7.86M
298.02%12.42M
201.69%15.79M
46.41%5.22M
166.44%3.66M
-24.81%3.12M
109.23%5.23M
89.72%3.57M
-54.87%1.37M
--4.15M
--2.50M
--1.88M
--3.04M
Chi phí trích trước
--876.00K
--1.95M
--1.20M
28.92%2.02M
----
----
----
--1.57M
--172.00K
----
----
----
----
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
334.16%6.47M
72.63%2.51M
-74.29%1.67M
-84.10%1.65M
-76.33%1.49M
-79.95%1.46M
193.83%6.48M
394.49%10.41M
234.89%6.30M
--7.26M
--2.21M
--2.10M
--1.88M
Nợ ngắn hạn khác
114.78%7.86M
298.02%12.42M
201.69%15.79M
46.41%5.22M
166.44%3.66M
-24.81%3.12M
109.23%5.23M
89.72%3.57M
-54.87%1.37M
--4.15M
--2.50M
--1.88M
--3.04M
Tổng nợ ngắn hạn
287.57%83.57M
215.75%65.91M
111.44%51.98M
30.21%33.13M
23.29%21.56M
-16.98%20.87M
45.19%24.59M
167.23%25.44M
65.84%17.49M
--25.14M
--16.93M
--9.52M
--10.54M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-17.96%195.02M
14.04%208.99M
34.05%233.26M
184.27%243.95M
217.80%237.71M
297.50%183.26M
424.58%174.01M
1642.29%85.82M
2890.07%74.80M
--46.10M
--33.17M
--4.93M
--2.50M
-Nợ dài hạn
13.36%5.57M
-35.63%3.19M
-71.98%1.45M
-65.17%1.46M
187.26%4.91M
131.15%4.95M
20.79%5.17M
-14.95%4.19M
-31.68%1.71M
--2.14M
--4.28M
--4.93M
--2.50M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-18.62%189.46M
15.42%205.80M
37.29%231.82M
197.07%242.49M
218.51%232.80M
305.60%178.31M
484.37%168.85M
--81.63M
--73.09M
--43.96M
--28.89M
----
----
Nợ phải trả hoãn lại
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
----
----
----
--536.81K
--168.02K
Nợ dài hạn khác
160.98%3.95M
--3.95M
--3.95M
--9.72M
--1.51M
----
----
-100.00%0.00
----
----
----
--536.81K
--168.02K
Tổng nợ dài hạn
-16.83%198.97M
16.19%212.94M
36.32%237.21M
195.59%253.67M
219.82%239.23M
297.50%183.26M
424.58%174.01M
1471.06%85.82M
2701.88%74.80M
--46.10M
--33.17M
--5.46M
--2.67M
Tổng các khoản nợ
8.34%282.54M
36.60%278.84M
45.62%289.20M
157.78%286.79M
182.58%260.79M
186.52%204.13M
296.37%198.60M
642.59%111.26M
598.38%92.29M
--71.25M
--50.10M
--14.98M
--13.21M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
84.75%124.00M
77.48%113.63M
340.17%98.46M
410.17%90.44M
284.42%67.12M
29639751.39%64.02M
10355378.70%22.37M
--17.73M
--17.46M
--216.00
--216.00
----
----
Cổ phiếu ưu đãi
---1.58M
---1.58M
----
---1.58M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận giữ lại
-321.89%-192.55M
-219.49%-161.58M
-390.49%-116.74M
-339.40%-92.36M
-260.38%-45.64M
-435.36%-50.57M
-133.12%-23.80M
-87.43%-21.02M
-12.00%-12.66M
---9.45M
---10.21M
---11.21M
---11.31M
Vốn dự trữ
84.74%124.00M
77.48%113.63M
340.17%98.46M
410.18%90.44M
284.43%67.12M
--64.02M
--22.37M
--17.73M
--17.46M
----
----
----
----
Trừ: Cổ phiếu quỹ
--5.80M
--4.83M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
-453.51%-75.93M
-504.19%-54.35M
-773.39%-12.50M
-6.23%-3.50M
347.94%21.48M
242.36%13.45M
85.98%-1.43M
70.64%-3.29M
142.41%4.79M
---9.45M
---10.21M
---11.21M
---11.31M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI