tradingkey.logo

Lotus Technology Inc

LOT

2.230USD

-0.070-3.04%
Đóng cửa 07/25, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.51BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2023Q4
FY2023Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
--26.37M
---109.60M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
--26.37M
---109.60M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
--52.32M
--43.38M
Chi phí vốn
--54.87M
--45.64M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
--52.32M
--43.38M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
---167.00K
--1.62M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
---52.49M
---41.76M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
---26.19M
---104.38M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
---19.55M
---108.84M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
---6.65M
--0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
---26.19M
---104.38M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
--469.67M
--729.03M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
---42.54M
---259.35M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
--9.77M
---3.60M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
--427.13M
--469.67M
Dòng tiền tự do
---28.49M
---155.25M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
KeyAI