tradingkey.logo

La Rosa Holdings

LRHC

6.338USD

+0.798+14.40%
Đóng cửa 08/25, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
57.76KVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tổng doanh thu
33.81%17.51M
54.87%17.72M
188.46%19.59M
154.47%19.05M
116.64%13.09M
90.73%11.44M
10.77%6.79M
0.69%7.49M
-9.00%6.04M
-13.00%6.00M
-20.89%6.13M
-3.71%7.44M
3.23%6.64M
--6.89M
--7.75M
--7.72M
--6.43M
Doanh thu
33.81%17.51M
54.87%17.72M
188.46%19.59M
154.47%19.05M
116.64%13.09M
90.73%11.44M
10.77%6.79M
0.69%7.49M
-9.00%6.04M
-13.00%6.00M
-20.89%6.13M
-3.71%7.44M
3.23%6.64M
--6.89M
--7.75M
--7.72M
--6.43M
Chi phí doanh thu
33.96%15.98M
54.24%16.15M
188.85%17.96M
156.11%17.47M
120.30%11.93M
84.28%10.47M
11.36%6.22M
1.35%6.82M
-4.80%5.41M
-11.82%5.68M
-14.70%5.58M
-0.64%6.73M
2.93%5.69M
--6.44M
--6.54M
--6.77M
--5.53M
Chi phí hoạt động
25.52%22.18M
14.63%19.95M
196.00%21.34M
168.64%20.89M
173.66%17.67M
159.09%17.41M
6.52%7.21M
-1.53%7.78M
-5.36%6.46M
-10.39%6.72M
-8.68%6.77M
4.75%7.90M
8.56%6.82M
--7.50M
--7.41M
--7.54M
--6.29M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
--230.05K
300.73%293.07K
--285.52K
--167.09K
----
--73.13K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận hoạt động
-1.84%-4.67M
62.51%-2.24M
-318.68%-1.75M
-534.36%-1.84M
-1001.21%-4.58M
-727.47%-5.97M
34.45%-417.45K
37.26%-290.12K
-125.45%-416.24K
-19.44%-721.30K
-287.53%-636.82K
-354.11%-462.44K
-227.11%-184.62K
---603.89K
--339.57K
--181.99K
--145.25K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
20.19%24.34K
--205.97K
1314.96%98.57K
62.39%78.61K
-78.02%20.25K
----
-86.17%6.97K
362.33%48.41K
297.14%92.13K
135.43%60.25K
13150.26%50.35K
837.33%10.47K
1990.00%23.20K
--25.59K
--380.00
--1.12K
--1.11K
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
-12.78%-63.16K
-44.81%-193.85K
34.97%-135.19K
-221.00%-264.10K
90.55%-56.00K
46.39%-133.86K
-5029.21%-207.89K
-215.92%-82.27K
-746.27%-592.62K
-164.28%-249.69K
---4.05K
---26.04K
---70.03K
---94.48K
--0.00
--0.00
--0.00
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
757958.98%37.89M
---2.40M
-4174.41%-415.63K
-580.18%-83.10K
-104.49%-5.00K
100.00%0.00
989.36%10.20K
-88.30%17.31K
610.45%111.48K
-139.44%-96.24K
---1.15K
--147.94K
-136.58%-21.84K
--243.99K
--0.00
--0.00
--59.70K
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
---128.84M
43.47%11.20K
-98.37%4.54K
----
-100.00%0.00
128.00%7.81K
--278.27K
-100.00%1.00
-91.31%567.00
---27.89K
--0.00
398.13%21.26K
--6.53K
--0.00
--0.00
--4.27K
--0.00
Thu nhập trước thuế
-1951.43%-95.70M
17.43%-5.03M
-595.86%-2.39M
-461.65%-2.27M
-371.71%-4.66M
-426.89%-6.09M
50.34%-343.84K
-22.36%-403.49K
-237.34%-988.95K
-140.71%-1.16M
-304.12%-692.37K
-278.12%-329.76K
-243.82%-293.16K
---479.98K
--339.19K
--185.14K
--203.84K
Thuế thu nhập
--0.00
----
----
----
----
100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
-200.00%-150.00K
--0.00
--0.00
--0.00
--150.00K
--0.00
--0.00
--0.00
Doanh thu sau thuế
-1951.43%-95.70M
17.43%-5.03M
-595.86%-2.39M
-461.65%-2.27M
-371.71%-4.66M
-505.50%-6.09M
50.34%-343.84K
-22.36%-403.49K
-237.34%-988.95K
-59.59%-1.01M
-304.12%-692.37K
-278.12%-329.76K
-243.82%-293.16K
---629.98K
--339.19K
--185.14K
--203.84K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-1951.43%-95.70M
17.43%-5.03M
-595.86%-2.39M
-461.65%-2.27M
-371.71%-4.66M
-505.50%-6.09M
50.34%-343.84K
-22.36%-403.49K
-237.34%-988.95K
-59.59%-1.01M
-304.12%-692.37K
-278.12%-329.76K
-243.82%-293.16K
---629.98K
--339.19K
--185.14K
--203.84K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
126.74%17.69K
1045.74%50.37K
--59.54K
--53.84K
---66.18K
---5.33K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-1885.79%-95.90M
28.50%-5.40M
-880.75%-3.37M
-475.00%-2.32M
-388.34%-4.83M
-651.44%-7.55M
50.34%-343.84K
-22.36%-403.49K
-237.34%-988.95K
-59.59%-1.01M
-304.12%-692.37K
-278.12%-329.76K
-243.82%-293.16K
---629.98K
--339.19K
--185.14K
--203.84K
Cổ tức cổ phần ưu đãi
-19.26%186.23K
-77.91%325.34K
--920.04K
--0.00
--230.67K
--1.47M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-1885.79%-95.90M
28.50%-5.40M
-880.75%-3.37M
-475.00%-2.32M
-388.34%-4.83M
-651.44%-7.55M
50.34%-343.84K
-22.36%-403.49K
-237.34%-988.95K
-59.59%-1.01M
-304.12%-692.37K
-278.12%-329.76K
-243.82%-293.16K
---629.98K
--339.19K
--185.14K
--203.84K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-1559.75%-5.86
78.17%-0.15
-270.56%-0.21
-363.04%-0.16
-327.52%-0.35
-718.97%-0.69
3.82%-0.06
-22.36%-0.03
-237.36%-0.08
-59.59%-0.08
-304.09%-0.06
-278.09%-0.03
-243.81%-0.02
---0.05
--0.03
--0.02
--0.02
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-1559.75%-5.86
78.17%-0.15
-270.56%-0.21
-363.04%-0.16
-327.52%-0.35
-718.97%-0.69
3.82%-0.06
-22.36%-0.03
-237.36%-0.08
-59.59%-0.08
-304.09%-0.06
-278.09%-0.03
-243.81%-0.02
---0.05
--0.03
--0.02
--0.02
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI