tradingkey.logo

Loar Holdings Inc

LOAR
67.530USD
-0.640-0.94%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
6.32BVốn hóa
99.76P/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Loar Holdings Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Loar Holdings Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tổng doanh thu
22.44%126.75M
26.91%123.12M
24.84%114.66M
27.77%110.44M
25.01%103.52M
31.12%97.02M
23.70%91.84M
24.79%86.44M
31.72%82.81M
37.30%73.99M
38.99%74.25M
--69.26M
--62.87M
--53.89M
--53.42M
Doanh thu
22.44%126.75M
26.91%123.12M
24.84%114.66M
27.77%110.44M
25.01%103.52M
31.12%97.02M
23.70%91.84M
24.79%86.44M
31.72%82.81M
37.30%73.99M
38.99%74.25M
--69.26M
--62.87M
--53.89M
--53.42M
Chi phí doanh thu
16.63%59.03M
13.14%55.99M
15.91%54.95M
21.96%56.48M
20.01%50.62M
35.52%49.49M
24.08%47.41M
22.57%46.31M
31.03%42.18M
25.27%36.52M
32.62%38.21M
--37.78M
--32.19M
--29.15M
--28.81M
Chi phí hoạt động
21.26%94.51M
26.02%92.34M
26.48%87.07M
30.51%87.25M
23.61%77.94M
31.57%73.27M
21.27%68.84M
21.09%66.86M
26.61%63.05M
27.12%55.69M
33.05%56.77M
--55.21M
--49.80M
--43.81M
--42.67M
Chi phí R&D
--2.94M
--3.60M
--2.92M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
19.30%12.79M
29.87%12.69M
25.30%12.46M
28.20%12.64M
13.86%10.72M
3.65%9.77M
6.62%9.94M
7.71%9.86M
7.42%9.41M
18.37%9.43M
15.46%9.33M
--9.15M
--8.77M
--7.96M
--8.08M
Chi phí hoạt động khác
105.38%154.00K
----
33.13%-981.00K
19.06%-1.12M
-189.38%-2.86M
-967.89%-3.49M
-414.74%-1.47M
-37.13%-1.39M
-138.89%-989.00K
35.50%-327.00K
72.93%-285.00K
---1.01M
---414.00K
---507.00K
---1.05M
Lợi nhuận hoạt động
26.05%32.24M
29.65%30.78M
19.93%27.59M
18.44%23.19M
29.47%25.58M
29.76%23.74M
31.62%23.00M
39.35%19.58M
51.19%19.76M
81.55%18.30M
62.54%17.48M
--14.05M
--13.07M
--10.08M
--10.75M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-17.97%-3.22M
-122.91%-3.46M
12.29%-1.44M
-4.11%-1.95M
-2.90%-2.73M
-132.29%-1.55M
-291.19%-1.64M
2.14%-1.87M
46.00%-2.66M
38.17%-669.00K
26.83%-420.00K
---1.92M
---4.92M
---1.08M
---574.00K
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
--0.00
----
----
---4.81M
--0.00
---1.65M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập trước thuế
78.55%23.01M
110.32%20.84M
443.33%19.68M
1286.10%2.65M
24413.21%12.89M
834.62%9.91M
119.18%3.62M
91.11%-223.00K
98.56%-53.00K
-8.93%1.06M
-31.55%1.65M
---2.51M
---3.68M
--1.16M
--2.42M
Thuế thu nhập
-208.70%-4.60M
81.95%4.12M
217.98%4.37M
-397.14%-1.04M
245.51%4.23M
418.54%2.27M
-85.02%1.37M
-32.56%350.00K
-26.23%-2.91M
-27.17%437.00K
780.23%9.17M
--519.00K
---2.30M
--600.00K
--1.04M
Doanh thu sau thuế
218.92%27.61M
118.73%16.71M
581.01%15.32M
743.11%3.69M
203.29%8.66M
1126.48%7.64M
129.91%2.25M
81.08%-573.00K
307.11%2.85M
10.46%623.00K
-647.63%-7.52M
---3.03M
---1.38M
--564.00K
--1.37M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
218.92%27.61M
118.73%16.71M
581.01%15.32M
743.11%3.69M
203.29%8.66M
1126.48%7.64M
129.91%2.25M
81.08%-573.00K
307.11%2.85M
10.46%623.00K
-647.63%-7.52M
---3.03M
---1.38M
--564.00K
--1.37M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
218.92%27.61M
118.73%16.71M
581.01%15.32M
743.11%3.69M
203.29%8.66M
1126.48%7.64M
129.91%2.25M
81.08%-573.00K
307.11%2.85M
10.46%623.00K
-647.63%-7.52M
---3.03M
---1.38M
--564.00K
--1.37M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
218.92%27.61M
118.73%16.71M
581.01%15.32M
743.11%3.69M
203.29%8.66M
1126.48%7.64M
129.91%2.25M
81.08%-573.00K
307.11%2.85M
10.46%623.00K
-647.63%-7.52M
---3.03M
---1.38M
--564.00K
--1.37M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
205.56%0.29
104.58%0.18
540.49%0.16
719.97%0.04
197.56%0.10
1132.91%0.09
129.92%0.03
81.08%-0.01
307.09%0.03
10.45%0.01
-647.69%-0.09
---0.03
---0.02
--0.01
--0.02
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
205.80%0.29
103.10%0.17
525.67%0.16
699.23%0.04
190.35%0.09
1109.32%0.09
129.92%0.03
81.08%-0.01
307.09%0.03
10.45%0.01
-647.69%-0.09
---0.03
---0.02
--0.01
--0.02
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI