Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-lucd
/
Lucid Diagnostics Inc
LUCD
1.020
USD
+0.020
+2.00%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
1.020
USD
+1.020
Sau giờ giao dịch (ET)
86.06M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Lucid Diagnostics Inc
1.020
+0.020
+2.00%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
1.89%
25.24M
18.32%
22.36M
-39.75%
14.49M
-23.49%
24.92M
-37.33%
24.77M
-15.92%
18.90M
-10.71%
24.05M
-0.33%
32.57M
-17.52%
39.52M
-58.11%
22.47M
126137.35%
26.93M
1364.67%
32.68M
--
47.92M
--
53.66M
--
21.34K
--
2.23M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
1.89%
25.24M
18.32%
22.36M
-39.75%
14.49M
-23.49%
24.92M
-37.33%
24.77M
-15.92%
18.90M
-10.71%
24.05M
-0.33%
32.57M
-17.52%
39.52M
-58.11%
22.47M
126137.35%
26.93M
1364.67%
32.68M
--
47.92M
--
53.66M
--
21.34K
--
2.23M
Các khoản phải thu
24.49%
61.00K
0.00%
45.00K
85.71%
39.00K
357.14%
160.00K
81.48%
49.00K
164.71%
45.00K
-32.26%
21.00K
--
35.00K
-69.66%
27.00K
-91.50%
17.00K
-84.50%
31.00K
--
0.00
--
89.00K
--
200.00K
--
200.00K
--
--
-Các khoản và hối phiếu phải thu
24.49%
61.00K
0.00%
45.00K
85.71%
39.00K
357.14%
160.00K
81.48%
49.00K
164.71%
45.00K
-32.26%
21.00K
--
35.00K
-69.66%
27.00K
-91.50%
17.00K
-84.50%
31.00K
--
0.00
--
89.00K
--
200.00K
--
200.00K
--
--
Hàng tồn kho
18.05%
484.00K
22.66%
341.00K
--
651.00K
--
683.00K
--
410.00K
--
278.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Chi phí trả trước
48.80%
927.00K
17.30%
1.02M
-13.61%
438.00K
48.83%
829.00K
39.69%
623.00K
63.48%
873.00K
2.84%
507.00K
-60.61%
557.00K
-72.84%
446.00K
-83.36%
534.00K
-75.96%
493.00K
-4.57%
1.41M
--
1.64M
--
3.21M
--
2.05M
--
1.48M
Tài sản ngắn hạn khác
-52.25%
827.00K
-30.34%
1.38M
-55.71%
1.21M
-47.62%
1.35M
0.35%
1.73M
48.84%
1.98M
14.06%
2.73M
45.17%
2.59M
-35.65%
1.73M
459.24%
1.33M
928.04%
2.39M
391.96%
1.78M
--
2.68M
--
238.00K
--
232.38K
--
362.23K
Tổng tài sản ngắn hạn
-0.17%
27.54M
13.93%
25.15M
-38.38%
16.82M
-21.82%
27.95M
-33.89%
27.58M
-9.37%
22.07M
-8.52%
27.30M
-0.35%
35.75M
-20.28%
41.72M
-57.50%
24.36M
1091.73%
29.85M
780.34%
35.88M
--
52.33M
--
57.30M
--
2.50M
--
4.08M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
53.18%
3.49M
40.06%
3.70M
32.04%
3.80M
26.77%
4.09M
-32.63%
2.28M
-26.64%
2.64M
-17.79%
2.88M
-3.65%
3.22M
2.02%
3.39M
270.75%
3.60M
--
3.50M
--
3.35M
--
3.32M
--
971.00K
--
--
--
--
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-40.02%
631.00K
-48.31%
736.00K
-56.35%
842.00K
-61.11%
947.00K
-64.22%
1.05M
-58.66%
1.42M
-51.16%
1.93M
-45.35%
2.44M
-48.55%
2.94M
--
3.44M
--
3.95M
--
4.46M
--
5.71M
--
--
--
--
--
--
Tài sản dài hạn khác
0.09%
1.13M
0.00%
1.13M
-0.18%
1.13M
5.01%
1.13M
5.01%
1.13M
2.17%
1.13M
5.19%
1.13M
-37.47%
1.08M
55.11%
1.08M
52.83%
1.11M
36.14%
1.08M
126.16%
1.72M
--
695.00K
--
725.00K
--
791.81K
--
762.30K
Tổng tài sản dài hạn
17.76%
5.26M
7.12%
5.57M
-2.81%
5.77M
-8.48%
6.17M
-39.69%
4.46M
-36.26%
5.20M
-30.34%
5.94M
-29.28%
6.74M
-23.89%
7.40M
380.72%
8.15M
977.15%
8.53M
1149.63%
9.53M
--
9.73M
--
1.70M
--
791.81K
--
762.30K
Tổng tài sản
2.33%
32.80M
12.63%
30.71M
-32.02%
22.60M
-19.71%
34.11M
-34.76%
32.05M
-16.12%
27.27M
-13.37%
33.24M
-6.42%
42.49M
-20.84%
49.13M
-44.90%
32.51M
1064.21%
38.38M
838.54%
45.40M
--
62.06M
--
59.00M
--
3.30M
--
4.84M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
5.08%
558.00K
--
--
60.11%
1.00M
--
4.89M
--
531.00K
--
2.18M
--
624.57K
Chi phí trích trước
-33.90%
2.07M
-26.35%
2.83M
-39.69%
2.01M
3.30%
2.73M
43.20%
3.14M
332.06%
3.84M
194.86%
3.33M
112.05%
2.64M
-1.62%
2.19M
52.75%
889.00K
11180.00%
1.13M
459.42%
1.25M
--
2.23M
--
582.00K
--
10.00K
--
222.55K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
118.51%
32.80M
-20.13%
18.60M
-58.62%
10.25M
-48.60%
11.47M
-23.13%
15.01M
369.54%
23.29M
274.83%
24.78M
818.36%
22.31M
1003.22%
19.53M
199.34%
4.96M
-70.49%
6.61M
-89.16%
2.43M
--
1.77M
--
1.66M
--
22.40M
--
22.40M
-Nợ ngắn hạn
118.51%
32.80M
-20.13%
18.60M
-58.62%
10.25M
-48.60%
11.47M
-23.13%
15.01M
369.54%
23.29M
274.83%
24.78M
818.36%
22.31M
1003.22%
19.53M
199.34%
4.96M
-70.49%
6.61M
-89.16%
2.43M
--
1.77M
--
1.66M
--
22.40M
--
22.40M
Nợ ngắn hạn khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
5.08%
558.00K
--
--
60.11%
1.00M
--
4.89M
--
531.00K
--
2.18M
--
624.57K
Tổng nợ ngắn hạn
83.06%
36.57M
-19.94%
23.52M
-52.86%
14.25M
-40.11%
15.98M
-14.60%
19.98M
248.75%
29.38M
211.59%
30.22M
238.70%
26.68M
65.74%
23.39M
97.77%
8.43M
-64.64%
9.70M
-68.22%
7.88M
--
14.11M
--
4.26M
--
27.43M
--
24.79M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
805.65%
1.60M
804.52%
1.80M
333.41%
2.01M
194.26%
2.15M
-78.57%
177.00K
-80.81%
199.00K
-59.41%
464.00K
-42.90%
732.00K
-43.23%
826.00K
--
1.04M
--
1.14M
--
1.28M
--
1.46M
--
0.00
--
0.00
--
0.00
-Nợ thuê tài chính dài hạn
805.65%
1.60M
804.52%
1.80M
333.41%
2.01M
194.26%
2.15M
-78.57%
177.00K
-80.81%
199.00K
-59.41%
464.00K
-42.90%
732.00K
-43.23%
826.00K
--
1.04M
--
1.14M
--
1.28M
--
1.46M
--
--
--
--
--
--
Tổng nợ dài hạn
805.65%
1.60M
804.52%
1.80M
333.41%
2.01M
194.26%
2.15M
-78.57%
177.00K
-80.81%
199.00K
-59.41%
464.00K
-42.90%
732.00K
-43.23%
826.00K
--
1.04M
--
1.14M
--
1.28M
--
1.46M
--
--
--
--
--
--
Tổng các khoản nợ
89.40%
38.17M
-14.39%
25.32M
-47.02%
16.26M
-33.85%
18.13M
-16.78%
20.15M
212.63%
29.58M
183.02%
30.69M
199.29%
27.41M
55.56%
24.22M
122.11%
9.46M
-60.47%
10.84M
-63.05%
9.16M
--
15.57M
--
4.26M
--
27.43M
--
24.79M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
31.90%
179.99M
19.21%
154.74M
10.71%
142.64M
10.04%
139.91M
8.64%
136.46M
7.17%
129.81M
16.41%
128.84M
21.05%
127.15M
24.77%
125.60M
25.33%
121.12M
1612.21%
110.68M
2745.06%
105.04M
--
100.67M
--
96.64M
--
6.46M
--
3.69M
Lợi nhuận giữ lại
-42.01%
-239.78M
-35.18%
-203.77M
-37.39%
-192.22M
-43.08%
-179.85M
-47.70%
-168.85M
-53.70%
-150.74M
-68.27%
-139.91M
-82.71%
-125.70M
-111.03%
-114.32M
-134.05%
-98.08M
-171.74%
-83.15M
-191.00%
-68.80M
--
-54.17M
--
-41.90M
--
-30.60M
--
-23.64M
Vốn dự trữ
31.88%
179.90M
19.20%
154.68M
10.71%
142.59M
10.04%
139.87M
8.64%
136.41M
7.17%
129.76M
16.41%
128.80M
21.05%
127.11M
24.77%
125.56M
25.33%
121.08M
1615.38%
110.64M
2755.00%
105.00M
--
100.63M
--
96.61M
--
6.45M
--
3.68M
Tổng vốn chủ sở hữu
-145.21%
-5.38M
333.28%
5.39M
147.97%
6.34M
6.02%
15.98M
-52.24%
11.89M
-110.03%
-2.31M
-90.72%
2.56M
-58.41%
15.07M
-46.43%
24.91M
-57.90%
23.05M
214.08%
27.53M
281.66%
36.24M
--
46.49M
--
54.74M
--
-24.13M
--
-19.95M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký