tradingkey.logo

Logistic Properties of The Americas

LPA

6.260USD

+0.050+0.81%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
198.11MVốn hóa
11.00P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q1
FY2022Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-162.22%-333.55K
113.14%527.52K
--1.32M
---5.01M
135.93%536.06K
-77.61%-4.01M
---1.49M
---2.26M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
10693.79%1.06M
587.11%9.77M
--4.83M
---34.04M
-99.91%9.83K
22.97%-2.01M
--10.57M
---2.60M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
711.88%351.35K
820.41%403.25K
--670.23K
--46.30K
4.07%43.28K
-20.17%43.81K
--41.58K
--54.88K
Các mục phi tiền mặt khác
-794.34%-294.38K
91.21%-142.32K
---919.52K
--35.42M
96.62%-32.92K
-360.80%-1.62M
---972.91K
---351.33K
Thay đổi trong vốn lưu động
-135.79%-1.89M
-40.14%842.76K
--2.66M
---1.49M
851.43%5.28M
137.63%1.41M
---702.41K
---3.74M
-Thay đổi các khoản phải thu
----
--198.09K
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
----
--7.33M
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-135.79%-1.89M
-150.74%-7.63M
--2.66M
---1.49M
851.43%5.28M
28.16%-3.04M
---702.41K
---4.24M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
----
-78.70%948.27K
----
----
----
800.45%4.45M
----
--494.37K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-162.22%-333.55K
113.14%527.52K
--1.32M
---5.01M
135.93%536.06K
-77.61%-4.01M
---1.49M
---2.26M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-109.18%-481.05K
-70.57%1.55M
--1.30M
--4.10M
11.92%5.24M
-10.59%5.28M
--4.68M
--5.90M
Chi phí vốn
-46.62%3.42M
-67.74%2.60M
--2.44M
--5.29M
36.94%6.41M
-18.54%8.06M
--4.68M
--9.89M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-5.30%14.15K
-9.89%18.18K
--33.01K
--4.95K
-73.13%14.94K
-55.89%20.17K
--55.60K
--45.73K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
-87.00%27.71K
367.25%4.16M
---1.04M
---1.87M
19.67%213.05K
-4141.21%-1.56M
--178.03K
--38.55K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
110.13%508.76K
138.17%2.61M
---2.34M
---5.98M
-11.61%-5.02M
-16.55%-6.84M
---4.50M
---5.87M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-122.14%-2.20M
-116.28%-5.54M
---15.66M
--18.58M
807.42%9.94M
572.52%34.03M
--1.10M
--5.06M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-22.02%-2.03M
-109.25%-2.99M
---4.78M
--11.47M
-378.49%-1.66M
436.59%32.34M
--596.86K
--6.03M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
---834.10K
---1.24M
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-107.49%-778.63K
-32.24%-2.21M
---10.87M
--5.91M
742888.93%10.40M
-73.00%-1.67M
---1.40K
---965.57K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-122.14%-2.20M
-116.28%-5.54M
---15.66M
--18.58M
807.42%9.94M
572.52%34.03M
--1.10M
--5.06M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-18.20%28.83M
169.29%31.39M
--48.17M
--40.68M
135.14%35.24M
-34.98%11.66M
--14.99M
--17.93M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-134.39%-1.87M
-110.88%-2.57M
---16.78M
--7.49M
211.98%5.44M
901.36%23.58M
---4.86M
---2.94M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
1462.66%154.91K
-140.42%-162.34K
---105.19K
---102.21K
-128.31%-11.37K
228.12%401.67K
--40.16K
--122.42K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-33.74%26.96M
-18.20%28.83M
--31.39M
--48.17M
301.61%40.68M
135.14%35.24M
--10.13M
--14.99M
Dòng tiền tự do
36.07%-3.75M
82.84%-2.07M
---1.12M
---10.31M
4.85%-5.87M
0.66%-12.07M
---6.17M
---12.15M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI