Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-lucd
/
Lucid Diagnostics Inc
LUCD
1.020
USD
+0.020
+2.00%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
1.040
USD
+1.040
Sau giờ giao dịch (ET)
86.06M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Lucid Diagnostics Inc
1.020
+0.020
+2.00%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
1.17%
-12.46M
1.08%
-9.87M
-15.88%
-10.18M
-63.75%
-11.48M
-77.13%
-12.61M
-134.36%
-9.98M
-38.37%
-8.78M
47.30%
-7.01M
-23.27%
-7.12M
56.89%
-4.26M
-190.80%
-6.35M
--
-13.30M
--
-5.78M
--
-9.88M
--
-2.18M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-153.56%
-26.91M
-6.57%
-11.54M
12.93%
-12.37M
3.30%
-11.01M
34.68%
-10.61M
27.45%
-10.83M
0.98%
-14.21M
22.18%
-11.38M
-32.41%
-16.25M
-32.04%
-14.93M
-106.26%
-14.35M
--
-14.62M
--
-12.27M
--
-11.31M
--
-6.96M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-55.89%
221.00K
-64.71%
222.00K
-65.60%
215.00K
-63.82%
229.00K
-18.14%
501.00K
2.28%
629.00K
5.40%
625.00K
-10.09%
633.00K
2450.00%
612.00K
110511.51%
615.00K
134672.73%
593.00K
--
704.00K
--
24.00K
--
556.00
--
440.00
Các mục phi tiền mặt khác
14507.92%
14.55M
-25.37%
-677.00K
-70.73%
892.00K
101.46%
5.00K
-103.87%
-101.00K
--
-540.00K
--
3.05M
--
-342.00K
--
2.61M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Thay đổi trong vốn lưu động
59.18%
-1.36M
574.63%
954.00K
-127.63%
-139.00K
-171.44%
-1.91M
-223.68%
-3.33M
-103.30%
-201.00K
-86.22%
503.00K
181.31%
2.68M
9.42%
2.69M
402.26%
6.09M
82.34%
3.65M
--
-3.29M
--
2.46M
--
-2.01M
--
2.00M
-Thay đổi các khoản phải thu
-300.00%
-16.00K
70.83%
-7.00K
771.43%
122.00K
-1287.50%
-111.00K
60.00%
-4.00K
-271.43%
-24.00K
145.16%
14.00K
-108.99%
-8.00K
-109.01%
-10.00K
--
14.00K
84.50%
-31.00K
--
89.00K
--
111.00K
--
0.00
--
-200.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
-153.62%
-185.00K
-7.84%
94.00K
409.86%
440.00K
133.14%
280.00K
225.45%
345.00K
-89.72%
102.00K
-115.45%
-142.00K
7.75%
-845.00K
-263.69%
-275.00K
187.52%
992.00K
309.24%
919.00K
--
-916.00K
--
168.00K
--
-1.13M
--
-439.20K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
510.00K
--
-510.00K
--
-668.31K
--
957.21K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
1.17%
-12.46M
1.08%
-9.87M
-15.88%
-10.18M
-63.75%
-11.48M
-77.13%
-12.61M
-134.36%
-9.98M
-38.37%
-8.78M
47.30%
-7.01M
-23.27%
-7.12M
56.89%
-4.26M
-190.80%
-6.35M
--
-13.30M
--
-5.78M
--
-9.88M
--
-2.18M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
151.35%
93.00K
48.00%
259.00K
2400.00%
350.00K
-100.00%
0.00
117.65%
37.00K
-13.79%
175.00K
-95.64%
14.00K
-93.64%
15.00K
-88.51%
17.00K
-75.37%
203.00K
1063.93%
321.00K
--
236.00K
--
148.00K
--
824.11K
--
27.58K
Chi phí vốn
151.35%
93.00K
48.00%
259.00K
2400.00%
350.00K
-100.00%
0.00
117.65%
37.00K
-13.79%
175.00K
-95.64%
14.00K
-93.64%
15.00K
-88.51%
17.00K
-75.37%
203.00K
1063.93%
321.00K
--
236.00K
--
148.00K
--
824.11K
--
27.58K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
151.35%
93.00K
48.00%
259.00K
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
117.65%
37.00K
-13.79%
175.00K
-95.64%
14.00K
-93.64%
15.00K
-88.51%
17.00K
-75.37%
203.00K
1063.93%
321.00K
--
236.00K
--
148.00K
--
824.11K
--
27.58K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
--
--
--
0.00
--
350.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
--
--
--
0.00
--
-1.00M
--
-2.20M
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-151.35%
-93.00K
-48.00%
-259.00K
-2400.00%
-350.00K
100.00%
0.00
-117.65%
-37.00K
13.79%
-175.00K
98.94%
-14.00K
99.38%
-15.00K
88.51%
-17.00K
75.37%
-203.00K
-4689.88%
-1.32M
--
-2.44M
--
-148.00K
--
-824.11K
--
-27.58K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-16.65%
15.44M
259.98%
18.00M
-65.82%
94.00K
15410.67%
11.63M
-23.42%
18.52M
499900.00%
5.00M
-85.69%
275.00K
-85.03%
75.00K
12833.16%
24.18M
-100.00%
1.00K
--
1.92M
--
501.00K
--
187.00K
--
64.34M
--
0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--
360.00K
--
18.00M
--
--
--
--
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
75.00K
--
10.00M
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
4170.54%
15.07M
--
0.00
-65.82%
94.00K
--
0.00
-36.96%
353.00K
--
0.00
-85.65%
275.00K
--
0.00
--
560.00K
-100.00%
0.00
--
1.92M
--
--
--
--
--
70.00M
--
--
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
--
--
-100.00%
0.00
--
0.00
--
11.63M
33.32%
18.16M
--
5.00M
--
0.00
--
0.00
--
13.63M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-25.00%
3.00K
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
4.00K
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
1.00K
--
6.00K
--
501.00K
--
187.00K
--
0.00
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
-5.66M
--
0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-16.65%
15.44M
259.98%
18.00M
-65.82%
94.00K
15410.67%
11.63M
-23.42%
18.52M
499900.00%
5.00M
-85.69%
275.00K
-85.03%
75.00K
12833.16%
24.18M
-100.00%
1.00K
--
1.92M
--
501.00K
--
187.00K
--
64.34M
--
0.00
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
18.32%
22.36M
-39.75%
14.49M
-23.49%
24.92M
-37.33%
24.77M
-15.92%
18.90M
-10.71%
24.05M
-0.33%
32.57M
-17.52%
39.52M
-58.11%
22.47M
127664.34%
26.93M
1364.67%
32.68M
--
47.92M
--
53.66M
--
21.08K
--
2.23M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-50.96%
2.88M
252.68%
7.87M
-22.43%
-10.43M
102.17%
151.00K
-65.55%
5.87M
-15.56%
-5.15M
-48.30%
-8.52M
54.38%
-6.95M
397.16%
17.05M
-108.32%
-4.46M
-159.98%
-5.75M
--
-15.24M
--
-5.74M
--
53.63M
--
-2.21M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
1.89%
25.24M
18.32%
22.36M
-39.75%
14.49M
-23.49%
24.92M
-37.33%
24.77M
-15.92%
18.90M
-10.71%
24.05M
-0.33%
32.57M
-17.52%
39.52M
-58.11%
22.47M
126137.35%
26.93M
--
32.68M
--
47.92M
--
53.66M
--
21.34K
Dòng tiền tự do
0.72%
-12.56M
0.24%
-10.13M
-19.67%
-10.53M
-63.40%
-11.48M
-77.23%
-12.65M
-127.62%
-10.15M
-31.92%
-8.79M
48.11%
-7.03M
-20.48%
-7.14M
58.31%
-4.46M
-201.70%
-6.67M
--
-13.54M
--
-5.92M
--
-10.70M
--
-2.21M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký