Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-lrhc
/
La Rosa Holdings
LRHC
6.338
USD
+0.798
+14.40%
Đóng cửa 08/25, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
6.340
USD
+6.340
Sau giờ giao dịch 08/25, 20:00 (ET)
57.76K
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
La Rosa Holdings
6.338
+0.798
+14.40%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
228.49%
5.10M
164.42%
2.85M
50.36%
1.44M
417.19%
1.81M
429.89%
1.55M
271.48%
1.08M
709.40%
959.60K
423.10%
350.28K
635.90%
292.73K
28.22%
290.50K
--
118.56K
--
66.96K
--
39.78K
--
226.57K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
228.49%
5.10M
164.42%
2.85M
50.36%
1.44M
417.19%
1.81M
429.89%
1.55M
271.48%
1.08M
709.40%
959.60K
423.10%
350.28K
635.90%
292.73K
28.22%
290.50K
--
118.56K
--
66.96K
--
39.78K
--
226.57K
Các khoản phải thu
34.51%
1.21M
43.42%
1.18M
12.73%
931.66K
155.74%
817.39K
222.13%
898.09K
176.30%
825.71K
77.30%
826.42K
-11.47%
319.62K
-23.82%
278.79K
-15.44%
298.85K
--
466.11K
--
361.02K
--
365.95K
--
353.40K
-Các khoản và hối phiếu phải thu
34.51%
1.21M
43.42%
1.18M
12.73%
931.66K
198.09%
817.39K
284.56%
898.09K
220.93%
825.71K
94.66%
826.42K
-14.23%
274.21K
-28.06%
233.53K
-19.29%
257.29K
--
424.55K
--
319.71K
--
324.65K
--
318.79K
-Các khoản phải thu khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
9.94%
45.41K
9.56%
45.26K
20.08%
41.56K
--
41.56K
--
41.31K
--
41.31K
--
34.61K
Tài sản ngắn hạn khác
15.42%
2.04M
30.51%
2.09M
44.15%
2.14M
38.92%
2.15M
14.76%
1.77M
11.25%
1.60M
1.91%
1.48M
19.43%
1.55M
26.33%
1.54M
13.45%
1.44M
--
1.46M
--
1.30M
--
1.22M
--
1.27M
Tổng tài sản ngắn hạn
97.87%
8.34M
74.73%
6.13M
38.03%
4.51M
115.52%
4.78M
99.70%
4.22M
72.74%
3.51M
60.23%
3.27M
28.64%
2.22M
29.96%
2.11M
9.74%
2.03M
--
2.04M
--
1.72M
--
1.62M
--
1.85M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-2.62%
1.09M
25.41%
1.25M
43.37%
1.01M
--
1.11M
--
1.12M
--
996.64K
--
702.46K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
0.58%
13.44M
15.97%
13.62M
34.03%
13.85M
--
13.78M
--
13.36M
--
11.75M
--
10.34M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tài sản dài hạn khác
17.57%
37.96K
91.19%
37.96K
59.06%
33.83K
-99.24%
26.85K
-98.52%
32.28K
-98.91%
19.85K
-98.84%
21.27K
125.75%
3.55M
3.96%
2.18M
35.44%
1.82M
--
1.84M
--
1.57M
--
2.09M
--
1.34M
Tổng tài sản dài hạn
0.37%
14.56M
16.83%
14.91M
34.67%
14.89M
319.91%
14.91M
566.52%
14.51M
601.06%
12.76M
501.10%
11.06M
125.75%
3.55M
3.96%
2.18M
35.44%
1.82M
--
1.84M
--
1.57M
--
2.09M
--
1.34M
Tổng tài sản
22.32%
22.91M
29.31%
21.04M
35.44%
19.41M
241.34%
19.69M
336.69%
18.73M
322.44%
16.27M
269.23%
14.33M
74.97%
5.77M
15.32%
4.29M
20.55%
3.85M
--
3.88M
--
3.30M
--
3.72M
--
3.20M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
-81.77%
149.25K
-86.01%
149.25K
-77.72%
149.25K
--
652.23K
--
818.81K
--
1.07M
--
669.92K
Chi phí trích trước
33.37%
789.42K
49.19%
730.70K
112.19%
1.12M
75.99%
1.07M
-15.61%
591.91K
-14.64%
489.78K
1.01%
527.57K
73.64%
608.23K
182.14%
701.40K
196.37%
573.80K
--
522.28K
--
350.28K
--
248.60K
--
193.61K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-91.60%
151.09K
2254.06%
15.59M
53005.66%
2.34M
382.33%
2.17M
159.46%
1.80M
-22.06%
662.19K
-99.52%
4.40K
-52.70%
450.19K
-7.32%
693.05K
26.29%
849.66K
--
922.73K
--
951.83K
--
747.79K
--
672.80K
-Nợ ngắn hạn
--
2.33K
--
144.62K
--
148.98K
-61.57%
75.70K
--
--
--
--
-100.00%
0.00
-70.24%
196.99K
-69.84%
213.47K
-29.60%
445.49K
--
671.94K
--
661.83K
--
707.79K
--
632.80K
Nợ phải trả hoãn lại
11.06%
134.12K
20.71%
198.90K
--
7.75K
--
72.36K
--
120.77K
--
164.77K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Nợ ngắn hạn khác
-76.41%
134.12K
20.71%
198.90K
713.10%
626.43K
-30.86%
334.63K
280.96%
568.57K
10.40%
164.77K
-88.19%
77.04K
-40.89%
483.97K
-86.01%
149.25K
-77.72%
149.25K
--
652.23K
--
818.81K
--
1.07M
--
669.92K
Tổng nợ ngắn hạn
-29.47%
3.93M
2807.64%
100.10M
307.34%
8.54M
102.59%
6.25M
63.41%
5.58M
4.49%
3.44M
-54.85%
2.10M
-21.96%
3.08M
-4.78%
3.41M
31.79%
3.29M
--
4.64M
--
3.95M
--
3.58M
--
2.50M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
615.34%
9.41M
81.59%
2.25M
106.60%
2.02M
245.62%
1.23M
269.33%
1.32M
247.07%
1.24M
171.02%
978.16K
-2.95%
354.54K
-2.77%
356.14K
-30.65%
356.86K
--
360.91K
--
365.30K
--
366.30K
--
514.61K
-Nợ dài hạn
1247.81%
8.70M
122.22%
1.44M
139.80%
1.48M
81.57%
643.73K
81.19%
645.29K
81.28%
646.93K
70.44%
615.13K
-2.95%
354.54K
-2.77%
356.14K
-30.65%
356.86K
--
360.91K
--
365.30K
--
366.30K
--
514.61K
-Nợ thuê tài chính dài hạn
6.22%
711.69K
37.15%
811.39K
50.33%
545.76K
--
581.62K
--
670.03K
--
591.61K
--
363.03K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Nợ dài hạn khác
11.23%
1.97M
28.71%
2.07M
45.96%
2.17M
13.53%
1.82M
13.89%
1.77M
8.23%
1.61M
-15.20%
1.49M
-11.15%
1.61M
29.95%
1.55M
28.20%
1.49M
--
1.75M
--
1.81M
--
1.20M
--
1.16M
Tổng nợ dài hạn
268.76%
11.38M
51.72%
4.32M
70.02%
4.19M
55.48%
3.05M
61.51%
3.09M
54.50%
2.85M
16.58%
2.47M
-9.77%
1.96M
22.27%
1.91M
10.09%
1.84M
--
2.11M
--
2.17M
--
1.56M
--
1.67M
Tổng các khoản nợ
76.75%
15.31M
1560.47%
104.42M
179.09%
12.73M
84.27%
9.30M
62.73%
8.66M
22.42%
6.29M
-32.50%
4.56M
-17.63%
5.05M
3.43%
5.32M
23.09%
5.14M
--
6.76M
--
6.13M
--
5.15M
--
4.17M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
99.35%
47.28M
56.02%
34.77M
61.64%
29.12M
291.74%
26.44M
410.40%
23.72M
458.02%
22.29M
1176.66%
18.02M
1485.49%
6.75M
305.61%
4.65M
248.60%
3.99M
--
1.41M
--
425.62K
--
1.15M
--
1.15M
Lợi nhuận giữ lại
-130.48%
-43.85M
-631.88%
-122.27M
-119.32%
-26.56M
-256.46%
-21.48M
-234.87%
-19.03M
-216.52%
-16.71M
-182.28%
-12.11M
-85.15%
-6.03M
-120.76%
-5.68M
-148.58%
-5.28M
--
-4.29M
--
-3.25M
--
-2.57M
--
-2.12M
Vốn dự trữ
99.37%
47.28M
56.02%
34.77M
61.64%
29.12M
291.75%
26.43M
410.43%
23.72M
458.07%
22.28M
1177.10%
18.02M
1486.46%
6.75M
305.66%
4.65M
248.64%
3.99M
--
1.41M
--
425.32K
--
1.15M
--
1.15M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
-22.45%
4.17M
-6.37%
4.12M
6.48%
4.11M
--
5.43M
--
5.37M
--
4.41M
--
3.86M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng vốn chủ sở hữu
-24.53%
7.60M
-935.10%
-83.38M
-31.65%
6.68M
1338.09%
10.39M
1072.34%
10.06M
877.19%
9.98M
439.37%
9.77M
125.54%
722.51K
27.52%
-1.04M
-31.38%
-1.28M
--
-2.88M
--
-2.83M
--
-1.43M
--
-977.77K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký