Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-loar
/
Loar Holdings Inc
LOAR
72.385
USD
+0.985
+1.38%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
6.77B
Vốn hóa
191.85
P/E TTM
Loar Holdings Inc
72.385
+0.985
+1.38%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tổng doanh thu
24.84%
114.66M
27.77%
110.44M
25.01%
103.52M
31.12%
97.02M
23.70%
91.84M
24.79%
86.44M
31.72%
82.81M
37.30%
73.99M
38.99%
74.25M
--
69.26M
--
62.87M
--
53.89M
--
53.42M
Doanh thu
24.84%
114.66M
27.77%
110.44M
25.01%
103.52M
31.12%
97.02M
23.70%
91.84M
24.79%
86.44M
31.72%
82.81M
37.30%
73.99M
38.99%
74.25M
--
69.26M
--
62.87M
--
53.89M
--
53.42M
Chi phí doanh thu
15.91%
54.95M
21.96%
56.48M
20.01%
50.62M
35.52%
49.49M
24.08%
47.41M
22.57%
46.31M
31.03%
42.18M
25.27%
36.52M
32.62%
38.21M
--
37.78M
--
32.19M
--
29.15M
--
28.81M
Chi phí hoạt động
26.48%
87.07M
30.51%
87.25M
23.61%
77.94M
31.57%
73.27M
21.27%
68.84M
21.09%
66.86M
26.61%
63.05M
27.12%
55.69M
33.05%
56.77M
--
55.21M
--
49.80M
--
43.81M
--
42.67M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
25.30%
12.46M
28.20%
12.64M
13.86%
10.72M
3.65%
9.77M
6.62%
9.94M
7.71%
9.86M
7.42%
9.41M
18.37%
9.43M
15.46%
9.33M
--
9.15M
--
8.77M
--
7.96M
--
8.08M
Chi phí hoạt động khác
33.13%
-981.00K
19.06%
-1.12M
-189.38%
-2.86M
-967.89%
-3.49M
-414.74%
-1.47M
-37.13%
-1.39M
-138.89%
-989.00K
35.50%
-327.00K
72.93%
-285.00K
--
-1.01M
--
-414.00K
--
-507.00K
--
-1.05M
Lợi nhuận hoạt động
19.93%
27.59M
18.44%
23.19M
29.47%
25.58M
29.76%
23.74M
31.62%
23.00M
39.35%
19.58M
51.19%
19.76M
81.55%
18.30M
62.54%
17.48M
--
14.05M
--
13.07M
--
10.08M
--
10.75M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
12.29%
-1.44M
-4.11%
-1.95M
-2.90%
-2.73M
-132.29%
-1.55M
-291.19%
-1.64M
2.14%
-1.87M
46.00%
-2.66M
38.17%
-669.00K
26.83%
-420.00K
--
-1.92M
--
-4.92M
--
-1.08M
--
-574.00K
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
--
--
--
-4.81M
--
0.00
--
-1.65M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Thu nhập trước thuế
443.33%
19.68M
1286.10%
2.65M
24413.21%
12.89M
834.62%
9.91M
119.18%
3.62M
91.11%
-223.00K
98.56%
-53.00K
-8.93%
1.06M
-31.55%
1.65M
--
-2.51M
--
-3.68M
--
1.16M
--
2.42M
Thuế thu nhập
217.98%
4.37M
-397.14%
-1.04M
245.51%
4.23M
418.54%
2.27M
-85.02%
1.37M
-32.56%
350.00K
-26.23%
-2.91M
-27.17%
437.00K
780.23%
9.17M
--
519.00K
--
-2.30M
--
600.00K
--
1.04M
Doanh thu sau thuế
581.01%
15.32M
743.11%
3.69M
203.29%
8.66M
1126.48%
7.64M
129.91%
2.25M
81.08%
-573.00K
307.11%
2.85M
10.46%
623.00K
-647.63%
-7.52M
--
-3.03M
--
-1.38M
--
564.00K
--
1.37M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
581.01%
15.32M
743.11%
3.69M
203.29%
8.66M
1126.48%
7.64M
129.91%
2.25M
81.08%
-573.00K
307.11%
2.85M
10.46%
623.00K
-647.63%
-7.52M
--
-3.03M
--
-1.38M
--
564.00K
--
1.37M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
581.01%
15.32M
743.11%
3.69M
203.29%
8.66M
1126.48%
7.64M
129.91%
2.25M
81.08%
-573.00K
307.11%
2.85M
10.46%
623.00K
-647.63%
-7.52M
--
-3.03M
--
-1.38M
--
564.00K
--
1.37M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
581.01%
15.32M
743.11%
3.69M
203.29%
8.66M
1126.48%
7.64M
129.91%
2.25M
81.08%
-573.00K
307.11%
2.85M
10.46%
623.00K
-647.63%
-7.52M
--
-3.03M
--
-1.38M
--
564.00K
--
1.37M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
540.49%
0.16
719.97%
0.04
197.56%
0.10
1132.91%
0.09
129.92%
0.03
81.08%
-0.01
307.09%
0.03
10.45%
0.01
-647.69%
-0.09
--
-0.03
--
-0.02
--
0.01
--
0.02
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
525.67%
0.16
699.23%
0.04
190.35%
0.09
1109.32%
0.09
129.92%
0.03
81.08%
-0.01
307.09%
0.03
10.45%
0.01
-647.69%
-0.09
--
-0.03
--
-0.02
--
0.01
--
0.02
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký