Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-lsh
/
Lakeside Holdings Ltd
LSH
0.819
USD
-0.001
-0.11%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.819
USD
+0.819
Sau giờ giao dịch 08/04, 20:00 (ET)
6.14M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Lakeside Holdings Ltd
0.819
-0.001
-0.11%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Tổng doanh thu
-14.74%
3.80M
-26.86%
3.60M
-1.61%
4.08M
16.97%
4.79M
35.13%
4.46M
84.16%
4.92M
47.76%
4.15M
--
4.09M
--
3.30M
--
2.67M
--
2.81M
Doanh thu
-14.74%
3.80M
-26.86%
3.60M
-1.61%
4.08M
16.97%
4.79M
35.13%
4.46M
84.16%
4.92M
47.76%
4.15M
--
4.09M
--
3.30M
--
2.67M
--
2.81M
Chi phí doanh thu
-10.86%
3.12M
-5.14%
3.67M
1.65%
3.58M
14.87%
3.78M
25.31%
3.50M
80.35%
3.87M
59.37%
3.52M
--
3.29M
--
2.80M
--
2.15M
--
2.21M
Chi phí hoạt động
10.34%
4.88M
15.70%
5.59M
22.69%
5.41M
35.89%
5.10M
23.15%
4.42M
92.37%
4.83M
59.33%
4.41M
--
3.76M
--
3.59M
--
2.51M
--
2.77M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
130.99%
102.38K
36.21%
58.86K
0.60%
43.75K
-2.80%
44.32K
4.64%
44.32K
11.87%
43.21K
20.98%
43.49K
--
45.60K
--
42.36K
--
38.63K
--
35.95K
Chi phí hoạt động khác
163.20%
47.64K
-9.98%
34.74K
317.80%
68.71K
-139.39%
-44.16K
34.55%
18.10K
34.25%
38.59K
29.77%
16.45K
--
-18.45K
--
13.45K
--
28.75K
--
12.67K
Lợi nhuận hoạt động
-2753.88%
-1.07M
-2536.59%
-2.00M
-409.88%
-1.33M
-193.09%
-315.00K
114.03%
40.48K
-47.62%
81.99K
-742.76%
-260.36K
--
338.37K
--
-288.49K
--
156.51K
--
40.51K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
241.77%
87.27K
31.54%
40.88K
23.37%
28.11K
-14.37%
28.61K
-22.34%
25.54K
-7.77%
31.08K
-3.50%
22.79K
--
33.41K
--
32.88K
--
33.70K
--
23.61K
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
--
--
--
--
100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
-73.15K
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
6.65%
109.25K
121.09%
91.75K
133.85%
109.79K
-26.46%
147.55K
-76.78%
102.44K
-65.59%
41.50K
-61.84%
46.95K
--
200.63K
--
441.20K
--
120.62K
--
123.05K
Thu nhập trước thuế
-996.42%
-1.05M
-2206.77%
-1.95M
-302.73%
-1.25M
-138.78%
-196.06K
-2.05%
117.38K
-62.04%
92.41K
-321.05%
-309.34K
--
505.59K
--
119.83K
--
243.44K
--
139.94K
Thuế thu nhập
-82.23%
18.59K
-100.00%
0.00
4450.70%
89.58K
-707.38%
-198.07K
1253.47%
104.61K
79.49%
28.18K
-122.81%
-2.06K
--
32.61K
--
7.73K
--
15.70K
--
9.03K
Doanh thu sau thuế
-8486.56%
-1.07M
-3131.30%
-1.95M
-334.58%
-1.34M
-99.57%
2.02K
-88.61%
12.77K
-71.80%
64.22K
-334.72%
-307.29K
--
472.98K
--
112.10K
--
227.74K
--
130.92K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-8486.56%
-1.07M
-3131.30%
-1.95M
-334.58%
-1.34M
-99.57%
2.02K
-88.61%
12.77K
-71.80%
64.22K
-334.72%
-307.29K
--
472.98K
--
112.10K
--
227.74K
--
130.92K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
--
--
--
--
100.00%
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
67.30%
-3.02K
--
-14.34K
--
-6.92K
--
-9.36K
--
-9.25K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-8486.56%
-1.07M
-3131.30%
-1.95M
-338.90%
-1.34M
-99.59%
2.02K
-89.27%
12.77K
-72.91%
64.22K
-317.07%
-304.26K
--
487.32K
--
119.02K
--
237.09K
--
140.17K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-8486.56%
-1.07M
-3131.30%
-1.95M
-338.90%
-1.34M
-99.59%
2.02K
-89.27%
12.77K
-72.91%
64.22K
-317.07%
-304.26K
--
487.32K
--
119.02K
--
237.09K
--
140.17K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-8498.24%
-0.14
-3132.48%
-0.26
-338.87%
-0.18
-97.94%
0.00
-89.29%
0.00
-72.92%
0.01
-317.07%
-0.04
--
0.06
--
0.02
--
0.03
--
0.02
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-8498.24%
-0.14
-3132.48%
-0.26
-338.87%
-0.18
-97.94%
0.00
-89.29%
0.00
-72.92%
0.01
-317.07%
-0.04
--
0.06
--
0.02
--
0.03
--
0.02
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký