tradingkey.logo

Lakeside Holdings Ltd

LSH
0.925USD
+0.168+22.25%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
16.13MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của Lakeside Holdings Ltd tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2026Q1
FY2025Q4
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
65.72%4.54M
3911.38%4.96M
680.40%1.50M
229.71%1.12M
1232.64%2.74M
--123.55K
--192.12K
--340.73K
--205.55K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
65.72%4.54M
3911.38%4.96M
680.40%1.50M
229.71%1.12M
1232.64%2.74M
--123.55K
--192.12K
--340.73K
--205.55K
Các khoản phải thu
77.74%5.29M
35.67%4.63M
11.18%3.21M
15.49%3.25M
30.28%2.98M
--3.42M
--2.88M
--2.82M
--2.29M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
50.28%3.44M
15.69%3.29M
-24.14%1.70M
-9.18%1.85M
45.91%2.29M
--2.85M
--2.25M
--2.04M
--1.57M
-Khoản vay phải thu
--653.52K
--354.27K
--573.55K
--686.70K
----
----
----
----
----
-Các khoản phải thu khác
74.22%1.20M
73.18%988.48K
45.66%927.90K
-8.10%714.37K
-4.03%686.62K
--570.78K
--637.03K
--777.30K
--715.48K
Hàng tồn kho
--131.99K
--96.53K
--216.49K
--10.33K
----
----
----
----
----
Chi phí trả trước
4271.44%4.95M
--449.98K
82.85%91.43K
-34.81%49.48K
126.40%113.20K
--0.00
--50.00K
--75.89K
--50.00K
Tài sản ngắn hạn khác
--80.55K
--141.69K
--0.00
----
----
----
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
157.16%14.99M
190.38%10.28M
60.40%5.01M
37.20%4.44M
129.41%5.83M
--3.54M
--3.13M
--3.23M
--2.54M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-31.78%3.18M
-5.50%3.64M
103.47%4.26M
100.88%4.70M
81.88%4.66M
--3.85M
--2.09M
--2.34M
--2.56M
-Tài sản cố định
-25.24%3.81M
-0.70%4.22M
95.96%4.80M
94.72%5.18M
78.79%5.09M
--4.25M
--2.45M
--2.66M
--2.85M
-Khấu hao lũy kế
45.93%625.61K
46.45%574.88K
51.90%541.37K
49.79%479.68K
50.91%428.71K
--392.55K
--356.39K
--320.23K
--284.07K
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
--344.07K
--365.44K
--386.81K
--418.87K
----
----
----
----
----
Chi phí trả trước dài hạn
----
----
----
----
----
--202.34K
--137.34K
--137.34K
--137.34K
Tài sản dài hạn khác
-67.03%98.33K
-94.18%103.93K
-77.64%269.27K
-76.07%265.48K
-34.79%298.22K
--1.78M
--1.20M
--1.11M
--457.34K
Tổng tài sản dài hạn
-26.88%3.64M
-27.02%4.13M
48.79%4.93M
55.85%5.40M
63.89%4.98M
--5.65M
--3.31M
--3.46M
--3.04M
Tổng tài sản
72.39%18.64M
56.69%14.41M
54.43%9.94M
46.85%9.84M
93.74%10.81M
--9.19M
--6.44M
--6.70M
--5.58M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Cổ tức phải trả
----
-100.00%0.00
----
-100.00%0.00
0.00%98.85K
--98.85K
--98.85K
--98.85K
--98.85K
-Các khoản phải trả khác
311.59%992.01K
-58.94%641.78K
-39.46%765.55K
-86.39%155.31K
-46.59%241.02K
--1.56M
--1.26M
--1.14M
--451.28K
Chi phí trích trước
130.70%1.77M
96.63%1.56M
150.79%683.04K
266.43%1.09M
230.03%766.20K
--791.07K
--272.35K
--297.24K
--232.16K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
372.03%2.45M
187.77%2.26M
87.31%1.15M
6.34%658.80K
-22.33%518.94K
--784.58K
--614.41K
--619.55K
--668.16K
-Nợ ngắn hạn
--133.20K
--910.67K
----
----
----
----
----
----
----
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
31.43%44.97K
25.03%47.03K
16.93%48.62K
7.41%48.87K
-19.58%34.21K
--37.62K
--41.58K
--45.49K
--42.54K
Nợ phải trả hoãn lại
--33.53K
--15.36K
--42.17K
----
----
----
----
----
----
Nợ ngắn hạn khác
325.50%1.03M
-57.96%657.14K
-36.12%807.72K
-86.39%155.31K
-46.59%241.02K
--1.56M
--1.26M
--1.14M
--451.28K
Tổng nợ ngắn hạn
122.28%9.84M
64.01%9.67M
47.53%6.78M
18.50%5.49M
31.43%4.43M
--5.89M
--4.60M
--4.63M
--3.37M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-37.48%1.72M
-34.00%1.74M
100.11%2.24M
84.46%2.51M
70.67%2.75M
--2.64M
--1.12M
--1.36M
--1.61M
-Nợ dài hạn
158.55%271.91K
35.34%184.57K
133.48%421.48K
-21.83%174.85K
-60.44%105.17K
--136.38K
--180.52K
--223.67K
--265.85K
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-45.27%1.45M
-37.77%1.56M
93.68%1.82M
105.32%2.34M
96.56%2.65M
--2.51M
--937.23K
--1.14M
--1.35M
Nợ dài hạn khác
----
--0.00
--0.00
----
----
----
----
----
----
Tổng nợ dài hạn
-33.39%1.84M
-28.81%1.89M
100.44%2.41M
87.48%2.70M
67.50%2.76M
--2.66M
--1.20M
--1.44M
--1.65M
Tổng các khoản nợ
62.43%11.68M
35.14%11.56M
58.48%9.19M
34.85%8.19M
43.29%7.19M
--8.55M
--5.80M
--6.07M
--5.02M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
173.37%13.51M
1156.97%8.09M
695.08%5.11M
668.54%4.94M
669.25%4.94M
--643.24K
--643.24K
--643.24K
--642.64K
Lợi nhuận giữ lại
-392.77%-6.61M
-90155.28%-5.25M
-55532.95%-4.36M
-15859.06%-3.29M
-1481.13%-1.34M
---5.82K
---7.83K
---20.60K
---84.83K
Vốn dự trữ
173.38%13.51M
1157.98%8.08M
695.71%5.11M
669.14%4.94M
669.14%4.94M
--642.64K
--642.64K
--642.64K
--642.64K
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
208.44%49.24K
314.37%12.31K
-289.47%-5.63K
-410.03%-9.21K
437.18%15.96K
--2.97K
--2.97K
--2.97K
--2.97K
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Tổng vốn chủ sở hữu
92.20%6.95M
344.78%2.85M
17.56%749.79K
163.40%1.65M
545.22%3.62M
--639.79K
--637.78K
--625.01K
--560.78K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI