tradingkey.logo

Lotus Technology Inc

LOT
1.390USD
+0.010+0.72%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
942.78MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Lotus Technology Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Lotus Technology Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
Tổng doanh thu
-46.04%137.43M
-44.23%125.50M
-46.37%92.82M
-24.80%271.53M
35.55%254.71M
--225.03M
--173.08M
--361.07M
--187.91M
Doanh thu
-46.04%137.43M
-44.23%125.50M
-46.37%92.82M
-24.80%271.53M
35.55%254.71M
--225.03M
--173.08M
--361.07M
--187.91M
Chi phí doanh thu
-48.66%126.56M
-41.90%118.79M
-42.79%81.67M
2.86%301.01M
53.79%246.50M
--204.44M
--142.77M
--292.63M
--160.28M
Chi phí hoạt động
-44.31%230.95M
-33.41%285.94M
-51.82%195.82M
-21.90%460.10M
18.04%414.75M
--429.42M
--406.40M
--589.13M
--351.37M
Chi phí R&D
-28.80%37.50M
-37.71%43.70M
-53.58%48.60M
-64.77%47.28M
-35.77%52.67M
--70.16M
--104.69M
--134.18M
--82.00M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-60.79%9.36M
-24.17%17.52M
12.07%18.13M
--13.34M
--23.87M
--23.11M
--16.17M
----
----
Chi phí hoạt động khác
97.44%-85.00K
83.49%-160.00K
-209.81%-4.71M
-64.36%-2.83M
-96.05%-3.32M
---969.00K
---1.52M
---1.72M
---1.69M
Lợi nhuận hoạt động
41.56%-93.52M
21.51%-160.43M
55.86%-103.00M
17.31%-188.58M
2.10%-160.04M
---204.39M
---233.32M
---228.06M
---163.46M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
12.07%7.42M
1.79%7.12M
300.36%6.67M
260.38%7.01M
369.36%6.62M
--6.99M
--1.67M
--1.95M
--1.41M
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-16.40%7.40M
-108.08%-627.00K
768.20%34.27M
1229.37%37.66M
127.07%8.85M
--7.76M
--3.95M
--2.83M
--3.90M
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
-139.09%-10.44M
341.05%31.44M
329.34%18.49M
-3242.07%-23.19M
6210.87%26.70M
--7.13M
---8.06M
---694.00K
--423.00K
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
----
2739.24%4.49M
-304.98%-412.00K
67.00%-132.00K
-1709.09%-398.00K
--158.00K
--201.00K
---400.00K
---22.00K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
1125.99%39.23M
-14.72%1.59M
-625.54%-69.67M
-3873.11%-296.72M
-45.01%-3.82M
--1.86M
--13.26M
--7.86M
---2.64M
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
5656.82%99.36M
-1530.77%-65.67M
---5.80M
---27.88M
---1.79M
---4.03M
Thu nhập trước thuế
68.51%-64.70M
40.40%-120.29M
29.41%-182.19M
-96.42%-439.91M
-19.31%-205.47M
---201.81M
---258.08M
---223.97M
---172.21M
Thuế thu nhập
105.25%1.64M
6665.73%14.41M
345.07%632.00K
461.60%857.00K
-41.52%800.00K
--213.00K
--142.00K
---237.00K
--1.37M
Lợi nhuận sau thuế từ cổ phần
--930.00K
--4.49M
----
----
----
----
----
----
----
Doanh thu sau thuế
67.84%-66.34M
33.33%-134.70M
29.20%-182.82M
-97.01%-440.77M
-18.83%-206.27M
---202.03M
---258.23M
---223.73M
---173.58M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
68.29%-65.42M
35.55%-130.22M
29.20%-182.82M
-97.01%-440.77M
-18.83%-206.27M
---202.03M
---258.23M
---223.73M
---173.58M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
100.00%0.00
100.00%0.00
99.44%-2.00K
-59.54%-962.00K
74.95%-469.00K
---577.00K
---356.00K
---603.00K
---1.87M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
68.21%-65.42M
35.36%-130.22M
29.91%-182.82M
-88.61%-439.81M
-16.59%-205.80M
---201.45M
---260.85M
---233.19M
---176.51M
Cổ tức cổ phần ưu đãi
----
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--2.98M
--10.06M
--4.80M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
68.21%-65.42M
35.36%-130.22M
29.91%-182.82M
-88.61%-439.81M
-16.59%-205.80M
---201.45M
---260.85M
---233.19M
---176.51M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
66.83%-0.10
33.78%-0.20
40.64%-0.28
-77.23%-0.66
-19.93%-0.30
---0.30
---0.47
---0.37
---0.25
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
66.83%-0.10
33.78%-0.20
40.64%-0.28
-77.23%-0.66
-19.93%-0.30
---0.30
---0.47
---0.37
---0.25
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI