tradingkey.logo

Logistic Properties of The Americas

LPA
2.940USD
+0.170+6.14%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
92.67MVốn hóa
13.17P/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Logistic Properties of The Americas tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Logistic Properties of The Americas.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
Tổng doanh thu
14.30%12.88M
6.42%11.69M
12.94%11.84M
-3.88%11.12M
10.36%11.27M
--10.99M
13.33%10.48M
39.12%11.57M
23.78%10.21M
--9.25M
--8.32M
--8.25M
Doanh thu
14.30%12.88M
6.42%11.69M
12.94%11.84M
-3.88%11.12M
10.36%11.27M
--10.99M
13.33%10.48M
39.12%11.57M
23.78%10.21M
--9.25M
--8.32M
--8.25M
Chi phí doanh thu
11.58%1.80M
18.47%2.02M
53.69%2.35M
90.65%2.12M
7.15%1.62M
--1.71M
17.96%1.53M
-26.22%1.11M
12.48%1.51M
--1.30M
--1.51M
--1.34M
Chi phí hoạt động
-1.30%6.28M
5.09%6.58M
83.76%5.93M
40.89%6.74M
58.05%6.37M
--6.26M
30.16%3.23M
121.11%4.79M
53.80%4.03M
--2.48M
--2.16M
--2.62M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-66.96%221.42K
376.42%220.61K
711.88%351.35K
820.41%403.25K
--670.23K
--46.30K
4.07%43.28K
-20.17%43.81K
----
--41.58K
--54.88K
----
Lợi nhuận hoạt động
34.56%6.60M
8.19%5.11M
-18.54%5.91M
-35.47%4.38M
-20.70%4.90M
--4.72M
7.18%7.26M
10.28%6.78M
9.82%6.19M
--6.77M
--6.15M
--5.63M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-78.09%125.09K
-74.18%95.53K
-55.68%271.80K
91.60%363.82K
257.23%571.04K
--369.96K
211.59%613.30K
18.79%189.88K
0.00%159.85K
--196.83K
--159.85K
--159.85K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-14.44%4.89M
-17.30%4.89M
-7.14%5.12M
-11.47%5.40M
16.00%5.72M
--5.91M
4.74%5.51M
40.44%6.10M
22.68%4.93M
--5.26M
--4.34M
--4.02M
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
44.88%-14.77K
107.81%17.63K
200.51%68.01K
-118.85%-54.22K
94.97%-26.79K
---225.60K
65.16%-67.66K
246.58%287.58K
-37.20%-532.89K
---194.19K
---196.19K
---388.40K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
----
----
----
72.68%-540.50K
-439.85%-909.01K
--163.78K
-3597.20%-4.17M
---1.98M
-147.90%-168.38K
--119.31K
--0.00
--351.50K
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
-12.54%7.15M
-105.66%-257.40K
-63.16%1.92M
3973.89%14.42M
-16.80%8.18M
--4.55M
-47.42%5.20M
94.40%-372.29K
482.50%9.83M
--9.89M
---6.65M
--1.69M
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-331.12%-473.11K
-98.74%117.03K
-6972.50%-2.75K
97.83%-53.77K
106.18%204.71K
--9.30M
-99.35%40.00
-913.29%-2.47M
-1395.53%-3.31M
--6.14K
---243.99K
---221.57K
Thu nhập trước thuế
17.96%8.49M
-98.52%191.86K
-8.20%3.05M
458.65%13.12M
-0.35%7.20M
--12.97M
-71.22%3.32M
28.55%-3.66M
125.73%7.22M
--11.52M
---5.12M
--3.20M
Thuế thu nhập
37.70%3.26M
142.38%1.31M
-40.00%1.98M
302.75%3.35M
-51.26%2.37M
--539.16K
247.55%3.31M
34.33%-1.65M
57.15%4.85M
--951.62K
---2.52M
--3.09M
Doanh thu sau thuế
8.30%5.23M
-108.97%-1.11M
10693.79%1.06M
587.11%9.77M
103.85%4.83M
--12.43M
-99.91%9.83K
22.97%-2.01M
2016.32%2.37M
--10.57M
---2.60M
--112.04K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
8.30%5.23M
-108.97%-1.11M
10693.79%1.06M
587.11%9.77M
103.85%4.83M
--12.43M
-99.91%9.83K
22.97%-2.01M
2016.32%2.37M
--10.57M
---2.60M
--112.04K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
559.52%501.44K
-96.30%93.41K
14.08%1.79M
3274.70%5.87M
-110.70%-109.12K
--2.52M
-50.60%1.57M
-118.12%-184.98K
213.61%1.02M
--3.18M
--1.02M
--325.13K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-4.23%4.73M
-112.20%-1.21M
53.11%-732.45K
314.01%3.90M
265.71%4.94M
--9.91M
-121.13%-1.56M
49.77%-1.82M
734.25%1.35M
--7.39M
---3.62M
---213.09K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-4.23%4.73M
-112.20%-1.21M
53.11%-732.45K
314.01%3.90M
265.71%4.94M
--9.91M
-121.13%-1.56M
49.77%-1.82M
734.25%1.35M
--7.39M
---3.62M
---213.09K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-3.57%0.15
-112.25%-0.04
52.98%-0.02
313.52%0.12
265.37%0.16
--0.31
-121.13%-0.05
49.77%-0.06
734.23%0.04
--0.23
---0.11
---0.01
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-3.32%0.15
-112.30%-0.04
52.98%-0.02
313.52%0.12
262.76%0.15
--0.31
-121.13%-0.05
49.77%-0.06
734.23%0.04
--0.23
---0.11
---0.01
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI