tradingkey.logo

Intuitive Machines Inc

LUNR
9.390USD
+0.390+4.33%
Đóng cửa 11/25, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.11BVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của Intuitive Machines Inc nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
59.94%-7.18M
38.38%-19.26M
401.44%19.42M
91.21%-1.96M
-150.31%-17.92M
-1180.91%-31.26M
65.49%-6.44M
---22.35M
---7.16M
--2.89M
22.37%-18.67M
---24.04M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
87.08%-9.96M
-339.07%-38.21M
100.81%975.00K
-3693.02%-165.13M
-610.81%-77.11M
-14.89%15.98M
-414.59%-120.66M
--4.60M
--15.10M
--18.78M
-440.00%-23.45M
---4.34M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-85.25%815.00K
77.78%752.00K
50.48%623.00K
-61.32%540.00K
1579.64%5.53M
32.60%423.00K
39.86%414.00K
--1.40M
--329.00K
--319.00K
19.35%296.00K
--248.00K
Thuế hoãn lại
----
----
----
----
----
----
----
--7.00K
----
----
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
-105.07%-1.71M
158.01%13.15M
-145.40%-42.81M
1379.88%66.02M
850.39%33.64M
-5052.50%-22.67M
16102.75%94.30M
---5.16M
---4.48M
---440.00K
9600.00%582.00K
--6.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
115.47%2.26M
151.93%2.52M
447.66%24.42M
144.49%8.69M
-189.06%-14.59M
-140.42%-4.85M
-194.71%-7.02M
---19.53M
--16.38M
--12.01M
87.96%-2.38M
---19.79M
-Thay đổi các khoản phải thu
142.05%11.48M
-46.79%5.70M
185.42%28.50M
65.81%-6.47M
-884.68%-27.30M
54.82%10.70M
-481.88%-33.36M
---18.91M
--3.48M
--6.91M
32.36%-5.73M
---8.48M
-Thay đổi chi phí trả trước
-3828.21%-4.36M
193.29%445.00K
-616.72%-1.58M
-1283.33%-426.00K
-82.87%117.00K
-175.59%-477.00K
110.95%305.00K
--36.00K
--683.00K
--631.00K
-601.51%-2.79M
---397.00K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
14.26%-4.25M
76.39%-5.55M
-80.90%5.86M
-148.22%-3.42M
22.37%-4.95M
-468.60%-23.51M
338.35%30.66M
--7.10M
---6.38M
--6.38M
5358.65%6.99M
---133.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
52.96%930.00K
402.70%560.00K
27.51%547.00K
-23.00%482.00K
235.91%608.00K
-202.78%-185.00K
141.01%429.00K
--626.00K
--181.00K
--180.00K
128.21%178.00K
--78.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-97.17%537.00K
-85.14%1.60M
-12.97%-10.70M
301.75%21.80M
3.28%18.96M
533.31%10.77M
-684.34%-9.47M
---10.80M
--18.36M
---2.49M
89.23%-1.21M
---11.20M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
59.94%-7.18M
38.38%-19.26M
401.44%19.42M
91.21%-1.96M
-150.31%-17.92M
-1180.91%-31.26M
65.49%-6.44M
---22.35M
---7.16M
--2.89M
22.37%-18.67M
---24.04M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
748.49%11.81M
265.26%8.05M
285.52%6.12M
119.62%4.93M
-81.36%1.39M
-81.05%2.21M
-81.46%1.59M
--2.24M
--7.47M
--11.63M
2171.88%8.56M
--377.00K
Chi phí vốn
748.49%11.81M
265.26%8.05M
285.52%6.12M
119.62%4.93M
-81.36%1.39M
-81.05%2.21M
-81.46%1.59M
--2.24M
--7.47M
--11.63M
2171.88%8.56M
--377.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
748.49%11.81M
265.26%8.05M
285.52%6.12M
119.62%4.93M
-81.36%1.39M
-81.05%2.21M
-81.46%1.59M
--2.24M
--7.47M
--11.63M
2171.88%8.56M
--377.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--0.00
----
----
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-748.49%-11.81M
-265.26%-8.05M
-285.52%-6.12M
-119.62%-4.93M
81.36%-1.39M
81.05%-2.21M
81.46%-1.59M
---2.24M
---7.47M
---11.63M
-2171.88%-8.56M
---377.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
283.08%296.06M
-110.50%-1.03M
150.76%152.35M
1179.92%124.89M
377.31%77.29M
857.63%9.85M
25.87%60.75M
---11.56M
--16.19M
--1.03M
1053.08%48.27M
--4.19M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
11283.77%335.51M
100.00%0.00
--0.00
100.00%0.00
---3.00M
---5.00M
--0.00
---12.00M
--0.00
--0.00
100.00%0.00
---64.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--0.00
--0.00
---20.70M
-4498.18%-2.53M
----
----
----
---55.00K
---293.00K
---22.00K
----
----
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--26.00M
--0.00
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--125.46M
302.71%80.45M
79972.73%17.62M
46104.55%10.16M
--0.00
--19.98M
--22.00K
--22.00K
--0.00
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
--0.00
-100.00%0.00
249.00%176.55M
--9.90M
--0.00
-94.45%771.00K
2155.42%50.59M
--0.00
--0.00
--13.88M
--2.24M
--0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-23381.55%-39.45M
70.70%-1.03M
---3.50M
-1719.59%-7.94M
95.19%-168.00K
72.51%-3.53M
-100.00%0.00
--490.00K
---3.49M
---12.85M
370.66%20.00M
--4.25M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
283.08%296.06M
-110.50%-1.03M
150.76%152.35M
1179.92%124.89M
377.31%77.29M
857.63%9.85M
25.87%60.75M
---11.56M
--16.19M
--1.03M
1053.08%48.27M
--4.19M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
930.33%346.94M
555.15%375.30M
4497.57%209.65M
125.10%91.65M
-13.99%33.67M
22.24%57.28M
-82.34%4.56M
--40.71M
--39.15M
--46.86M
-12.01%25.83M
--29.35M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
377.93%277.07M
-20.08%-28.35M
214.18%165.65M
426.39%118.00M
3604.41%57.97M
-206.08%-23.61M
150.63%52.72M
---36.15M
--1.56M
---7.71M
203.96%21.04M
---20.23M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
580.89%624.02M
930.33%346.94M
555.15%375.30M
4497.57%209.65M
125.10%91.65M
-13.99%33.67M
22.24%57.28M
--4.56M
--40.71M
--39.15M
414.07%46.86M
--9.12M
Dòng tiền tự do
1.67%-18.99M
18.37%-27.32M
265.59%13.30M
71.98%-6.89M
-32.03%-19.31M
-282.76%-33.47M
70.51%-8.03M
---24.59M
---14.63M
---8.74M
-11.51%-27.23M
---24.42M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?

Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.
KeyAI