tradingkey.logo

La Rosa Holdings

LRHC
1.880USD
-0.060-3.09%
Đóng cửa 11/25, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.30MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của La Rosa Holdings nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-128.13%-1.35M
-73.09%-1.39M
-548.89%-3.49M
26.27%-1.06M
-101.60%-591.57K
-800.92%-803.06K
-97.97%-538.30K
-171.28%-1.44M
60.33%-293.44K
3.42%114.57K
-1601.61%-271.92K
28.89%-532.15K
-229.88%-739.76K
-65.08%110.79K
-107.12%-15.98K
---748.32K
--569.58K
--317.26K
--224.33K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-131.74%-5.54M
3562.27%78.46M
-1951.43%-95.70M
17.43%-5.03M
-595.86%-2.39M
-461.65%-2.27M
-371.71%-4.66M
-505.50%-6.09M
50.34%-343.84K
-22.36%-403.49K
-237.34%-988.95K
-59.59%-1.01M
-304.12%-692.37K
-278.12%-329.76K
-243.82%-293.16K
---629.98K
--339.19K
--185.14K
--203.84K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-41.27%167.69K
12.49%187.97K
-15.81%230.05K
1377.43%1.08M
--285.52K
--167.09K
--273.25K
--73.13K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
-99.72%3.07K
-884.54%-3.99M
179529.31%129.32M
364.41%427.54K
416.37%1.08M
402.71%508.17K
-88.67%71.99K
-63.88%92.06K
273.65%208.84K
308.74%101.09K
807.11%635.22K
316.88%254.88K
---120.27K
--24.73K
217.30%70.03K
---117.52K
--0.00
--0.00
---59.70K
Thay đổi trong vốn lưu động
176.52%1.21M
118.29%338.05K
-6809.38%-38.27M
141.66%220.94K
384.75%436.45K
-62.20%154.87K
557.94%570.34K
-388.51%-530.32K
-313.72%-153.28K
-1.14%409.71K
-53.22%86.69K
-448.36%-108.56K
-68.87%71.72K
213.68%414.44K
131.11%185.32K
--31.16K
--230.38K
--132.12K
--80.18K
-Thay đổi các khoản phải thu
1274.04%583.95K
58.91%-37.18K
-2992.65%-398.33K
77.49%-113.32K
193.82%42.50K
-957.53%-90.48K
-107.70%-12.88K
-374.07%-503.34K
64.48%-45.30K
-79.63%10.55K
-44.52%167.26K
64.21%-106.17K
-22.00%-127.54K
-15.01%51.80K
622.06%301.51K
---296.63K
---104.54K
--60.95K
---57.75K
-Thay đổi chi phí trả trước
----
----
----
----
----
---11.73K
-73.94%11.73K
----
----
--0.00
--45.00K
63.11%-44.20K
----
----
----
---119.80K
----
----
----
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
----
----
---37.15M
----
----
----
----
-100.00%0.00
----
----
----
434.67%5.00K
1880.28%74.67K
---49.27K
-2134.54%-30.40K
---1.49K
---4.19K
--0.00
--1.49K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
342.11%415.03K
-2551.80%-164.78K
-112.39%-24.15K
57.38%-52.34K
-424.77%-171.42K
-108.99%-6.21K
178.43%194.99K
-196.37%-122.80K
-45.34%52.78K
112.03%69.15K
28.80%70.03K
40.68%127.42K
1370.27%96.57K
-49.54%32.61K
63.63%54.37K
--90.58K
---7.60K
--64.63K
--33.23K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-128.13%-1.35M
-73.09%-1.39M
-548.89%-3.49M
26.27%-1.06M
-101.60%-591.57K
-800.92%-803.06K
-97.97%-538.30K
-171.28%-1.44M
60.33%-293.44K
3.42%114.57K
-1601.61%-271.92K
28.89%-532.15K
-229.88%-739.76K
-65.08%110.79K
-107.12%-15.98K
---748.32K
--569.58K
--317.26K
--224.33K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
----
----
----
--0.00
--5.03K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí vốn
----
----
----
--0.00
--5.03K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
----
----
----
--0.00
--5.03K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
100.00%0.00
-100.00%0.00
37.54%-88.54K
---46.77K
---26.89K
--98.61K
---141.74K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
----
100.00%0.00
-100.00%0.00
37.54%-88.54K
---51.80K
---26.89K
--98.61K
---141.74K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-43.67%723.83K
141.13%3.53M
611.18%4.83M
-63.70%773.76K
258.55%1.28M
10058.94%1.46M
43.13%679.40K
204.71%2.13M
-57.56%358.36K
95.80%-14.71K
474.31%474.67K
22.70%699.61K
341.86%844.33K
-119.84%-349.89K
-875.22%-126.81K
--570.17K
---349.09K
---159.16K
--16.36K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
80.85%-114.57K
-113.08%-209.80K
179.59%2.43M
259.31%1.24M
-392.66%-598.36K
7091.85%1.60M
10207.52%869.34K
-94.62%-777.12K
-124.02%-121.45K
-95.02%22.30K
-61.85%8.43K
-158.34%-399.30K
400.32%505.70K
7791.11%448.16K
-89.36%22.11K
--684.46K
---168.39K
---5.83K
--207.81K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-57.04%838.39K
--3.74M
--2.54M
-77.59%976.92K
--1.95M
----
----
--4.36M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
--0.00
500100.00%600.00K
--268.00K
545733.33%655.00K
----
---120.00
--0.00
--120.00
----
----
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
100.00%0.00
100.00%0.00
26.87%-138.90K
0.69%-1.44M
42.98%-68.53K
54.46%-138.91K
-0.62%-189.93K
-232.05%-1.45M
-135.48%-120.19K
61.78%-305.00K
-26.66%-188.77K
1061.55%1.10M
287.46%338.75K
-420.48%-798.06K
22.15%-149.04K
---114.28K
---180.70K
---153.33K
---191.45K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-43.67%723.83K
141.13%3.53M
611.18%4.83M
-63.70%773.76K
258.55%1.28M
10058.94%1.46M
43.13%679.40K
204.71%2.13M
-57.56%358.36K
95.80%-14.71K
474.31%474.67K
22.70%699.61K
341.86%844.33K
-119.84%-349.89K
-875.22%-126.81K
--570.17K
---349.09K
---159.16K
--16.36K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
----
83.32%4.92M
46.52%3.58M
108.69%3.96M
81.07%3.32M
54.88%2.68M
59.74%2.44M
39.27%1.90M
45.68%1.83M
15.74%1.73M
-6.70%1.53M
-25.05%1.36M
-21.26%1.26M
4.01%1.50M
36.80%1.64M
--1.82M
--1.60M
--1.44M
--1.20M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-197.53%-625.70K
237.44%2.14M
458.48%1.34M
-169.39%-379.15K
888.25%641.51K
535.56%634.70K
18.23%239.71K
226.27%546.38K
-37.92%64.91K
141.77%99.87K
241.99%202.75K
194.00%167.46K
-52.58%104.56K
-251.24%-239.11K
-159.33%-142.79K
---178.15K
--220.49K
--158.10K
--240.68K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
62.52%6.44M
112.80%7.06M
83.32%4.92M
46.52%3.58M
108.69%3.96M
81.07%3.32M
54.88%2.68M
59.74%2.44M
39.27%1.90M
45.68%1.83M
15.74%1.73M
-6.70%1.53M
-25.05%1.36M
-21.26%1.26M
4.01%1.50M
--1.64M
--1.82M
--1.60M
--1.44M
Dòng tiền tự do
----
-73.09%-1.39M
-548.89%-3.49M
26.27%-1.06M
---596.60K
---803.06K
---538.30K
---1.44M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?

Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.
KeyAI