tradingkey.logo

Lotus Technology Inc

LOT

1.990USD

-0.040-1.98%
Đóng cửa 09/12, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.35BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-74.76%67.85M
-70.84%122.58M
-75.40%103.07M
-54.09%191.30M
-50.98%268.78M
--420.43M
--418.94M
--416.64M
--548.29M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-74.76%67.85M
-47.36%122.58M
-75.40%103.07M
-54.09%191.30M
-50.98%268.78M
--232.86M
--418.94M
--416.64M
--548.29M
-Đầu tư ngắn hạn
----
----
----
----
----
--187.57M
----
----
----
Các khoản phải thu
77.71%164.34M
24.83%182.35M
126.95%224.89M
340.53%151.14M
581.19%92.47M
--146.08M
--99.09M
--34.31M
--13.57M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
77.71%164.34M
24.83%182.35M
126.95%224.89M
340.53%151.14M
581.19%92.47M
--146.08M
--99.09M
--34.31M
--13.57M
Hàng tồn kho
-57.32%164.41M
-61.09%143.39M
-28.89%188.58M
17.54%320.83M
206.60%385.20M
--368.51M
--265.19M
--272.95M
--125.63M
Chi phí trả trước
48.58%236.05M
30.26%158.97M
69.54%147.10M
18.41%165.62M
368.22%158.87M
--122.05M
--86.76M
--139.87M
--33.93M
Tài sản ngắn hạn khác
12.59%420.97M
47.44%406.44M
2663.92%379.29M
790.98%465.06M
101.05%373.89M
--275.66M
--13.72M
--52.20M
--185.96M
Tổng tài sản ngắn hạn
-17.64%1.05B
-23.93%1.01B
18.02%1.04B
41.27%1.29B
40.98%1.28B
--1.33B
--883.71M
--915.97M
--907.39M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-26.63%369.91M
-13.22%451.94M
-12.74%460.48M
1.57%496.83M
10.27%504.20M
--520.77M
--527.72M
--489.16M
--457.24M
-Tài sản cố định
----
----
----
----
----
----
--593.98M
----
--493.64M
-Khấu hao lũy kế
----
----
----
----
----
----
--66.26M
----
--36.40M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-0.04%116.48M
0.11%116.49M
0.12%116.50M
0.14%116.52M
0.15%116.53M
--116.36M
--116.36M
--116.36M
--116.35M
Nợ dài hạn
35.08%302.63M
38.84%281.80M
--269.54M
--280.81M
--224.04M
--202.97M
----
----
----
Tài sản dài hạn khác
6.90%74.44M
23.32%72.76M
31.99%70.69M
45.54%78.70M
-34.84%69.63M
--59.00M
--53.56M
--54.07M
--106.86M
Tổng tài sản dài hạn
-2.33%1.20B
3.50%1.25B
77.29%1.24B
95.11%1.29B
78.41%1.23B
--1.21B
--700.97M
--662.85M
--687.78M
Tổng tài sản
-10.14%2.25B
-10.88%2.27B
44.24%2.29B
63.87%2.59B
57.12%2.51B
--2.54B
--1.58B
--1.58B
--1.60B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--49.58M
--122.77M
--426.17M
--105.44M
----
----
----
----
--0.00
Chi phí trích trước
-17.45%556.62M
-15.31%606.84M
-14.76%604.55M
11.34%597.83M
33.79%674.25M
--716.58M
--709.27M
--536.92M
--503.95M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
82.35%1.15B
139.06%1.11B
46.47%916.43M
26.03%816.83M
-16.04%629.14M
--462.80M
--625.69M
--648.12M
--749.37M
-Nợ ngắn hạn
97.44%1.02B
113.97%990.26M
253.89%802.52M
184.76%703.13M
36.14%518.48M
--462.80M
--226.77M
--246.92M
--380.84M
Nợ phải trả hoãn lại
-45.21%27.67M
-48.32%32.22M
-23.13%33.96M
31.48%48.41M
69.01%50.49M
--62.34M
--44.18M
--36.82M
--29.88M
Nợ ngắn hạn khác
52.98%77.24M
148.61%154.99M
941.41%460.14M
317.85%153.85M
69.01%50.49M
--62.34M
--44.18M
--36.82M
--29.88M
Tổng nợ ngắn hạn
21.46%2.24B
31.95%2.25B
40.41%2.47B
39.32%2.13B
26.36%1.84B
--1.70B
--1.76B
--1.53B
--1.46B
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
35.91%334.03M
1.54%261.02M
-1.91%256.31M
4.20%269.38M
1.43%245.76M
--257.07M
--261.31M
--258.51M
--242.30M
-Nợ dài hạn
73.28%265.21M
17.64%184.77M
12.67%177.25M
23.49%185.43M
2.04%153.06M
--157.06M
--157.31M
--150.16M
--149.99M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-25.77%68.82M
-23.76%76.25M
-23.98%79.06M
-22.53%83.94M
0.43%92.71M
--100.00M
--103.99M
--108.35M
--92.31M
Nợ phải trả hoãn lại
-0.27%302.68M
9.16%302.22M
9.50%302.61M
13.38%309.19M
13.87%303.51M
--276.86M
--276.34M
--272.70M
--266.54M
Các khoản nợ phát sinh
107.47%363.52M
122.47%377.85M
-100.00%0.00
1245.72%135.86M
2787.03%175.21M
--169.85M
--11.88M
--10.10M
--6.07M
Nợ dài hạn khác
0.65%421.63M
7.23%422.78M
10.70%422.19M
16.48%429.60M
39.77%418.90M
--394.27M
--381.38M
--368.82M
--299.71M
Tổng nợ dài hạn
33.25%1.12B
29.28%1.06B
3.65%678.49M
30.95%834.84M
53.14%839.88M
--821.18M
--654.57M
--637.52M
--548.45M
Tổng các khoản nợ
25.16%3.35B
31.08%3.31B
30.43%3.15B
36.86%2.96B
33.69%2.68B
--2.52B
--2.41B
--2.17B
--2.00B
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
-0.45%1.85B
-3.40%1.79B
398.50%1.79B
404.31%1.86B
399.76%1.86B
--1.85B
--358.21M
--368.27M
--371.19M
Lợi nhuận giữ lại
-46.81%-3.01B
-55.77%-2.88B
-69.55%-2.69B
-65.04%-2.25B
-71.54%-2.05B
---1.85B
---1.59B
---1.37B
---1.19B
Vốn dự trữ
-0.45%1.85B
-3.40%1.79B
398.53%1.79B
404.34%1.86B
399.78%1.86B
--1.85B
--358.19M
--368.25M
--371.17M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
158.17%65.26M
142.02%57.30M
118.33%55.16M
-37.73%25.61M
-49.97%25.28M
--23.68M
--25.27M
--41.13M
--50.52M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
-22.27%-7.75M
-34.51%-7.75M
-36.27%-7.36M
-37.83%-6.53M
-1.70%-6.34M
---5.76M
---5.40M
---4.74M
---6.23M
Tổng vốn chủ sở hữu
-533.36%-1.10B
-5358.91%-1.04B
-4.00%-860.23M
35.73%-377.57M
57.52%-174.08M
--19.80M
---827.17M
---587.50M
---409.78M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
tradingkey.logo
tradingkey.logo
Dữ liệu trong ngày do Refinitiv cung cấp và tuân theo các điều khoản sử dụng. Dữ liệu lịch sử và dữ liệu cuối ngày hiện tại cũng được cung cấp bởi Refinitiv. Tất cả các báo giá đều theo giờ giao dịch địa phương. Dữ liệu giao dịch cuối cùng theo thời gian thực cho các báo giá cổ phiếu Mỹ chỉ phản ánh các giao dịch được báo cáo thông qua Nasdaq. Dữ liệu trong ngày có thể bị trì hoãn ít nhất 15 phút hoặc theo yêu cầu của sàn giao dịch.
* Tham chiếu, phân tích và chiến lược giao dịch do bên thứ ba là Trading Central cung cấp. Quan điểm được đưa ra dựa trên đánh giá và nhận định độc lập của chuyên gia phân tích, mà không xét đến mục tiêu đầu tư và tình hình tài chính của nhà đầu tư.
Cảnh báo Rủi ro: Trang web và Ứng dụng di động của chúng tôi chỉ cung cấp thông tin chung về một số sản phẩm đầu tư nhất định. Finsights không cung cấp và việc cung cấp thông tin đó không được hiểu là Finsights đang đưa lời khuyên tài chính hoặc đề xuất cho bất kỳ sản phẩm đầu tư nào.
Các sản phẩm đầu tư có rủi ro đầu tư đáng kể, bao gồm cả khả năng mất số tiền gốc đã đầu tư và có thể không phù hợp với tất cả mọi người. Hiệu suất trong quá khứ của các sản phẩm đầu tư không phải là chỉ báo cho hiệu suất trong tương lai.
Finsights có thể cho phép các nhà quảng cáo hoặc đối tác bên thứ ba đặt hoặc cung cấp quảng cáo trên Trang web hoặc Ứng dụng di động của chúng tôi hoặc bất kỳ phần nào trong đó và có thể nhận thù lao từ họ dựa trên sự tương tác của bạn với các quảng cáo đó.
© Bản quyền: FINSIGHTS MEDIA PTE. LTD. Mọi quyền được bảo lưu.
KeyAI