tradingkey.logo

Logistic Properties of The Americas

LPA

6.260USD

+0.050+0.81%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
198.11MVốn hóa
11.00P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-43.71%26.96M
-17.55%32.42M
210.31%36.18M
--53.93M
--47.89M
--39.31M
--11.66M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-33.74%26.96M
-18.20%28.83M
169.29%31.39M
--48.17M
--40.68M
--35.24M
--11.66M
-Đầu tư ngắn hạn
-100.00%0.00
-11.87%3.59M
--4.78M
--5.75M
--7.21M
--4.07M
----
Các khoản phải thu
37.99%5.42M
-79.71%2.64M
-78.61%2.62M
--3.38M
--3.93M
--13.02M
--12.26M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-23.57%3.00M
-25.75%2.64M
-12.22%2.62M
--3.38M
--3.93M
--3.56M
--2.99M
-Các khoản phải thu khác
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--9.46M
--9.27M
Chi phí trả trước
470.74%3.44M
93.52%2.17M
-8.75%1.60M
--1.31M
--602.92K
--1.12M
--1.75M
Tài sản ngắn hạn khác
-79.43%1.01M
-49.13%2.77M
-1.11%2.97M
--5.28M
--4.91M
--5.44M
--3.00M
Tổng tài sản ngắn hạn
-35.76%36.83M
-32.09%40.00M
-6.69%43.37M
--63.90M
--57.33M
--58.90M
--46.48M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
12.33%390.70K
-11.63%313.20K
-11.96%323.61K
--329.87K
--347.82K
--354.44K
--367.56K
Nợ dài hạn
-71.43%1.65M
-70.87%1.75M
-13.73%5.35M
--5.57M
--5.79M
--6.00M
--6.20M
Tài sản dài hạn khác
40.80%10.16M
44.04%10.44M
84.05%11.77M
--8.54M
--7.22M
--7.25M
--6.40M
Tổng tài sản dài hạn
6.88%579.22M
6.60%567.02M
8.89%553.02M
--540.29M
--541.93M
--531.92M
--507.88M
Tổng tài sản
2.80%616.05M
2.74%607.02M
7.58%596.38M
--604.19M
--599.26M
--590.83M
--554.36M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-91.26%1.47M
-15.16%2.14M
60.30%3.40M
--1.94M
--16.81M
--2.52M
--2.12M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-43.17%10.10M
-22.41%13.09M
1.80%10.94M
--12.70M
--17.77M
--16.88M
--10.74M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
56.31%540.70K
164.84%458.08K
111.17%421.81K
--409.31K
--345.92K
--172.96K
--199.75K
Nợ phải trả hoãn lại
--189.26K
----
----
----
----
----
----
Nợ ngắn hạn khác
-88.95%1.86M
-8.55%2.31M
85.64%3.94M
--1.94M
--16.81M
--2.52M
--2.12M
Tổng nợ ngắn hạn
-51.79%24.84M
-23.23%26.52M
-22.30%24.63M
--26.94M
--51.53M
--34.55M
--31.70M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
2.24%256.17M
0.04%253.25M
16.23%260.52M
--263.59M
--250.57M
--253.15M
--224.15M
-Nợ dài hạn
2.24%256.17M
0.04%253.25M
16.23%260.52M
--263.59M
--250.57M
--253.15M
--224.15M
Nợ dài hạn khác
422.56%3.30M
72.92%3.33M
42.57%-1.73M
---1.09M
---1.02M
--1.93M
---3.02M
Tổng nợ dài hạn
5.92%313.43M
4.86%309.69M
13.45%305.38M
--308.03M
--295.91M
--295.33M
--269.17M
Tổng các khoản nợ
-2.64%338.28M
1.92%336.22M
9.69%330.02M
--334.98M
--347.44M
--329.88M
--300.88M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
19.57%218.65M
29.83%218.29M
29.61%217.93M
--216.23M
--182.86M
--168.14M
--168.14M
Lợi nhuận giữ lại
-9.50%37.86M
-43.14%38.59M
-50.22%34.70M
--29.75M
--41.84M
--67.88M
--69.70M
Vốn dự trữ
1385.83%218.65M
--218.29M
--217.93M
--216.23M
--14.72M
----
----
Trừ: Cổ phiếu quỹ
--2.08M
--1.24M
----
----
----
----
----
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-52.38%-21.74M
-94.82%-26.68M
-9.25%-21.62M
---21.39M
---14.26M
---13.69M
---19.79M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
8.89%45.07M
8.34%41.84M
-0.19%35.36M
--44.62M
--41.39M
--38.62M
--35.43M
Tổng vốn chủ sở hữu
10.30%277.77M
3.78%270.80M
5.08%266.37M
--269.21M
--251.82M
--260.94M
--253.48M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI