Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-lot
/
Lotus Technology Inc
LOT
2.230
USD
-0.070
-3.04%
Đóng cửa 07/25, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
1.51B
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Lotus Technology Inc
2.230
-0.070
-3.04%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
Tổng doanh thu
-46.37%
92.82M
-24.80%
271.53M
35.55%
254.71M
--
225.03M
--
173.08M
--
361.07M
--
187.91M
Doanh thu
-46.37%
92.82M
-24.80%
271.53M
35.55%
254.71M
--
225.03M
--
173.08M
--
361.07M
--
187.91M
Chi phí doanh thu
-42.79%
81.67M
2.86%
301.01M
53.79%
246.50M
--
204.44M
--
142.77M
--
292.63M
--
160.28M
Chi phí hoạt động
-51.82%
195.82M
-21.90%
460.10M
18.04%
414.75M
--
429.42M
--
406.40M
--
589.13M
--
351.37M
Chi phí R&D
-53.58%
48.60M
-64.77%
47.28M
-35.77%
52.67M
--
70.16M
--
104.69M
--
134.18M
--
82.00M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
12.07%
18.13M
--
13.34M
--
23.87M
--
23.11M
--
16.17M
--
--
--
--
Chi phí hoạt động khác
-209.81%
-4.71M
-64.36%
-2.83M
-96.05%
-3.32M
--
-969.00K
--
-1.52M
--
-1.72M
--
-1.69M
Lợi nhuận hoạt động
55.86%
-103.00M
17.31%
-188.58M
2.10%
-160.04M
--
-204.39M
--
-233.32M
--
-228.06M
--
-163.46M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
300.36%
6.67M
260.38%
7.01M
369.36%
6.62M
--
6.99M
--
1.67M
--
1.95M
--
1.41M
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
768.20%
34.27M
1229.37%
37.66M
127.07%
8.85M
--
7.76M
--
3.95M
--
2.83M
--
3.90M
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
329.34%
18.49M
-3242.07%
-23.19M
6210.87%
26.70M
--
7.13M
--
-8.06M
--
-694.00K
--
423.00K
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
-304.98%
-412.00K
67.00%
-132.00K
-1709.09%
-398.00K
--
158.00K
--
201.00K
--
-400.00K
--
-22.00K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-625.54%
-69.67M
-3873.11%
-296.72M
-45.01%
-3.82M
--
1.86M
--
13.26M
--
7.86M
--
-2.64M
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
--
--
5656.82%
99.36M
-1530.77%
-65.67M
--
-5.80M
--
-27.88M
--
-1.79M
--
-4.03M
Thu nhập trước thuế
29.41%
-182.19M
-96.42%
-439.91M
-19.31%
-205.47M
--
-201.81M
--
-258.08M
--
-223.97M
--
-172.21M
Thuế thu nhập
345.07%
632.00K
461.60%
857.00K
-41.52%
800.00K
--
213.00K
--
142.00K
--
-237.00K
--
1.37M
Doanh thu sau thuế
29.20%
-182.82M
-97.01%
-440.77M
-18.83%
-206.27M
--
-202.03M
--
-258.23M
--
-223.73M
--
-173.58M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
29.20%
-182.82M
-97.01%
-440.77M
-18.83%
-206.27M
--
-202.03M
--
-258.23M
--
-223.73M
--
-173.58M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
99.44%
-2.00K
-59.54%
-962.00K
74.95%
-469.00K
--
-577.00K
--
-356.00K
--
-603.00K
--
-1.87M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
29.91%
-182.82M
-88.61%
-439.81M
-16.59%
-205.80M
--
-201.45M
--
-260.85M
--
-233.19M
--
-176.51M
Cổ tức cổ phần ưu đãi
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
2.98M
--
10.06M
--
4.80M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
29.91%
-182.82M
-88.61%
-439.81M
-16.59%
-205.80M
--
-201.45M
--
-260.85M
--
-233.19M
--
-176.51M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
40.64%
-0.28
-77.23%
-0.66
-19.93%
-0.30
--
-0.30
--
-0.47
--
-0.37
--
-0.25
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
40.64%
-0.28
-77.23%
-0.66
-19.93%
-0.30
--
-0.30
--
-0.47
--
-0.37
--
-0.25
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký