Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-loar
/
Loar Holdings Inc
LOAR
72.381
USD
+0.981
+1.37%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
6.77B
Vốn hóa
191.84
P/E TTM
Loar Holdings Inc
72.381
+0.981
+1.37%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
185.94%
80.50M
--
54.07M
--
55.18M
--
73.20M
--
28.15M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
185.94%
80.50M
--
54.07M
--
55.18M
--
73.20M
--
28.15M
Các khoản phải thu
26.95%
71.42M
--
64.47M
--
66.74M
--
60.95M
--
56.26M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
27.35%
71.11M
--
63.83M
--
66.33M
--
60.61M
--
55.84M
Hàng tồn kho
16.89%
96.51M
--
92.64M
--
97.89M
--
84.94M
--
82.57M
Tài sản ngắn hạn khác
-33.92%
9.68M
--
9.50M
--
12.15M
--
14.49M
--
14.65M
Tổng tài sản ngắn hạn
42.11%
258.11M
--
220.67M
--
231.96M
--
233.59M
--
181.63M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
4.28%
83.49M
--
84.36M
--
85.11M
--
79.02M
--
80.07M
-Tài sản cố định
10.81%
146.94M
--
144.97M
--
142.89M
--
134.20M
--
132.60M
-Khấu hao lũy kế
20.77%
63.44M
--
60.61M
--
57.78M
--
55.17M
--
52.53M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
43.38%
1.12B
--
1.13B
--
1.14B
--
773.65M
--
780.19M
Tài sản dài hạn khác
53.61%
18.55M
--
17.39M
--
16.20M
--
14.06M
--
12.07M
Tổng tài sản dài hạn
39.94%
1.22B
--
1.23B
--
1.24B
--
866.74M
--
872.33M
Tổng tài sản
40.31%
1.48B
--
1.45B
--
1.47B
--
1.10B
--
1.05B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Chi phí trích trước
-8.85%
26.16M
--
22.74M
--
29.33M
--
22.09M
--
28.70M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-96.58%
243.00K
--
232.00K
--
6.25M
--
2.71M
--
7.10M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
21.50%
243.00K
--
232.00K
--
221.00K
--
210.00K
--
200.00K
Nợ phải trả hoãn lại
--
3.85M
--
--
--
--
--
--
--
--
Nợ ngắn hạn khác
--
3.85M
--
4.16M
--
--
--
--
--
--
Tổng nợ ngắn hạn
-14.53%
50.28M
--
41.81M
--
58.68M
--
48.04M
--
58.82M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-46.93%
282.84M
--
282.43M
--
601.54M
--
253.65M
--
532.93M
-Nợ dài hạn
-47.38%
277.49M
--
277.29M
--
596.07M
--
248.16M
--
527.30M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-4.97%
5.36M
--
5.14M
--
5.46M
--
5.49M
--
5.64M
Nợ dài hạn khác
-39.15%
1.85M
--
1.82M
--
1.96M
--
2.99M
--
3.05M
Tổng nợ dài hạn
-43.97%
321.88M
--
320.31M
--
643.55M
--
293.85M
--
574.49M
Tổng các khoản nợ
-41.24%
372.15M
--
362.11M
--
702.23M
--
341.88M
--
633.32M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
164.42%
1.11B
--
1.11B
--
794.06M
--
791.29M
--
420.64M
Lợi nhuận giữ lại
--
-5.24M
--
-20.56M
--
-24.25M
--
-32.90M
--
--
Vốn dự trữ
--
1.11B
--
1.11B
--
793.17M
--
790.40M
--
--
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
--
-352.00K
--
-96.00K
--
-5.00K
--
47.00K
--
--
Tổng vốn chủ sở hữu
163.09%
1.11B
--
1.09B
--
769.81M
--
758.44M
--
420.64M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký