tradingkey.logo

0.000
Đóng cửa ETBáo giá bị trễ 15 phút
--Vốn hóa
--P/E TTM
Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của undefined nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q1
FY2020Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-470.63%-16.06M
-143.88%-11.18M
-2567.19%-9.46M
-137.44%-11.26M
77.38%-2.81M
-231.48%-4.58M
39.25%383.28K
-171.19%-4.74M
---12.44M
---1.38M
-15.46%275.25K
-449.26%-1.75M
--325.58K
---318.46K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-722.71%-30.73M
-94.06%-51.96M
-503.69%-16.79M
-545.19%-53.90M
253.37%4.93M
-3611.85%-26.77M
-295.89%-2.78M
-3544.04%-8.35M
---3.22M
--762.41K
208.61%1.42M
113.01%242.58K
---1.31M
---1.86M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-54.47%12.40K
-40.44%12.40K
23.98%13.68K
7842.89%290.00K
1005.03%27.23K
714.40%20.82K
--11.03K
--3.65K
--2.46K
--2.56K
----
----
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
-67.92%3.35M
-34.02%25.09M
50.48%11.25M
561.76%19.13M
2125.39%10.46M
--38.03M
--7.48M
--2.89M
---516.23K
----
----
----
----
----
Thay đổi trong vốn lưu động
160.40%11.26M
184.40%14.17M
-38.16%-6.76M
1579.71%2.68M
-48.56%-18.64M
-681.62%-16.79M
-327.55%-4.89M
108.02%159.68K
---12.55M
---2.15M
-170.09%-1.14M
-228.81%-1.99M
--1.63M
--1.55M
-Thay đổi các khoản phải thu
100.00%0.00
185.08%4.99M
---1.40M
---2.95M
---7.01M
---5.86M
----
----
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi chi phí trả trước
293.10%5.62M
219.52%1.37M
-1656.40%-4.06M
639.27%489.23K
-216.35%-2.91M
-270.85%-1.14M
792.49%261.16K
90.33%-90.72K
---919.48K
---308.56K
---37.71K
---938.62K
--0.00
----
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
1478.43%17.30M
1678.88%10.98M
449.93%5.64M
493.97%15.43M
166.54%1.10M
-162.90%-695.69K
7217.20%1.02M
728.04%2.60M
---1.65M
--1.11M
93.07%-14.40K
-126.66%-413.75K
---207.68K
--1.55M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
231.78%379.19K
80.26%-826.00K
74.55%-1.05M
-102.77%-2.10M
99.17%-287.74K
80.30%-4.18M
88.54%-4.13M
46604.54%75.59M
---34.73M
---21.24M
-84387.36%-35.99M
368.38%161.85K
---42.60K
---60.31K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-1175.54%-4.91M
322.85%4.69M
-17.41%2.17M
-77.01%854.77K
119.21%456.48K
-228.21%-2.10M
871.66%2.63M
564.05%3.72M
---2.38M
--1.64M
-118.10%-340.85K
-1563.88%-801.22K
--1.88M
--54.73K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-470.63%-16.06M
-143.88%-11.18M
-2567.19%-9.46M
-137.44%-11.26M
77.38%-2.81M
-231.48%-4.58M
39.25%383.28K
-171.19%-4.74M
---12.44M
---1.38M
-15.46%275.25K
-449.26%-1.75M
--325.58K
---318.46K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-152.16%-78.24K
1079.78%522.64K
--149.01K
--249.76K
1204.35%150.00K
--44.30K
----
----
--11.50K
----
----
Chi phí vốn
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
----
1079.78%522.64K
--149.01K
--249.76K
1204.35%150.00K
--44.30K
----
----
--11.50K
----
----
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-152.16%-78.24K
1079.78%522.64K
--149.01K
--249.76K
1204.35%150.00K
--44.30K
----
----
--11.50K
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
--0.00
-100.00%0.00
25.47%-1.94M
100.00%0.00
--0.00
--2.69M
---2.61M
---50.66K
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
100.00%0.00
100.00%0.00
-100.00%0.00
32.36%-1.87M
-450.39%-522.64K
---149.01K
--2.44M
-23884.10%-2.76M
---94.96K
----
----
---11.50K
----
----
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
273.04%16.25M
80.91%10.19M
1049.51%9.70M
8.05%7.98M
-68.25%4.36M
326.08%5.63M
-364.14%-1.02M
160.76%7.39M
--13.72M
--1.32M
32.50%-220.06K
789.44%2.83M
---326.00K
--318.54K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
123205.16%5.46M
2817.01%2.59M
100.04%67.00
-154.35%-3.29M
-100.17%-4.44K
-103.26%-95.17K
69.64%-165.90K
128.41%6.05M
--2.54M
--2.92M
-2321.56%-546.46K
293.57%2.65M
--24.60K
--672.70K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--6.80M
--8.86M
----
----
----
----
----
--0.00
--10.20M
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
--5.78M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
--238.99K
--238.99K
--238.99K
--168.13K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
-100.00%0.00
-100.00%0.00
1100.00%4.80M
--2.47M
--2.35M
--4.91M
--400.00K
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
110.61%4.23M
-225.78%-1.02M
509.18%5.14M
137.73%3.19M
104.12%2.01M
150.81%812.65K
-484.66%-1.26M
622.14%1.34M
--983.54K
---1.60M
193.10%326.40K
152.42%185.66K
---350.60K
---354.16K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
273.04%16.25M
80.91%10.19M
1049.51%9.70M
8.05%7.98M
-68.25%4.36M
326.08%5.63M
-364.14%-1.02M
160.76%7.39M
--13.72M
--1.32M
32.50%-220.06K
789.44%2.83M
---326.00K
--318.54K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-100.00%61.00
-75.01%994.90K
-65.41%752.85K
157.58%5.90M
343.20%4.88M
242.54%3.98M
96.60%2.18M
6548.57%2.29M
--1.10M
--1.16M
216110.55%1.11M
7891.65%34.44K
--512.00
--431.00
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-80.53%198.81K
-210.94%-994.84K
-86.59%242.06K
-4428.46%-5.15M
-14.17%1.02M
1555.01%896.77K
3169.57%1.80M
-110.59%-113.63K
--1.19M
---61.63K
13272.08%55.19K
1324040.74%1.07M
---419.00
--81.00
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-96.63%198.87K
-100.00%61.00
-75.01%994.90K
-65.41%752.85K
157.58%5.90M
343.20%4.88M
242.54%3.98M
96.60%2.18M
--2.29M
--1.10M
1249565.59%1.16M
216110.55%1.11M
--93.00
--512.00
Dòng tiền tự do
----
-136.20%-11.18M
-7182.35%-9.46M
-130.16%-11.26M
73.27%-3.34M
---4.73M
--133.52K
-177.93%-4.89M
---12.48M
----
----
---1.76M
----
----
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?

Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.
KeyAI