Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-lucd
/
Lucid Diagnostics Inc
LUCD
1.020
USD
+0.020
+2.00%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
86.06M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Lucid Diagnostics Inc
1.020
+0.020
+2.00%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
Tổng doanh thu
-17.28%
828.00K
15.10%
1.20M
49.68%
1.17M
513.84%
976.00K
124.44%
1.00M
828.57%
1.04M
930.26%
783.00K
--
159.00K
135.98%
446.00K
-62.67%
112.00K
-62.00%
76.00K
--
0.00
--
189.00K
--
300.00K
--
200.00K
Doanh thu
-17.28%
828.00K
15.10%
1.20M
49.68%
1.17M
513.84%
976.00K
124.44%
1.00M
828.57%
1.04M
930.26%
783.00K
--
159.00K
135.98%
446.00K
-62.67%
112.00K
-62.00%
76.00K
--
0.00
--
189.00K
--
300.00K
--
200.00K
Chi phí doanh thu
-18.34%
1.66M
14.73%
2.25M
-16.36%
1.79M
-16.31%
1.72M
10.04%
2.03M
-7.58%
1.96M
0.38%
2.14M
--
2.05M
399.46%
1.84M
381.70%
2.12M
1377.06%
2.13M
--
0.00
--
369.00K
--
440.73K
--
144.27K
Chi phí hoạt động
12.91%
13.31M
8.64%
13.57M
8.02%
12.87M
3.62%
12.17M
-20.12%
11.79M
-16.93%
12.49M
-17.59%
11.91M
-19.70%
11.74M
20.16%
14.76M
30.32%
15.04M
115.40%
14.45M
--
14.62M
--
12.29M
--
11.54M
--
6.71M
Chi phí R&D
-4.86%
1.43M
-24.24%
1.45M
3.16%
1.67M
-24.90%
1.37M
-34.22%
1.50M
-21.46%
1.92M
-40.27%
1.61M
-46.89%
1.83M
-20.79%
2.28M
-29.86%
2.44M
23.48%
2.70M
--
3.44M
--
2.88M
--
3.48M
--
2.19M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-55.89%
221.00K
-64.71%
222.00K
-65.60%
215.00K
-63.82%
229.00K
-18.14%
501.00K
2.28%
629.00K
5.40%
625.00K
-10.09%
633.00K
2450.00%
612.00K
110511.51%
615.00K
134672.73%
593.00K
--
704.00K
--
24.00K
--
556.00
--
440.00
Lợi nhuận hoạt động
-15.71%
-12.49M
-8.05%
-12.38M
-5.09%
-11.69M
3.38%
-11.19M
24.62%
-10.79M
23.28%
-11.45M
22.60%
-11.13M
20.79%
-11.58M
-18.35%
-14.32M
-32.81%
-14.93M
-120.85%
-14.38M
--
-14.62M
--
-12.10M
--
-11.24M
--
-6.51M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-2.94%
66.00K
-29.79%
66.00K
-30.17%
81.00K
-21.32%
107.00K
-12.82%
68.00K
--
94.00K
314.29%
116.00K
--
136.00K
--
78.00K
--
--
--
28.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-25.00%
9.00K
-36.36%
7.00K
-99.33%
1.00K
-97.31%
6.00K
-63.64%
12.00K
--
11.00K
--
149.00K
--
223.00K
--
33.00K
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
--
--
65.19K
--
446.81K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-11775.81%
-14.48M
43.52%
775.00K
75.16%
-757.00K
-70.34%
86.00K
115.72%
124.00K
--
540.00K
--
-3.05M
--
290.00K
-356.07%
-789.00K
--
--
--
0.00
--
--
--
-173.00K
--
--
--
--
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
--
--
--
0.00
--
--
--
--
100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
-585.55%
-1.19M
--
--
--
0.00
--
--
--
-173.00K
--
--
--
--
Thu nhập trước thuế
-153.56%
-26.91M
-6.57%
-11.54M
12.93%
-12.37M
3.30%
-11.01M
34.68%
-10.61M
27.45%
-10.83M
0.98%
-14.21M
22.18%
-11.38M
-32.41%
-16.25M
-32.04%
-14.93M
-106.26%
-14.35M
--
-14.62M
--
-12.27M
--
-11.31M
--
-6.96M
Thuế thu nhập
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Doanh thu sau thuế
-153.56%
-26.91M
-6.57%
-11.54M
12.93%
-12.37M
3.30%
-11.01M
34.68%
-10.61M
27.45%
-10.83M
0.98%
-14.21M
22.18%
-11.38M
-32.41%
-16.25M
-32.04%
-14.93M
-106.26%
-14.35M
--
-14.62M
--
-12.27M
--
-11.31M
--
-6.96M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-153.56%
-26.91M
-6.57%
-11.54M
12.93%
-12.37M
3.30%
-11.01M
34.68%
-10.61M
27.45%
-10.83M
0.98%
-14.21M
22.18%
-11.38M
-32.41%
-16.25M
-32.04%
-14.93M
-106.26%
-14.35M
--
-14.62M
--
-12.27M
--
-11.31M
--
-6.96M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-98.91%
-36.02M
-6.57%
-11.54M
12.93%
-12.37M
3.30%
-11.01M
-11.45%
-18.11M
27.45%
-10.83M
0.98%
-14.21M
22.18%
-11.38M
-32.41%
-16.25M
-32.04%
-14.93M
-106.26%
-14.35M
--
-14.62M
--
-12.27M
--
-11.31M
--
-6.96M
Cổ tức cổ phần ưu đãi
21.53%
9.11M
--
0.00
--
0.00
--
--
--
7.50M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-98.91%
-36.02M
-6.57%
-11.54M
12.93%
-12.37M
3.30%
-11.01M
-11.45%
-18.11M
27.45%
-10.83M
0.98%
-14.21M
22.18%
-11.38M
-32.41%
-16.25M
-32.04%
-14.93M
-106.26%
-14.35M
--
-14.62M
--
-12.27M
--
-11.31M
--
-6.96M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-30.15%
-0.52
22.77%
-0.20
27.64%
-0.25
16.10%
-0.23
-1.44%
-0.40
35.95%
-0.26
13.89%
-0.34
33.47%
-0.27
-13.51%
-0.40
-1.35%
-0.40
-109.58%
-0.39
--
-0.41
--
-0.35
--
-0.39
--
-0.19
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-30.15%
-0.52
22.77%
-0.20
27.64%
-0.25
16.10%
-0.23
-1.44%
-0.40
35.95%
-0.26
13.89%
-0.34
33.47%
-0.27
-13.51%
-0.40
-1.35%
-0.40
-109.58%
-0.39
--
-0.41
--
-0.35
--
-0.39
--
-0.19
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký