tradingkey.logo

Intuitive Machines Inc

LUNR
10.260USD
+0.180+1.79%
Đóng cửa 09/29, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.21BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
38.38%-19.26M
401.44%19.42M
91.21%-1.96M
-150.31%-17.92M
-1180.91%-31.26M
65.49%-6.44M
---22.35M
---7.16M
--2.89M
22.37%-18.67M
---24.04M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-339.07%-38.21M
100.81%975.00K
-3693.02%-165.13M
-610.81%-77.11M
-14.89%15.98M
-414.59%-120.66M
--4.60M
--15.10M
--18.78M
-440.00%-23.45M
---4.34M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
77.78%752.00K
50.48%623.00K
-61.32%540.00K
1579.64%5.53M
32.60%423.00K
39.86%414.00K
--1.40M
--329.00K
--319.00K
19.35%296.00K
--248.00K
Thuế hoãn lại
----
----
----
----
----
----
--7.00K
----
----
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
158.01%13.15M
-145.40%-42.81M
1379.88%66.02M
850.39%33.64M
-5052.50%-22.67M
16102.75%94.30M
---5.16M
---4.48M
---440.00K
9600.00%582.00K
--6.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
151.93%2.52M
447.66%24.42M
144.49%8.69M
-189.06%-14.59M
-140.42%-4.85M
-194.71%-7.02M
---19.53M
--16.38M
--12.01M
87.96%-2.38M
---19.79M
-Thay đổi các khoản phải thu
-46.79%5.70M
185.42%28.50M
65.81%-6.47M
-884.68%-27.30M
54.82%10.70M
-481.88%-33.36M
---18.91M
--3.48M
--6.91M
32.36%-5.73M
---8.48M
-Thay đổi chi phí trả trước
193.29%445.00K
-616.72%-1.58M
-1283.33%-426.00K
-82.87%117.00K
-175.59%-477.00K
110.95%305.00K
--36.00K
--683.00K
--631.00K
-601.51%-2.79M
---397.00K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
76.39%-5.55M
-80.90%5.86M
-148.22%-3.42M
22.37%-4.95M
-468.60%-23.51M
338.35%30.66M
--7.10M
---6.38M
--6.38M
5358.65%6.99M
---133.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
402.70%560.00K
27.51%547.00K
-23.00%482.00K
235.91%608.00K
-202.78%-185.00K
141.01%429.00K
--626.00K
--181.00K
--180.00K
128.21%178.00K
--78.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-85.14%1.60M
-12.97%-10.70M
301.75%21.80M
3.28%18.96M
533.31%10.77M
-684.34%-9.47M
---10.80M
--18.36M
---2.49M
89.23%-1.21M
---11.20M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
38.38%-19.26M
401.44%19.42M
91.21%-1.96M
-150.31%-17.92M
-1180.91%-31.26M
65.49%-6.44M
---22.35M
---7.16M
--2.89M
22.37%-18.67M
---24.04M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
265.26%8.05M
285.52%6.12M
119.62%4.93M
-81.36%1.39M
-81.05%2.21M
-81.46%1.59M
--2.24M
--7.47M
--11.63M
2171.88%8.56M
--377.00K
Chi phí vốn
265.26%8.05M
285.52%6.12M
119.62%4.93M
-81.36%1.39M
-81.05%2.21M
-81.46%1.59M
--2.24M
--7.47M
--11.63M
2171.88%8.56M
--377.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
265.26%8.05M
285.52%6.12M
119.62%4.93M
-81.36%1.39M
-81.05%2.21M
-81.46%1.59M
--2.24M
--7.47M
--11.63M
2171.88%8.56M
--377.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
----
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-265.26%-8.05M
-285.52%-6.12M
-119.62%-4.93M
81.36%-1.39M
81.05%-2.21M
81.46%-1.59M
---2.24M
---7.47M
---11.63M
-2171.88%-8.56M
---377.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-110.50%-1.03M
150.76%152.35M
1179.92%124.89M
377.31%77.29M
857.63%9.85M
25.87%60.75M
---11.56M
--16.19M
--1.03M
1053.08%48.27M
--4.19M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
100.00%0.00
--0.00
100.00%0.00
---3.00M
---5.00M
--0.00
---12.00M
--0.00
--0.00
100.00%0.00
---64.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--0.00
---20.70M
-4498.18%-2.53M
----
----
----
---55.00K
---293.00K
---22.00K
----
----
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--26.00M
--0.00
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--125.46M
302.71%80.45M
79972.73%17.62M
46104.55%10.16M
--0.00
--19.98M
--22.00K
--22.00K
--0.00
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
-100.00%0.00
249.00%176.55M
--9.90M
--0.00
-94.45%771.00K
2155.42%50.59M
--0.00
--0.00
--13.88M
--2.24M
--0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
70.70%-1.03M
---3.50M
-1719.59%-7.94M
95.19%-168.00K
72.51%-3.53M
-100.00%0.00
--490.00K
---3.49M
---12.85M
370.66%20.00M
--4.25M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-110.50%-1.03M
150.76%152.35M
1179.92%124.89M
377.31%77.29M
857.63%9.85M
25.87%60.75M
---11.56M
--16.19M
--1.03M
1053.08%48.27M
--4.19M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
555.15%375.30M
4497.57%209.65M
125.10%91.65M
-13.99%33.67M
22.24%57.28M
-82.34%4.56M
--40.71M
--39.15M
--46.86M
-12.01%25.83M
--29.35M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-20.08%-28.35M
214.18%165.65M
426.39%118.00M
3604.41%57.97M
-206.08%-23.61M
150.63%52.72M
---36.15M
--1.56M
---7.71M
203.96%21.04M
---20.23M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
930.33%346.94M
555.15%375.30M
4497.57%209.65M
125.10%91.65M
-13.99%33.67M
22.24%57.28M
--4.56M
--40.71M
--39.15M
414.07%46.86M
--9.12M
Dòng tiền tự do
18.37%-27.32M
265.59%13.30M
71.98%-6.89M
-32.03%-19.31M
-282.76%-33.47M
70.51%-8.03M
---24.59M
---14.63M
---8.74M
-11.51%-27.23M
---24.42M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI