Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-lnkb
/
LINKBANCORP Inc
LNKB
6.780
USD
+0.080
+1.19%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
253.86M
Vốn hóa
7.09
P/E TTM
LINKBANCORP Inc
6.780
+0.080
+1.19%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt bị hạn chế
-2.17%
4.82M
11.53%
4.78M
31.37%
5.21M
57.84%
4.90M
-11.11%
4.93M
3.68%
4.29M
17.41%
3.96M
-6.61%
3.11M
115.97%
5.54M
14.45%
4.13M
25.77%
3.38M
-7.22%
3.33M
--
2.57M
--
3.61M
--
2.69M
--
3.59M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-3.29%
31.27M
-12.03%
32.46M
-13.03%
32.94M
96.85%
31.77M
99.74%
32.33M
122.87%
36.90M
123.31%
37.88M
-10.36%
16.14M
30.25%
16.19M
67.93%
16.55M
70.15%
16.96M
80.11%
18.01M
--
12.43M
--
9.86M
--
9.97M
--
10.00M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-7.10%
76.30M
-5.05%
77.38M
-3.55%
79.76M
120.41%
80.92M
123.33%
82.13M
121.25%
81.49M
124.16%
82.70M
-0.65%
36.72M
-0.66%
36.77M
-0.68%
36.83M
-0.69%
36.89M
0.18%
36.95M
--
37.02M
--
37.09M
--
37.15M
--
36.89M
Tổng tài sản
0.98%
2.89B
2.79%
2.86B
7.85%
2.88B
129.35%
2.88B
118.47%
2.86B
129.47%
2.79B
129.39%
2.67B
9.68%
1.26B
23.45%
1.31B
17.21%
1.21B
24.75%
1.16B
16.92%
1.14B
--
1.06B
--
1.04B
--
932.76M
--
979.17M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--
0.00
--
0.00
0.00%
10.00M
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-52.24%
10.00M
--
15.00M
4469.80%
74.90M
-13.48%
31.25M
5.67%
20.94M
-100.00%
0.00
--
1.64M
--
36.12M
--
19.81M
--
33.03M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-100.00%
0.00
-4.28%
559.00K
-4.24%
565.00K
--
572.00K
--
578.00K
--
584.00K
--
590.00K
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
-Nợ dài hạn
-100.00%
0.00
-4.28%
559.00K
-4.24%
565.00K
--
572.00K
--
578.00K
--
584.00K
--
590.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền gửi của khách hàng
4.06%
2.46B
2.00%
2.43B
2.70%
2.36B
127.75%
2.37B
128.10%
2.36B
142.36%
2.39B
142.77%
2.30B
9.46%
1.04B
14.68%
1.03B
14.19%
984.50M
22.69%
946.77M
18.58%
951.71M
--
902.37M
--
862.17M
--
771.66M
--
802.60M
Tổng các khoản nợ
0.05%
2.59B
2.06%
2.57B
8.11%
2.60B
133.55%
2.60B
121.88%
2.59B
134.75%
2.52B
134.47%
2.40B
10.56%
1.11B
22.08%
1.17B
15.39%
1.07B
24.54%
1.03B
15.96%
1.01B
--
955.11M
--
929.34M
--
823.14M
--
869.21M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
0.57%
265.66M
0.49%
265.24M
0.43%
264.82M
106.56%
264.43M
106.41%
264.17M
106.35%
263.95M
123.73%
263.68M
8.63%
128.02M
53.88%
127.98M
54.05%
127.91M
41.98%
117.86M
42.21%
117.85M
--
83.17M
--
83.03M
--
83.01M
--
82.87M
Lợi nhuận giữ lại
242.76%
37.11M
320.86%
32.51M
311.87%
19.95M
-20.54%
15.15M
-43.14%
10.83M
-59.16%
7.72M
-82.13%
4.84M
-30.75%
19.06M
-28.13%
19.04M
-26.20%
18.91M
9.12%
27.10M
11.06%
27.52M
--
26.49M
--
25.62M
--
24.84M
--
24.79M
Vốn dự trữ
0.57%
265.29M
0.49%
264.87M
0.43%
264.45M
106.53%
264.06M
106.38%
263.80M
106.47%
263.58M
123.70%
263.31M
8.63%
127.86M
53.87%
127.82M
53.94%
127.66M
41.97%
117.71M
42.20%
117.70M
--
83.07M
--
82.93M
--
82.91M
--
82.77M
Trừ: Cổ phiếu quỹ
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-33.22%
-4.77M
-7.44%
-3.68M
-41.63%
-4.54M
61.20%
-2.22M
21.57%
-3.58M
34.59%
-3.43M
49.90%
-3.21M
32.04%
-5.73M
6.59%
-4.57M
-126.60%
-5.24M
-460.24%
-6.41M
-465.41%
-8.43M
--
-4.89M
--
-2.31M
--
1.78M
--
2.31M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
483.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng vốn chủ sở hữu
9.80%
298.00M
9.63%
294.07M
5.43%
280.22M
96.22%
277.35M
90.53%
271.41M
89.46%
268.24M
91.84%
265.80M
3.22%
141.35M
35.97%
142.45M
33.14%
141.58M
26.39%
138.55M
24.54%
136.94M
--
104.77M
--
106.34M
--
109.62M
--
109.96M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký