tradingkey.logo

Intuitive Machines Inc

LUNR
9.390USD
+0.390+4.33%
Đóng cửa 11/25, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.11BVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Intuitive Machines Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Intuitive Machines Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q1
Tổng doanh thu
-10.33%52.44M
21.51%50.31M
-14.61%62.52M
78.86%54.66M
359.34%58.48M
130.13%41.41M
301.51%73.22M
--30.56M
--12.73M
--17.99M
-1.27%18.24M
--18.47M
Doanh thu
-10.33%52.44M
21.51%50.31M
-14.61%62.52M
78.86%54.66M
359.34%58.48M
130.13%41.41M
301.51%73.22M
--30.56M
--12.73M
--17.99M
-1.27%18.24M
--18.47M
Chi phí doanh thu
-13.23%47.58M
9.36%62.91M
-5.27%56.47M
84.64%54.52M
104.46%54.84M
152.30%57.52M
154.52%59.61M
--29.53M
--26.82M
--22.80M
17.16%23.42M
--19.99M
Chi phí hoạt động
1.04%67.86M
13.47%78.95M
-4.46%72.60M
91.88%68.06M
82.82%67.16M
123.19%69.58M
136.01%75.99M
--35.47M
--36.73M
--31.18M
40.17%32.20M
--22.97M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
69.09%815.00K
77.78%752.00K
50.48%623.00K
25.00%540.00K
46.50%482.00K
32.60%423.00K
39.86%414.00K
--432.00K
--329.00K
--319.00K
19.35%296.00K
--248.00K
Lợi nhuận hoạt động
-77.64%-15.42M
-1.65%-28.64M
-263.14%-10.08M
-172.96%-13.40M
63.84%-8.68M
-113.71%-28.17M
80.13%-2.77M
---4.91M
---24.00M
---13.18M
-210.29%-13.96M
---4.50M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--4.83M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--1.34M
----
----
----
----
----
-92.83%20.00K
--42.00K
--228.00K
--274.00K
121.43%279.00K
--126.00K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
102.71%1.95M
-130.23%-13.03M
120.69%9.63M
-1454.74%-127.32M
-255.65%-72.06M
49.94%43.12M
-665.93%-46.56M
--9.40M
--46.30M
--28.76M
-2232.98%-6.08M
--285.00K
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-92.77%25.00K
-96.17%39.00K
100.04%26.00K
-23536.54%-24.58M
104.84%346.00K
2134.00%1.02M
-77262.92%-68.67M
---104.00K
---7.15M
---50.00K
--89.00K
--0.00
Thu nhập trước thuế
87.61%-9.96M
-339.07%-38.21M
100.83%975.00K
-3901.75%-165.15M
-638.76%-80.36M
4.80%15.98M
-483.39%-118.03M
--4.34M
--14.92M
--15.25M
-366.07%-20.23M
---4.34M
Thuế thu nhập
-90.00%5.00K
--0.00
--0.00
94.84%-13.00K
-91.74%50.00K
100.00%0.00
-100.00%0.00
---252.00K
--605.00K
---3.53M
321600.00%3.21M
---1.00K
Doanh thu sau thuế
87.61%-9.96M
-339.07%-38.21M
100.83%975.00K
-3693.02%-165.13M
-661.88%-80.41M
-14.89%15.98M
-403.39%-118.03M
--4.60M
--14.31M
--18.78M
-440.25%-23.45M
---4.34M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
87.61%-9.96M
-339.07%-38.21M
100.83%975.00K
-3693.02%-165.13M
-661.88%-80.41M
-14.89%15.98M
-403.39%-118.03M
--4.60M
--14.31M
--18.78M
-440.25%-23.45M
---4.34M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
87.53%-3.12M
-466.55%-13.03M
160.21%12.37M
-262.53%-15.94M
-31.69%-25.01M
78.60%-2.30M
-146.46%-20.55M
---4.40M
---18.99M
---10.74M
---8.34M
--0.00
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
87.40%-7.00M
-239.62%-25.33M
88.22%-11.54M
-1898.01%-149.34M
-270.23%-55.54M
-37.15%18.14M
-911.12%-97.96M
--8.31M
--32.63M
--28.87M
-123.23%-9.69M
---4.34M
Cổ tức cổ phần ưu đãi
10.49%158.00K
10.22%151.00K
-68.79%147.00K
-78.86%145.00K
-78.78%143.00K
-79.08%137.00K
43.60%471.00K
--686.00K
--674.00K
--655.00K
--328.00K
--0.00
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
87.40%-7.00M
-239.62%-25.33M
88.22%-11.54M
-1898.01%-149.34M
-270.23%-55.54M
-37.15%18.14M
-911.12%-97.96M
--8.31M
--32.63M
--28.87M
-123.23%-9.69M
---4.34M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
92.83%-0.06
-165.50%-0.22
95.97%-0.11
-550.10%-1.72
-144.19%-0.83
-82.08%0.33
-320.45%-2.68
--0.38
--1.87
--1.84
-131.72%-0.64
---0.27
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
92.83%-0.06
-174.04%-0.22
95.97%-0.11
-667.31%-1.72
-166.31%-0.83
-80.44%0.29
-320.45%-2.68
--0.30
--1.25
--1.49
-131.72%-0.64
---0.27
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI