tradingkey.logo

Lucid Diagnostics Inc

LUCD
1.130USD
+0.010+0.89%
Đóng cửa 12/22, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
147.94MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Lucid Diagnostics Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Lucid Diagnostics Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
Tổng doanh thu
3.33%1.21M
19.16%1.16M
-17.28%828.00K
15.10%1.20M
49.68%1.17M
513.84%976.00K
124.44%1.00M
828.57%1.04M
930.26%783.00K
--159.00K
135.98%446.00K
-62.67%112.00K
-62.00%76.00K
--0.00
--189.00K
--300.00K
--200.00K
Doanh thu
3.33%1.21M
19.16%1.16M
-17.28%828.00K
15.10%1.20M
49.68%1.17M
513.84%976.00K
124.44%1.00M
828.57%1.04M
930.26%783.00K
--159.00K
135.98%446.00K
-62.67%112.00K
-62.00%76.00K
--0.00
--189.00K
--300.00K
--200.00K
Chi phí doanh thu
0.73%1.80M
-2.97%1.67M
-18.34%1.66M
14.73%2.25M
-16.36%1.79M
-16.31%1.72M
10.04%2.03M
-7.58%1.96M
0.38%2.14M
--2.05M
399.46%1.84M
381.70%2.12M
1377.06%2.13M
--0.00
--369.00K
--440.73K
--144.27K
Chi phí hoạt động
0.81%12.97M
3.11%12.55M
12.91%13.31M
8.64%13.57M
8.02%12.87M
3.62%12.17M
-20.12%11.79M
-16.93%12.49M
-17.59%11.91M
-19.70%11.74M
20.16%14.76M
30.32%15.04M
115.40%14.45M
--14.62M
--12.29M
--11.54M
--6.71M
Chi phí R&D
-23.65%1.27M
-8.53%1.25M
-4.86%1.43M
-24.24%1.45M
3.16%1.67M
-24.90%1.37M
-34.22%1.50M
-21.46%1.92M
-40.27%1.61M
-46.89%1.83M
-20.79%2.28M
-29.86%2.44M
23.48%2.70M
--3.44M
--2.88M
--3.48M
--2.19M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
2.33%220.00K
-3.06%222.00K
-55.89%221.00K
-64.71%222.00K
-65.60%215.00K
-63.82%229.00K
-18.14%501.00K
2.28%629.00K
5.40%625.00K
-10.09%633.00K
2450.00%612.00K
110511.51%615.00K
134672.73%593.00K
--704.00K
--24.00K
--556.00
--440.00
Lợi nhuận hoạt động
-0.56%-11.76M
-1.72%-11.38M
-15.71%-12.49M
-8.05%-12.38M
-5.09%-11.69M
3.38%-11.19M
24.62%-10.79M
23.28%-11.45M
22.60%-11.13M
20.79%-11.58M
-18.35%-14.32M
-32.81%-14.93M
-120.85%-14.38M
---14.62M
---12.10M
---11.24M
---6.51M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
24.69%101.00K
2.80%110.00K
-2.94%66.00K
-29.79%66.00K
-30.17%81.00K
-21.32%107.00K
-12.82%68.00K
--94.00K
314.29%116.00K
--136.00K
--78.00K
----
--28.00K
----
----
----
----
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
100.00%2.00K
0.00%6.00K
-25.00%9.00K
-36.36%7.00K
-99.33%1.00K
-97.31%6.00K
-63.64%12.00K
--11.00K
--149.00K
--223.00K
--33.00K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
----
--65.19K
--446.81K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
266.84%1.26M
7854.65%6.84M
-11775.81%-14.48M
43.52%775.00K
75.16%-757.00K
-70.34%86.00K
115.72%124.00K
--540.00K
---3.05M
--290.00K
-356.07%-789.00K
----
--0.00
----
---173.00K
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
---1.08M
----
----
--0.00
----
----
100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
-585.55%-1.19M
----
--0.00
----
---173.00K
----
----
Thu nhập trước thuế
15.96%-10.40M
59.66%-4.44M
-153.56%-26.91M
-6.57%-11.54M
12.93%-12.37M
3.30%-11.01M
34.68%-10.61M
27.45%-10.83M
0.98%-14.21M
22.18%-11.38M
-32.41%-16.25M
-32.04%-14.93M
-106.26%-14.35M
---14.62M
---12.27M
---11.31M
---6.96M
Thuế thu nhập
--0.00
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Doanh thu sau thuế
15.96%-10.40M
59.66%-4.44M
-153.56%-26.91M
-6.57%-11.54M
12.93%-12.37M
3.30%-11.01M
34.68%-10.61M
27.45%-10.83M
0.98%-14.21M
22.18%-11.38M
-32.41%-16.25M
-32.04%-14.93M
-106.26%-14.35M
---14.62M
---12.27M
---11.31M
---6.96M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
15.96%-10.40M
59.66%-4.44M
-153.56%-26.91M
-6.57%-11.54M
12.93%-12.37M
3.30%-11.01M
34.68%-10.61M
27.45%-10.83M
0.98%-14.21M
22.18%-11.38M
-32.41%-16.25M
-32.04%-14.93M
-106.26%-14.35M
---14.62M
---12.27M
---11.31M
---6.96M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
15.96%-10.40M
28.32%-7.89M
-98.91%-36.02M
-6.57%-11.54M
12.93%-12.37M
3.30%-11.01M
-11.45%-18.11M
27.45%-10.83M
0.98%-14.21M
22.18%-11.38M
-32.41%-16.25M
-32.04%-14.93M
-106.26%-14.35M
---14.62M
---12.27M
---11.31M
---6.96M
Cổ tức cổ phần ưu đãi
----
--3.45M
21.53%9.11M
--0.00
--0.00
----
--7.50M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
15.96%-10.40M
28.32%-7.89M
-98.91%-36.02M
-6.57%-11.54M
12.93%-12.37M
3.30%-11.01M
-11.45%-18.11M
27.45%-10.83M
0.98%-14.21M
22.18%-11.38M
-32.41%-16.25M
-32.04%-14.93M
-106.26%-14.35M
---14.62M
---12.27M
---11.31M
---6.96M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
60.86%-0.10
65.09%-0.08
-30.15%-0.52
22.77%-0.20
27.64%-0.25
16.10%-0.23
-1.44%-0.40
35.95%-0.26
13.89%-0.34
33.47%-0.27
-13.51%-0.40
-1.35%-0.40
-109.58%-0.39
---0.41
---0.35
---0.39
---0.19
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
60.86%-0.10
65.09%-0.08
-30.15%-0.52
22.77%-0.20
27.64%-0.25
16.10%-0.23
-1.44%-0.40
35.95%-0.26
13.89%-0.34
33.47%-0.27
-13.51%-0.40
-1.35%-0.40
-109.58%-0.39
---0.41
---0.35
---0.39
---0.19
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI