Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-lsh
/
Lakeside Holdings Ltd
LSH
0.819
USD
-0.001
-0.12%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.819
USD
+0.819
Sau giờ giao dịch (ET)
6.14M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Lakeside Holdings Ltd
0.819
-0.001
-0.12%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-147.74%
-238.30K
-350.87%
-530.22K
-3117.52%
-1.40M
-156.20%
-215.28K
-164.34%
-96.19K
515.94%
211.35K
176.85%
46.49K
--
-84.03K
--
149.51K
--
34.31K
--
-60.49K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-8486.56%
-1.07M
-3131.30%
-1.95M
-334.58%
-1.34M
-99.57%
2.02K
-88.61%
12.77K
-71.80%
64.22K
-334.72%
-307.29K
--
472.98K
--
112.10K
--
227.74K
--
130.92K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
130.99%
102.38K
36.21%
58.86K
0.60%
43.75K
-2.80%
44.32K
4.64%
44.32K
11.87%
43.21K
20.98%
43.49K
--
45.60K
--
42.36K
--
38.63K
--
35.95K
Thuế hoãn lại
-179.04%
-8.01K
-100.00%
0.00
4450.70%
89.58K
-724.44%
-150.60K
27.89%
10.14K
500.30%
28.18K
54.25%
-2.06K
--
24.12K
--
7.93K
--
4.70K
--
-4.50K
Các mục phi tiền mặt khác
177.22%
532.75K
135.62%
511.40K
76.51%
479.56K
50.95%
352.93K
59.05%
192.18K
96.28%
217.04K
1.63%
271.69K
--
233.81K
--
120.83K
--
110.58K
--
267.32K
Thay đổi trong vốn lưu động
149.63%
176.48K
726.08%
846.35K
-1660.77%
-680.27K
46.08%
-463.96K
-165.96%
-355.60K
60.29%
-135.18K
92.23%
-38.63K
--
-860.53K
--
-133.71K
--
-340.39K
--
-497.12K
-Thay đổi các khoản phải thu
903.07%
303.74K
155.89%
295.65K
526.97%
551.18K
29.93%
-515.32K
-104.79%
-37.82K
14.26%
-529.00K
74.02%
-129.09K
--
-735.39K
--
789.13K
--
-616.98K
--
-496.86K
-Thay đổi hàng tồn kho
--
-206.16K
--
-10.33K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-Thay đổi chi phí trả trước
-276.65%
-45.74K
347.00%
63.95K
-6831.68%
-176.57K
-181.08%
-15.00K
447.75%
25.89K
-365.01%
-25.89K
159.19%
2.62K
--
18.50K
--
4.73K
--
-5.57K
--
1.01K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
--
--
--
--
--
--
--
-14.54K
--
14.54K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-147.74%
-238.30K
-350.87%
-530.22K
-3117.52%
-1.40M
-156.20%
-215.28K
-164.34%
-96.19K
515.94%
211.35K
176.85%
46.49K
--
-84.03K
--
149.51K
--
34.31K
--
-60.49K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
--
0.00
--
583.02K
--
5.77K
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
--
--
--
--
1.32K
--
13.74K
--
3.23K
--
--
Chi phí vốn
--
0.00
--
583.02K
--
5.77K
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
--
--
--
--
1.32K
--
13.74K
--
3.23K
--
--
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
--
0.00
--
583.02K
--
5.77K
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
--
--
--
--
1.32K
--
13.74K
--
3.23K
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--
123.35K
--
-729.20K
--
-32.51K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
--
123.35K
--
-1.31M
51.42%
-38.28K
100.00%
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
--
-78.80K
--
-1.32K
--
-13.74K
--
-3.23K
--
0.00
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
1029.28%
487.19K
429.49%
250.96K
6570.74%
4.04M
337.50%
146.72K
27.85%
-52.43K
-40.86%
-76.17K
193.88%
60.63K
--
-61.78K
--
-72.66K
--
-54.07K
--
-64.58K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
1742.79%
861.25K
190.17%
85.32K
-596.59%
-301.08K
297.23%
121.84K
9.47%
-52.43K
-96.83%
-94.62K
203.92%
60.63K
--
-61.77K
--
-57.91K
--
-48.07K
--
-58.34K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
0.00
--
0.00
--
5.35M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--
-374.06K
797.51%
165.64K
--
-1.01M
2487900.00%
24.88K
100.00%
0.00
407.63%
18.45K
100.00%
0.00
--
-1.00
--
-14.75K
--
-6.00K
--
-6.24K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
1029.28%
487.19K
429.49%
250.96K
6570.74%
4.04M
337.50%
146.72K
27.85%
-52.43K
-40.86%
-76.17K
193.88%
60.63K
--
-61.78K
--
-72.66K
--
-54.07K
--
-64.58K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
229.71%
1.12M
1232.64%
2.74M
-29.00%
123.55K
-40.20%
192.12K
37.19%
340.73K
-21.86%
205.55K
-53.41%
174.02K
--
321.25K
--
248.37K
--
263.05K
--
373.53K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
352.89%
375.84K
-1295.33%
-1.62M
8194.94%
2.62M
53.43%
-68.56K
-303.92%
-148.62K
1020.79%
135.18K
128.54%
31.53K
--
-147.23K
--
72.88K
--
-14.68K
--
-110.48K
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
--
3.61K
--
-24.39K
285.14%
12.39K
100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-77.96%
3.22K
--
-111.00
--
9.77K
--
8.30K
--
14.59K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
680.40%
1.50M
229.71%
1.12M
1232.64%
2.74M
-29.00%
123.55K
-40.20%
192.12K
37.19%
340.73K
-21.86%
205.55K
--
174.02K
--
321.25K
--
248.37K
--
263.05K
Dòng tiền tự do
-147.74%
-238.30K
-626.73%
-1.11M
-3129.93%
-1.41M
-152.25%
-215.28K
-170.85%
-96.19K
579.86%
211.35K
176.85%
46.49K
--
-85.35K
--
135.77K
--
31.09K
--
-60.49K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký