tradingkey.logo

Logistic Properties of The Americas

LPA
2.940USD
+0.170+6.14%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
92.67MVốn hóa
13.17P/E TTM
Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của Logistic Properties of The Americas nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q1
FY2022Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-28.35%948.68K
82.71%-866.66K
-162.22%-333.55K
113.14%527.52K
--1.32M
---5.01M
135.93%536.06K
-77.61%-4.01M
---1.49M
---2.26M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
8.30%5.23M
96.72%-1.11M
10693.79%1.06M
587.11%9.77M
--4.83M
---34.04M
-99.91%9.83K
22.97%-2.01M
--10.57M
---2.60M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-66.96%221.42K
376.42%220.61K
711.88%351.35K
820.41%403.25K
--670.23K
--46.30K
4.07%43.28K
-20.17%43.81K
--41.58K
--54.88K
Các mục phi tiền mặt khác
116.73%153.87K
-99.24%269.10K
-794.34%-294.38K
91.21%-142.32K
---919.52K
--35.42M
96.62%-32.92K
-360.80%-1.62M
---972.91K
---351.33K
Thay đổi trong vốn lưu động
-129.89%-796.03K
-7.40%-1.61M
-135.79%-1.89M
-40.14%842.76K
--2.66M
---1.49M
851.43%5.28M
137.63%1.41M
---702.41K
---3.74M
-Thay đổi các khoản phải thu
----
----
----
--198.09K
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
----
----
----
--7.33M
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-129.89%-796.03K
-7.40%-1.61M
-135.79%-1.89M
-150.74%-7.63M
--2.66M
---1.49M
851.43%5.28M
28.16%-3.04M
---702.41K
---4.24M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
----
----
----
-78.70%948.27K
----
----
----
800.45%4.45M
----
--494.37K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-28.35%948.68K
82.71%-866.66K
-162.22%-333.55K
113.14%527.52K
--1.32M
---5.01M
135.93%536.06K
-77.61%-4.01M
---1.49M
---2.26M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
784.92%11.49M
68.08%6.90M
-109.18%-481.05K
-70.57%1.55M
--1.30M
--4.10M
11.92%5.24M
-10.59%5.28M
--4.68M
--5.90M
Chi phí vốn
370.89%11.49M
30.29%6.90M
-46.62%3.42M
-67.74%2.60M
--2.44M
--5.29M
36.94%6.41M
-18.54%8.06M
--4.68M
--9.89M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
292.34%129.49K
157.63%12.74K
-5.30%14.15K
-9.89%18.18K
--33.01K
--4.95K
-73.13%14.94K
-55.89%20.17K
--55.60K
--45.73K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
110.95%114.30K
82.01%-337.04K
-87.00%27.71K
367.25%4.16M
---1.04M
---1.87M
19.67%213.05K
-4141.21%-1.56M
--178.03K
--38.55K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-385.66%-11.38M
-21.02%-7.23M
110.13%508.76K
138.17%2.61M
---2.34M
---5.98M
-11.61%-5.02M
-16.55%-6.84M
---4.50M
---5.87M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
117.38%2.72M
-64.43%6.61M
-122.14%-2.20M
-116.28%-5.54M
---15.66M
--18.58M
807.42%9.94M
572.52%34.03M
--1.10M
--5.06M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
157.17%2.74M
-20.04%9.17M
-22.02%-2.03M
-109.25%-2.99M
---4.78M
--11.47M
-378.49%-1.66M
436.59%32.34M
--596.86K
--6.03M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--0.00
---1.20M
---834.10K
---1.24M
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
99.86%-15.08K
-123.51%-1.39M
-107.49%-778.63K
-32.24%-2.21M
---10.87M
--5.91M
742888.93%10.40M
-73.00%-1.67M
---1.40K
---965.57K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
117.38%2.72M
-64.43%6.61M
-122.14%-2.20M
-116.28%-5.54M
---15.66M
--18.58M
807.42%9.94M
572.52%34.03M
--1.10M
--5.06M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-46.92%25.57M
-33.74%26.96M
-18.20%28.83M
169.29%31.39M
--48.17M
--40.68M
135.14%35.24M
-34.98%11.66M
--14.99M
--17.93M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
54.82%-7.58M
-118.47%-1.38M
-134.39%-1.87M
-110.88%-2.57M
---16.78M
--7.49M
211.98%5.44M
901.36%23.58M
---4.86M
---2.94M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
219.25%125.44K
203.40%105.69K
1462.66%154.91K
-140.42%-162.34K
---105.19K
---102.21K
-128.31%-11.37K
228.12%401.67K
--40.16K
--122.42K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-42.69%17.99M
-46.92%25.57M
-33.74%26.96M
-18.20%28.83M
--31.39M
--48.17M
301.61%40.68M
135.14%35.24M
--10.13M
--14.99M
Dòng tiền tự do
-844.37%-10.54M
24.69%-7.76M
36.07%-3.75M
82.84%-2.07M
---1.12M
---10.31M
4.85%-5.87M
0.66%-12.07M
---6.17M
---12.15M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?

Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.
KeyAI