tradingkey.logo

Loar Holdings Inc

LOAR

80.010USD

-1.310-1.61%
Đóng cửa 09/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
7.49BVốn hóa
168.82P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
41.17%103.34M
185.94%80.50M
--54.07M
--55.18M
--73.20M
--28.15M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
41.17%103.34M
185.94%80.50M
--54.07M
--55.18M
--73.20M
--28.15M
Các khoản phải thu
18.69%72.34M
26.95%71.42M
--64.47M
--66.74M
--60.95M
--56.26M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
18.70%71.94M
27.35%71.11M
--63.83M
--66.33M
--60.61M
--55.84M
Hàng tồn kho
17.59%99.88M
16.89%96.51M
--92.64M
--97.89M
--84.94M
--82.57M
Tài sản ngắn hạn khác
-27.83%10.46M
-33.92%9.68M
--9.50M
--12.15M
--14.49M
--14.65M
Tổng tài sản ngắn hạn
22.45%286.02M
42.11%258.11M
--220.67M
--231.96M
--233.59M
--181.63M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
5.86%83.66M
4.28%83.49M
--84.36M
--85.11M
--79.02M
--80.07M
-Tài sản cố định
11.86%150.11M
10.81%146.94M
--144.97M
--142.89M
--134.20M
--132.60M
-Khấu hao lũy kế
20.45%66.46M
20.77%63.44M
--60.61M
--57.78M
--55.17M
--52.53M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
43.28%1.11B
43.38%1.12B
--1.13B
--1.14B
--773.65M
--780.19M
Tài sản dài hạn khác
42.37%20.02M
53.61%18.55M
--17.39M
--16.20M
--14.06M
--12.07M
Tổng tài sản dài hạn
39.86%1.21B
39.94%1.22B
--1.23B
--1.24B
--866.74M
--872.33M
Tổng tài sản
36.16%1.50B
40.31%1.48B
--1.45B
--1.47B
--1.10B
--1.05B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--0.00
----
----
----
----
----
Chi phí trích trước
2.79%22.71M
-8.85%26.16M
--22.74M
--29.33M
--22.09M
--28.70M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-90.58%255.00K
-96.58%243.00K
--232.00K
--6.25M
--2.71M
--7.10M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
21.43%255.00K
21.50%243.00K
--232.00K
--221.00K
--210.00K
--200.00K
Nợ phải trả hoãn lại
--3.88M
--3.85M
----
----
----
----
Nợ ngắn hạn khác
--3.88M
--3.85M
--4.16M
----
----
----
Tổng nợ ngắn hạn
-3.26%46.47M
-14.53%50.28M
--41.81M
--58.68M
--48.04M
--58.82M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
11.63%283.14M
-46.93%282.84M
--282.43M
--601.54M
--253.65M
--532.93M
-Nợ dài hạn
11.89%277.67M
-47.38%277.49M
--277.29M
--596.07M
--248.16M
--527.30M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-0.33%5.47M
-4.97%5.36M
--5.14M
--5.46M
--5.49M
--5.64M
Nợ dài hạn khác
-34.77%1.95M
-39.15%1.85M
--1.82M
--1.96M
--2.99M
--3.05M
Tổng nợ dài hạn
9.93%323.02M
-43.97%321.88M
--320.31M
--643.55M
--293.85M
--574.49M
Tổng các khoản nợ
8.07%369.49M
-41.24%372.15M
--362.11M
--702.23M
--341.88M
--633.32M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
41.26%1.12B
164.42%1.11B
--1.11B
--794.06M
--791.29M
--420.64M
Lợi nhuận giữ lại
134.86%11.47M
---5.24M
---20.56M
---24.25M
---32.90M
----
Vốn dự trữ
41.30%1.12B
--1.11B
--1.11B
--793.17M
--790.40M
----
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-1153.19%-495.00K
---352.00K
---96.00K
---5.00K
--47.00K
----
Tổng vốn chủ sở hữu
48.82%1.13B
163.09%1.11B
--1.09B
--769.81M
--758.44M
--420.64M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
KeyAI