tradingkey.logo

Loar Holdings Inc

LOAR

72.460USD

+1.060+1.48%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
6.78BVốn hóa
192.05P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
162.28%28.36M
72.56%20.73M
1040.82%16.35M
290.07%7.08M
249.48%10.81M
61.08%12.01M
106.78%1.43M
-253.40%-3.73M
14.98%3.09M
--7.46M
--693.00K
--2.43M
--2.69M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
581.01%15.32M
--3.69M
--8.66M
--7.64M
--2.25M
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
25.30%12.46M
--12.64M
--10.72M
--9.77M
--9.94M
----
----
----
----
----
----
----
----
Thuế hoãn lại
150.15%669.00K
---1.41M
--2.31M
---1.12M
---1.33M
----
----
----
----
----
----
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
-33.00%404.00K
--6.16M
--687.00K
---856.00K
--603.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
Thay đổi trong vốn lưu động
-386.67%-3.58M
---3.88M
---9.12M
---12.74M
---735.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi các khoản phải thu
-329.37%-7.10M
--2.23M
---2.62M
---4.81M
--3.10M
----
----
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi hàng tồn kho
25.68%-3.53M
--1.64M
---6.49M
---2.45M
---4.75M
----
----
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
72.55%-973.00K
--1.09M
--95.00K
---1.01M
---3.54M
----
----
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
----
--1.47M
--639.00K
---6.39M
--3.21M
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
162.28%28.36M
72.56%20.73M
1040.82%16.35M
290.07%7.08M
249.48%10.81M
61.08%12.01M
106.78%1.43M
-253.40%-3.73M
14.98%3.09M
--7.46M
--693.00K
--2.43M
--2.69M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-23.07%1.85M
--2.79M
--1.63M
--1.73M
--2.40M
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí vốn
-23.07%1.85M
--2.79M
--1.63M
--2.05M
--2.40M
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-23.07%1.85M
--2.79M
--1.63M
--1.73M
--2.40M
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
---38.00K
---383.22M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
----
---611.00K
--289.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
23.07%-1.85M
36.43%-2.83M
-508.16%-385.46M
48.95%-1.44M
-25.71%-2.40M
-15.76%-4.44M
63.86%-63.38M
-85.47%-2.82M
-76.36%-1.91M
---3.84M
---175.39M
---1.52M
---1.08M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
96.91%-55.00K
-930.19%-18.49M
1047.44%350.90M
115.99%39.40M
-172.81%-1.78M
-37.13%-1.79M
-78.19%30.58M
1898.82%18.24M
195.51%2.45M
---1.31M
--140.19M
---1.01M
---2.56M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
96.91%-55.00K
---330.05M
--358.42M
---284.66M
---1.78M
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
--311.56M
----
--325.73M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
--0.00
---7.52M
---1.68M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
96.91%-55.00K
-930.19%-18.49M
1047.44%350.90M
115.99%39.40M
-172.81%-1.78M
-37.13%-1.79M
-78.19%30.58M
1898.82%18.24M
195.51%2.45M
---1.31M
--140.19M
---1.01M
---2.56M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
151.60%54.07M
--55.18M
--73.20M
--28.15M
--21.49M
----
----
----
----
----
----
----
----
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
296.70%26.43M
---1.11M
---18.02M
--45.05M
--6.66M
----
----
----
----
----
----
----
----
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-181.25%-26.00K
---524.00K
--195.00K
--12.00K
--32.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
Số dư tiền mặt cuối kỳ
185.94%80.50M
--54.07M
--55.18M
--73.20M
--28.15M
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền tự do
215.18%26.51M
--17.94M
--14.72M
--5.03M
--8.41M
----
----
----
----
----
----
----
----
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI