Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-lot
/
Lotus Technology Inc
LOT
2.230
USD
-0.070
-3.04%
Đóng cửa 07/25, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
1.51B
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Lotus Technology Inc
2.230
-0.070
-3.04%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-70.84%
122.58M
-75.40%
103.07M
-54.09%
191.30M
-50.98%
268.78M
--
420.43M
--
418.94M
--
416.64M
--
548.29M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-47.36%
122.58M
-75.40%
103.07M
-54.09%
191.30M
-50.98%
268.78M
--
232.86M
--
418.94M
--
416.64M
--
548.29M
-Đầu tư ngắn hạn
--
--
--
--
--
--
--
--
--
187.57M
--
--
--
--
--
--
Các khoản phải thu
24.83%
182.35M
126.95%
224.89M
340.53%
151.14M
581.19%
92.47M
--
146.08M
--
99.09M
--
34.31M
--
13.57M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
24.83%
182.35M
126.95%
224.89M
340.53%
151.14M
581.19%
92.47M
--
146.08M
--
99.09M
--
34.31M
--
13.57M
Hàng tồn kho
-61.09%
143.39M
-28.89%
188.58M
17.54%
320.83M
206.60%
385.20M
--
368.51M
--
265.19M
--
272.95M
--
125.63M
Chi phí trả trước
30.26%
158.97M
69.54%
147.10M
18.41%
165.62M
368.22%
158.87M
--
122.05M
--
86.76M
--
139.87M
--
33.93M
Tài sản ngắn hạn khác
47.44%
406.44M
2663.92%
379.29M
790.98%
465.06M
101.05%
373.89M
--
275.66M
--
13.72M
--
52.20M
--
185.96M
Tổng tài sản ngắn hạn
-23.93%
1.01B
18.02%
1.04B
41.27%
1.29B
40.98%
1.28B
--
1.33B
--
883.71M
--
915.97M
--
907.39M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-13.22%
451.94M
-12.74%
460.48M
1.57%
496.83M
10.27%
504.20M
--
520.77M
--
527.72M
--
489.16M
--
457.24M
-Tài sản cố định
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
593.98M
--
--
--
493.64M
-Khấu hao lũy kế
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
66.26M
--
--
--
36.40M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
0.11%
116.49M
0.12%
116.50M
0.14%
116.52M
0.15%
116.53M
--
116.36M
--
116.36M
--
116.36M
--
116.35M
Nợ dài hạn
38.84%
281.80M
--
269.54M
--
280.81M
--
224.04M
--
202.97M
--
--
--
--
--
--
Tài sản dài hạn khác
23.32%
72.76M
31.99%
70.69M
45.54%
78.70M
-34.84%
69.63M
--
59.00M
--
53.56M
--
54.07M
--
106.86M
Tổng tài sản dài hạn
3.50%
1.25B
77.29%
1.24B
95.11%
1.29B
78.41%
1.23B
--
1.21B
--
700.97M
--
662.85M
--
687.78M
Tổng tài sản
-10.88%
2.27B
44.24%
2.29B
63.87%
2.59B
57.12%
2.51B
--
2.54B
--
1.58B
--
1.58B
--
1.60B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--
122.77M
--
426.17M
--
105.44M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
Chi phí trích trước
-15.31%
606.84M
-14.76%
604.55M
11.34%
597.83M
33.79%
674.25M
--
716.58M
--
709.27M
--
536.92M
--
503.95M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
139.06%
1.11B
46.47%
916.43M
26.03%
816.83M
-16.04%
629.14M
--
462.80M
--
625.69M
--
648.12M
--
749.37M
-Nợ ngắn hạn
113.97%
990.26M
253.89%
802.52M
184.76%
703.13M
36.14%
518.48M
--
462.80M
--
226.77M
--
246.92M
--
380.84M
Nợ phải trả hoãn lại
-48.32%
32.22M
-23.13%
33.96M
31.48%
48.41M
69.01%
50.49M
--
62.34M
--
44.18M
--
36.82M
--
29.88M
Nợ ngắn hạn khác
148.61%
154.99M
941.41%
460.14M
317.85%
153.85M
69.01%
50.49M
--
62.34M
--
44.18M
--
36.82M
--
29.88M
Tổng nợ ngắn hạn
31.95%
2.25B
40.41%
2.47B
39.32%
2.13B
26.36%
1.84B
--
1.70B
--
1.76B
--
1.53B
--
1.46B
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
1.54%
261.02M
-1.91%
256.31M
4.20%
269.38M
1.43%
245.76M
--
257.07M
--
261.31M
--
258.51M
--
242.30M
-Nợ dài hạn
17.64%
184.77M
12.67%
177.25M
23.49%
185.43M
2.04%
153.06M
--
157.06M
--
157.31M
--
150.16M
--
149.99M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-23.76%
76.25M
-23.98%
79.06M
-22.53%
83.94M
0.43%
92.71M
--
100.00M
--
103.99M
--
108.35M
--
92.31M
Nợ phải trả hoãn lại
9.16%
302.22M
9.50%
302.61M
13.38%
309.19M
13.87%
303.51M
--
276.86M
--
276.34M
--
272.70M
--
266.54M
Các khoản nợ phát sinh
122.47%
377.85M
-100.00%
0.00
1245.72%
135.86M
2787.03%
175.21M
--
169.85M
--
11.88M
--
10.10M
--
6.07M
Nợ dài hạn khác
7.23%
422.78M
10.70%
422.19M
16.48%
429.60M
39.77%
418.90M
--
394.27M
--
381.38M
--
368.82M
--
299.71M
Tổng nợ dài hạn
29.28%
1.06B
3.65%
678.49M
30.95%
834.84M
53.14%
839.88M
--
821.18M
--
654.57M
--
637.52M
--
548.45M
Tổng các khoản nợ
31.08%
3.31B
30.43%
3.15B
36.86%
2.96B
33.69%
2.68B
--
2.52B
--
2.41B
--
2.17B
--
2.00B
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
-3.40%
1.79B
398.50%
1.79B
404.31%
1.86B
399.76%
1.86B
--
1.85B
--
358.21M
--
368.27M
--
371.19M
Lợi nhuận giữ lại
-55.77%
-2.88B
-69.55%
-2.69B
-65.04%
-2.25B
-71.54%
-2.05B
--
-1.85B
--
-1.59B
--
-1.37B
--
-1.19B
Vốn dự trữ
-3.40%
1.79B
398.53%
1.79B
404.34%
1.86B
399.78%
1.86B
--
1.85B
--
358.19M
--
368.25M
--
371.17M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
142.02%
57.30M
118.33%
55.16M
-37.73%
25.61M
-49.97%
25.28M
--
23.68M
--
25.27M
--
41.13M
--
50.52M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
-34.51%
-7.75M
-36.27%
-7.36M
-37.83%
-6.53M
-1.70%
-6.34M
--
-5.76M
--
-5.40M
--
-4.74M
--
-6.23M
Tổng vốn chủ sở hữu
-5358.91%
-1.04B
-4.00%
-860.23M
35.73%
-377.57M
57.52%
-174.08M
--
19.80M
--
-827.17M
--
-587.50M
--
-409.78M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký