tradingkey.logo

Lotus Technology Inc

LOT

2.230USD

-0.070-3.04%
Đóng cửa 07/25, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.51BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
Tổng doanh thu
-46.37%92.82M
-24.80%271.53M
35.55%254.71M
--225.03M
--173.08M
--361.07M
--187.91M
Doanh thu
-46.37%92.82M
-24.80%271.53M
35.55%254.71M
--225.03M
--173.08M
--361.07M
--187.91M
Chi phí doanh thu
-42.79%81.67M
2.86%301.01M
53.79%246.50M
--204.44M
--142.77M
--292.63M
--160.28M
Chi phí hoạt động
-51.82%195.82M
-21.90%460.10M
18.04%414.75M
--429.42M
--406.40M
--589.13M
--351.37M
Chi phí R&D
-53.58%48.60M
-64.77%47.28M
-35.77%52.67M
--70.16M
--104.69M
--134.18M
--82.00M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
12.07%18.13M
--13.34M
--23.87M
--23.11M
--16.17M
----
----
Chi phí hoạt động khác
-209.81%-4.71M
-64.36%-2.83M
-96.05%-3.32M
---969.00K
---1.52M
---1.72M
---1.69M
Lợi nhuận hoạt động
55.86%-103.00M
17.31%-188.58M
2.10%-160.04M
---204.39M
---233.32M
---228.06M
---163.46M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
300.36%6.67M
260.38%7.01M
369.36%6.62M
--6.99M
--1.67M
--1.95M
--1.41M
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
768.20%34.27M
1229.37%37.66M
127.07%8.85M
--7.76M
--3.95M
--2.83M
--3.90M
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
329.34%18.49M
-3242.07%-23.19M
6210.87%26.70M
--7.13M
---8.06M
---694.00K
--423.00K
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
-304.98%-412.00K
67.00%-132.00K
-1709.09%-398.00K
--158.00K
--201.00K
---400.00K
---22.00K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-625.54%-69.67M
-3873.11%-296.72M
-45.01%-3.82M
--1.86M
--13.26M
--7.86M
---2.64M
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
5656.82%99.36M
-1530.77%-65.67M
---5.80M
---27.88M
---1.79M
---4.03M
Thu nhập trước thuế
29.41%-182.19M
-96.42%-439.91M
-19.31%-205.47M
---201.81M
---258.08M
---223.97M
---172.21M
Thuế thu nhập
345.07%632.00K
461.60%857.00K
-41.52%800.00K
--213.00K
--142.00K
---237.00K
--1.37M
Doanh thu sau thuế
29.20%-182.82M
-97.01%-440.77M
-18.83%-206.27M
---202.03M
---258.23M
---223.73M
---173.58M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
29.20%-182.82M
-97.01%-440.77M
-18.83%-206.27M
---202.03M
---258.23M
---223.73M
---173.58M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
99.44%-2.00K
-59.54%-962.00K
74.95%-469.00K
---577.00K
---356.00K
---603.00K
---1.87M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
29.91%-182.82M
-88.61%-439.81M
-16.59%-205.80M
---201.45M
---260.85M
---233.19M
---176.51M
Cổ tức cổ phần ưu đãi
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--2.98M
--10.06M
--4.80M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
29.91%-182.82M
-88.61%-439.81M
-16.59%-205.80M
---201.45M
---260.85M
---233.19M
---176.51M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
40.64%-0.28
-77.23%-0.66
-19.93%-0.30
---0.30
---0.47
---0.37
---0.25
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
40.64%-0.28
-77.23%-0.66
-19.93%-0.30
---0.30
---0.47
---0.37
---0.25
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI