Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-lpa
/
Logistic Properties of The Americas
LPA
6.260
USD
+0.050
+0.81%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
6.300
USD
+6.300
Sau giờ giao dịch (ET)
198.11M
Vốn hóa
11.00
P/E TTM
Logistic Properties of The Americas
6.260
+0.050
+0.81%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
Tổng doanh thu
12.94%
11.84M
-3.88%
11.12M
10.36%
11.27M
--
10.99M
13.33%
10.48M
39.12%
11.57M
23.78%
10.21M
--
9.25M
--
8.32M
--
8.25M
Doanh thu
12.94%
11.84M
-3.88%
11.12M
10.36%
11.27M
--
10.99M
13.33%
10.48M
39.12%
11.57M
23.78%
10.21M
--
9.25M
--
8.32M
--
8.25M
Chi phí doanh thu
53.69%
2.35M
90.65%
2.12M
7.15%
1.62M
--
1.71M
17.96%
1.53M
-26.22%
1.11M
12.48%
1.51M
--
1.30M
--
1.51M
--
1.34M
Chi phí hoạt động
83.76%
5.93M
40.89%
6.74M
58.05%
6.37M
--
6.26M
30.16%
3.23M
121.11%
4.79M
53.80%
4.03M
--
2.48M
--
2.16M
--
2.62M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
711.88%
351.35K
820.41%
403.25K
--
670.23K
--
46.30K
4.07%
43.28K
-20.17%
43.81K
--
--
--
41.58K
--
54.88K
--
--
Lợi nhuận hoạt động
-18.54%
5.91M
-35.47%
4.38M
-20.70%
4.90M
--
4.72M
7.18%
7.26M
10.28%
6.78M
9.82%
6.19M
--
6.77M
--
6.15M
--
5.63M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-55.68%
271.80K
91.60%
363.82K
257.23%
571.04K
--
369.96K
211.59%
613.30K
18.79%
189.88K
0.00%
159.85K
--
196.83K
--
159.85K
--
159.85K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-7.14%
5.12M
-11.47%
5.40M
16.00%
5.72M
--
5.91M
4.74%
5.51M
40.44%
6.10M
22.68%
4.93M
--
5.26M
--
4.34M
--
4.02M
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
200.51%
68.01K
-118.85%
-54.22K
94.97%
-26.79K
--
-225.60K
65.16%
-67.66K
246.58%
287.58K
-37.20%
-532.89K
--
-194.19K
--
-196.19K
--
-388.40K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
--
--
72.68%
-540.50K
-439.85%
-909.01K
--
163.78K
-3597.20%
-4.17M
--
-1.98M
-147.90%
-168.38K
--
119.31K
--
0.00
--
351.50K
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
-63.16%
1.92M
3973.89%
14.42M
-16.80%
8.18M
--
4.55M
-47.42%
5.20M
94.40%
-372.29K
482.50%
9.83M
--
9.89M
--
-6.65M
--
1.69M
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-6972.50%
-2.75K
97.83%
-53.77K
106.18%
204.71K
--
9.30M
-99.35%
40.00
-913.29%
-2.47M
-1395.53%
-3.31M
--
6.14K
--
-243.99K
--
-221.57K
Thu nhập trước thuế
-8.20%
3.05M
458.65%
13.12M
-0.35%
7.20M
--
12.97M
-71.22%
3.32M
28.55%
-3.66M
125.73%
7.22M
--
11.52M
--
-5.12M
--
3.20M
Thuế thu nhập
-40.00%
1.98M
302.75%
3.35M
-51.26%
2.37M
--
539.16K
247.55%
3.31M
34.33%
-1.65M
57.15%
4.85M
--
951.62K
--
-2.52M
--
3.09M
Doanh thu sau thuế
10693.79%
1.06M
587.11%
9.77M
103.85%
4.83M
--
12.43M
-99.91%
9.83K
22.97%
-2.01M
2016.32%
2.37M
--
10.57M
--
-2.60M
--
112.04K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
10693.79%
1.06M
587.11%
9.77M
103.85%
4.83M
--
12.43M
-99.91%
9.83K
22.97%
-2.01M
2016.32%
2.37M
--
10.57M
--
-2.60M
--
112.04K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
14.08%
1.79M
3274.70%
5.87M
-110.70%
-109.12K
--
2.52M
-50.60%
1.57M
-118.12%
-184.98K
213.61%
1.02M
--
3.18M
--
1.02M
--
325.13K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
53.11%
-732.45K
314.01%
3.90M
265.71%
4.94M
--
9.91M
-121.13%
-1.56M
49.77%
-1.82M
734.25%
1.35M
--
7.39M
--
-3.62M
--
-213.09K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
53.11%
-732.45K
314.01%
3.90M
265.71%
4.94M
--
9.91M
-121.13%
-1.56M
49.77%
-1.82M
734.25%
1.35M
--
7.39M
--
-3.62M
--
-213.09K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
52.98%
-0.02
313.52%
0.12
265.37%
0.16
--
0.31
-121.13%
-0.05
49.77%
-0.06
734.23%
0.04
--
0.23
--
-0.11
--
-0.01
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
52.98%
-0.02
313.52%
0.12
262.76%
0.15
--
0.31
-121.13%
-0.05
49.77%
-0.06
734.23%
0.04
--
0.23
--
-0.11
--
-0.01
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký