tradingkey.logo

Loar Holdings Inc

LOAR

72.385USD

+0.985+1.38%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
6.77BVốn hóa
191.85P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tổng doanh thu
24.84%114.66M
27.77%110.44M
25.01%103.52M
31.12%97.02M
23.70%91.84M
24.79%86.44M
31.72%82.81M
37.30%73.99M
38.99%74.25M
--69.26M
--62.87M
--53.89M
--53.42M
Doanh thu
24.84%114.66M
27.77%110.44M
25.01%103.52M
31.12%97.02M
23.70%91.84M
24.79%86.44M
31.72%82.81M
37.30%73.99M
38.99%74.25M
--69.26M
--62.87M
--53.89M
--53.42M
Chi phí doanh thu
15.91%54.95M
21.96%56.48M
20.01%50.62M
35.52%49.49M
24.08%47.41M
22.57%46.31M
31.03%42.18M
25.27%36.52M
32.62%38.21M
--37.78M
--32.19M
--29.15M
--28.81M
Chi phí hoạt động
26.48%87.07M
30.51%87.25M
23.61%77.94M
31.57%73.27M
21.27%68.84M
21.09%66.86M
26.61%63.05M
27.12%55.69M
33.05%56.77M
--55.21M
--49.80M
--43.81M
--42.67M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
25.30%12.46M
28.20%12.64M
13.86%10.72M
3.65%9.77M
6.62%9.94M
7.71%9.86M
7.42%9.41M
18.37%9.43M
15.46%9.33M
--9.15M
--8.77M
--7.96M
--8.08M
Chi phí hoạt động khác
33.13%-981.00K
19.06%-1.12M
-189.38%-2.86M
-967.89%-3.49M
-414.74%-1.47M
-37.13%-1.39M
-138.89%-989.00K
35.50%-327.00K
72.93%-285.00K
---1.01M
---414.00K
---507.00K
---1.05M
Lợi nhuận hoạt động
19.93%27.59M
18.44%23.19M
29.47%25.58M
29.76%23.74M
31.62%23.00M
39.35%19.58M
51.19%19.76M
81.55%18.30M
62.54%17.48M
--14.05M
--13.07M
--10.08M
--10.75M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
12.29%-1.44M
-4.11%-1.95M
-2.90%-2.73M
-132.29%-1.55M
-291.19%-1.64M
2.14%-1.87M
46.00%-2.66M
38.17%-669.00K
26.83%-420.00K
---1.92M
---4.92M
---1.08M
---574.00K
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
---4.81M
--0.00
---1.65M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập trước thuế
443.33%19.68M
1286.10%2.65M
24413.21%12.89M
834.62%9.91M
119.18%3.62M
91.11%-223.00K
98.56%-53.00K
-8.93%1.06M
-31.55%1.65M
---2.51M
---3.68M
--1.16M
--2.42M
Thuế thu nhập
217.98%4.37M
-397.14%-1.04M
245.51%4.23M
418.54%2.27M
-85.02%1.37M
-32.56%350.00K
-26.23%-2.91M
-27.17%437.00K
780.23%9.17M
--519.00K
---2.30M
--600.00K
--1.04M
Doanh thu sau thuế
581.01%15.32M
743.11%3.69M
203.29%8.66M
1126.48%7.64M
129.91%2.25M
81.08%-573.00K
307.11%2.85M
10.46%623.00K
-647.63%-7.52M
---3.03M
---1.38M
--564.00K
--1.37M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
581.01%15.32M
743.11%3.69M
203.29%8.66M
1126.48%7.64M
129.91%2.25M
81.08%-573.00K
307.11%2.85M
10.46%623.00K
-647.63%-7.52M
---3.03M
---1.38M
--564.00K
--1.37M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
581.01%15.32M
743.11%3.69M
203.29%8.66M
1126.48%7.64M
129.91%2.25M
81.08%-573.00K
307.11%2.85M
10.46%623.00K
-647.63%-7.52M
---3.03M
---1.38M
--564.00K
--1.37M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
581.01%15.32M
743.11%3.69M
203.29%8.66M
1126.48%7.64M
129.91%2.25M
81.08%-573.00K
307.11%2.85M
10.46%623.00K
-647.63%-7.52M
---3.03M
---1.38M
--564.00K
--1.37M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
540.49%0.16
719.97%0.04
197.56%0.10
1132.91%0.09
129.92%0.03
81.08%-0.01
307.09%0.03
10.45%0.01
-647.69%-0.09
---0.03
---0.02
--0.01
--0.02
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
525.67%0.16
699.23%0.04
190.35%0.09
1109.32%0.09
129.92%0.03
81.08%-0.01
307.09%0.03
10.45%0.01
-647.69%-0.09
---0.03
---0.02
--0.01
--0.02
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI