tradingkey.logo

Loar Holdings Inc

LOAR

72.381USD

+0.981+1.37%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
6.77BVốn hóa
191.84P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
185.94%80.50M
--54.07M
--55.18M
--73.20M
--28.15M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
185.94%80.50M
--54.07M
--55.18M
--73.20M
--28.15M
Các khoản phải thu
26.95%71.42M
--64.47M
--66.74M
--60.95M
--56.26M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
27.35%71.11M
--63.83M
--66.33M
--60.61M
--55.84M
Hàng tồn kho
16.89%96.51M
--92.64M
--97.89M
--84.94M
--82.57M
Tài sản ngắn hạn khác
-33.92%9.68M
--9.50M
--12.15M
--14.49M
--14.65M
Tổng tài sản ngắn hạn
42.11%258.11M
--220.67M
--231.96M
--233.59M
--181.63M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
4.28%83.49M
--84.36M
--85.11M
--79.02M
--80.07M
-Tài sản cố định
10.81%146.94M
--144.97M
--142.89M
--134.20M
--132.60M
-Khấu hao lũy kế
20.77%63.44M
--60.61M
--57.78M
--55.17M
--52.53M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
43.38%1.12B
--1.13B
--1.14B
--773.65M
--780.19M
Tài sản dài hạn khác
53.61%18.55M
--17.39M
--16.20M
--14.06M
--12.07M
Tổng tài sản dài hạn
39.94%1.22B
--1.23B
--1.24B
--866.74M
--872.33M
Tổng tài sản
40.31%1.48B
--1.45B
--1.47B
--1.10B
--1.05B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Chi phí trích trước
-8.85%26.16M
--22.74M
--29.33M
--22.09M
--28.70M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-96.58%243.00K
--232.00K
--6.25M
--2.71M
--7.10M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
21.50%243.00K
--232.00K
--221.00K
--210.00K
--200.00K
Nợ phải trả hoãn lại
--3.85M
----
----
----
----
Nợ ngắn hạn khác
--3.85M
--4.16M
----
----
----
Tổng nợ ngắn hạn
-14.53%50.28M
--41.81M
--58.68M
--48.04M
--58.82M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-46.93%282.84M
--282.43M
--601.54M
--253.65M
--532.93M
-Nợ dài hạn
-47.38%277.49M
--277.29M
--596.07M
--248.16M
--527.30M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-4.97%5.36M
--5.14M
--5.46M
--5.49M
--5.64M
Nợ dài hạn khác
-39.15%1.85M
--1.82M
--1.96M
--2.99M
--3.05M
Tổng nợ dài hạn
-43.97%321.88M
--320.31M
--643.55M
--293.85M
--574.49M
Tổng các khoản nợ
-41.24%372.15M
--362.11M
--702.23M
--341.88M
--633.32M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
164.42%1.11B
--1.11B
--794.06M
--791.29M
--420.64M
Lợi nhuận giữ lại
---5.24M
---20.56M
---24.25M
---32.90M
----
Vốn dự trữ
--1.11B
--1.11B
--793.17M
--790.40M
----
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
---352.00K
---96.00K
---5.00K
--47.00K
----
Tổng vốn chủ sở hữu
163.09%1.11B
--1.09B
--769.81M
--758.44M
--420.64M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
KeyAI