Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-lnkb
/
LINKBANCORP Inc
LNKB
6.750
USD
+0.050
+0.75%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
6.750
USD
+6.750
Sau giờ giao dịch (ET)
252.73M
Vốn hóa
7.05
P/E TTM
LINKBANCORP Inc
6.750
+0.050
+0.75%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tổng doanh thu
4.98%
27.40M
81.14%
27.39M
204.81%
26.60M
194.23%
25.75M
340.60%
26.10M
62.77%
15.12M
-7.77%
8.73M
4.97%
8.75M
-25.87%
5.92M
24.75%
9.29M
160.52%
9.46M
165.12%
8.34M
139.29%
7.99M
--
7.45M
--
3.63M
--
3.15M
--
3.34M
Chi phí hoạt động
2.83%
19.25M
-20.82%
17.63M
171.96%
17.30M
160.55%
17.68M
157.65%
18.72M
202.13%
22.26M
-12.97%
6.36M
5.59%
6.79M
17.56%
7.26M
21.50%
7.37M
135.31%
7.31M
263.05%
6.43M
202.79%
6.18M
--
6.06M
--
3.11M
--
1.77M
--
2.04M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-11.96%
1.50M
91.65%
1.58M
417.08%
1.67M
395.10%
1.72M
489.97%
1.71M
171.71%
826.00K
11.81%
322.00K
35.02%
347.00K
11.58%
289.00K
--
304.00K
-48.57%
288.00K
289.39%
257.00K
270.00%
259.00K
--
--
--
560.00K
--
66.00K
--
70.00K
Chi phí hoạt động khác
25.90%
2.03M
33.64%
1.58M
477.37%
1.40M
42.36%
1.36M
103.03%
1.61M
324.01%
1.18M
-68.40%
243.00K
23.67%
956.00K
3.93%
793.00K
-60.70%
279.00K
3.92%
769.00K
820.24%
773.00K
321.55%
763.00K
--
710.00K
--
740.00K
--
84.00K
--
181.00K
Lợi nhuận hoạt động
10.45%
8.15M
236.69%
9.76M
293.23%
9.30M
310.42%
8.07M
649.85%
7.38M
-471.73%
-7.14M
9.90%
2.36M
2.88%
1.97M
-174.14%
-1.34M
39.00%
1.92M
309.71%
2.15M
39.05%
1.91M
39.45%
1.81M
--
1.38M
--
525.00K
--
1.38M
--
1.30M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
19835.71%
11.05M
99.41%
-56.00K
77.99%
-171.00K
-100.32%
-631.00K
90.46%
-56.00K
-876.05%
-9.50M
--
-777.00K
--
-315.00K
--
-587.00K
-57.95%
-973.00K
100.00%
0.00
--
--
--
--
--
-616.00K
--
-3.86M
--
--
--
--
Thu nhập trước thuế
162.21%
19.20M
158.33%
9.71M
474.98%
9.13M
350.48%
7.44M
479.63%
7.32M
-1855.06%
-16.64M
-26.22%
1.59M
-13.60%
1.65M
-206.57%
-1.93M
23.76%
948.00K
164.42%
2.15M
39.05%
1.91M
39.45%
1.81M
--
766.00K
--
-3.34M
--
1.38M
--
1.30M
Thuế thu nhập
141.64%
3.86M
158.32%
2.12M
485.01%
2.03M
437.05%
1.64M
524.73%
1.60M
-1543.25%
-3.64M
-8.44%
347.00K
-0.33%
305.00K
-231.47%
-376.00K
1245.45%
252.00K
169.93%
379.00K
51.49%
306.00K
65.32%
286.00K
--
-22.00K
--
-542.00K
--
202.00K
--
173.00K
Doanh thu sau thuế
167.95%
15.34M
158.33%
7.58M
472.18%
7.09M
330.88%
5.80M
468.71%
5.73M
-1967.96%
-13.00M
-30.02%
1.24M
-16.13%
1.35M
-201.90%
-1.55M
-11.68%
696.00K
163.35%
1.77M
36.91%
1.61M
35.47%
1.52M
--
788.00K
--
-2.80M
--
1.17M
--
1.13M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
167.95%
15.34M
158.33%
7.58M
472.18%
7.09M
330.88%
5.80M
468.71%
5.73M
-1967.96%
-13.00M
-30.02%
1.24M
-16.13%
1.35M
-201.90%
-1.55M
-11.68%
696.00K
163.35%
1.77M
36.91%
1.61M
35.47%
1.52M
--
788.00K
--
-2.80M
--
1.17M
--
1.13M
Các khoản lãi và lỗ ròng khác
--
--
--
7.39M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
167.95%
15.34M
158.33%
7.58M
472.18%
7.09M
330.88%
5.80M
468.71%
5.73M
-1967.96%
-13.00M
-30.02%
1.24M
-16.13%
1.35M
-201.90%
-1.55M
-11.68%
696.00K
163.35%
1.77M
36.91%
1.61M
35.47%
1.52M
--
788.00K
--
-2.80M
--
1.17M
--
1.13M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
167.95%
15.34M
158.33%
7.58M
472.18%
7.09M
330.88%
5.80M
468.71%
5.73M
-1967.96%
-13.00M
-30.02%
1.24M
-16.13%
1.35M
-201.90%
-1.55M
-11.68%
696.00K
163.35%
1.77M
36.91%
1.61M
35.47%
1.52M
--
788.00K
--
-2.80M
--
1.17M
--
1.13M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
166.91%
0.41
136.32%
0.20
151.17%
0.19
89.14%
0.16
254.43%
0.15
-1227.42%
-0.56
-54.35%
0.08
-49.16%
0.08
-164.69%
-0.10
-37.42%
0.05
158.71%
0.17
36.60%
0.16
35.30%
0.16
--
0.08
--
-0.28
--
0.12
--
0.11
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
166.68%
0.41
136.13%
0.20
150.45%
0.19
88.78%
0.16
254.08%
0.15
-1227.42%
-0.56
-54.35%
0.08
-48.77%
0.08
-166.18%
-0.10
-37.42%
0.05
158.71%
0.17
35.54%
0.16
32.24%
0.15
--
0.08
--
-0.28
--
0.12
--
0.11
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
0.00%
0.07
0.00%
0.07
0.00%
0.07
0.00%
0.07
0.00%
0.07
0.00%
0.07
--
0.07
--
0.07
--
0.07
--
0.07
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký