Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-lnkb
/
LINKBANCORP Inc
LNKB
6.775
USD
+0.075
+1.12%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
253.67M
Vốn hóa
7.08
P/E TTM
LINKBANCORP Inc
6.775
+0.075
+1.12%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-19.80%
68.77M
85.21%
-6.88M
131.42%
22.97M
50.20%
77.02M
130.94%
85.75M
-533.26%
-46.51M
-81.37%
9.93M
17.43%
51.28M
-57.73%
37.13M
76.74%
-7.34M
47.07%
53.28M
512.88%
43.67M
446.57%
87.84M
--
-31.57M
--
36.23M
--
-10.58M
--
16.07M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
167.95%
15.34M
158.33%
7.58M
472.18%
7.09M
331.20%
5.80M
468.71%
5.73M
-1967.96%
-13.00M
-30.02%
1.24M
-16.19%
1.35M
-201.90%
-1.55M
-11.68%
696.00K
163.35%
1.77M
36.91%
1.61M
35.47%
1.52M
--
788.00K
--
-2.80M
--
1.17M
--
1.13M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-11.96%
1.50M
91.65%
1.58M
416.77%
1.66M
395.10%
1.72M
489.97%
1.71M
171.71%
826.00K
11.81%
322.00K
35.02%
347.00K
11.58%
289.00K
--
304.00K
-48.57%
288.00K
289.39%
257.00K
270.00%
259.00K
--
--
--
560.00K
--
66.00K
--
70.00K
Các mục phi tiền mặt khác
-291.15%
-14.80M
-1876.14%
-3.48M
-1000.99%
-3.35M
-528.91%
-3.18M
-796.92%
-3.79M
85.70%
-176.00K
61.81%
-304.00K
-10.75%
-505.00K
46.24%
-422.00K
-386.56%
-1.23M
-370.75%
-796.00K
-218.44%
-456.00K
-78400.00%
-785.00K
--
-253.00K
--
294.00K
--
385.00K
--
-1.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
-19.21%
65.98M
70.23%
-13.23M
92.48%
16.96M
43.54%
72.25M
112.94%
81.67M
-502.25%
-44.43M
-82.84%
8.81M
20.53%
50.34M
-55.57%
38.35M
77.30%
-7.38M
36.17%
51.36M
441.07%
41.76M
482.04%
86.32M
--
-32.50M
--
37.72M
--
-12.24M
--
14.83M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
26.93%
-1.50M
169.69%
2.88M
329.17%
2.34M
2166.42%
2.77M
-2365.06%
-2.05M
-86.96%
-4.13M
-43.17%
545.00K
82.51%
-134.00K
94.78%
-83.00K
-254.98%
-2.21M
-23.03%
959.00K
-1.59%
-766.00K
-4442.86%
-1.59M
--
-622.00K
--
1.25M
--
-754.00K
--
-35.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
142.05%
1.20M
-221.16%
-3.44M
309.19%
5.47M
-574.85%
-1.15M
-72.26%
-2.86M
1327.27%
2.83M
107.12%
1.34M
-231.54%
-171.00K
-130.83%
-1.66M
78.85%
-231.00K
-57.22%
646.00K
-86.82%
130.00K
-900.00%
-720.00K
--
-1.09M
--
1.51M
--
986.00K
--
-72.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-19.80%
68.77M
85.21%
-6.88M
131.42%
22.97M
50.20%
77.02M
130.94%
85.75M
-533.26%
-46.51M
-81.37%
9.93M
17.43%
51.28M
-57.73%
37.13M
76.74%
-7.34M
47.07%
53.28M
512.88%
43.67M
446.57%
87.84M
--
-31.57M
--
36.23M
--
-10.58M
--
16.07M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-21.02%
357.00K
18.34%
839.00K
-148.91%
-293.00K
-1761.54%
-1.08M
--
452.00K
-69.05%
709.00K
-57.06%
599.00K
-97.72%
65.00K
-100.00%
0.00
12627.78%
2.29M
1156.76%
1.40M
--
2.85M
--
156.00K
--
18.00K
--
111.00K
--
0.00
--
0.00
Chi phí vốn
-21.02%
357.00K
111.00%
1.50M
47.25%
882.00K
-15.38%
55.00K
--
452.00K
-69.05%
709.00K
-57.06%
599.00K
-97.72%
65.00K
-100.00%
0.00
1437.58%
2.29M
1156.76%
1.40M
--
2.85M
--
156.00K
--
149.00K
--
111.00K
--
0.00
--
0.00
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-21.02%
357.00K
71.57%
839.00K
-148.91%
-293.00K
-1761.54%
-1.08M
--
452.00K
--
489.00K
-57.06%
599.00K
-97.72%
65.00K
-100.00%
0.00
--
--
1156.76%
1.40M
--
2.85M
--
156.00K
--
18.00K
--
111.00K
--
0.00
--
0.00
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-90.40%
220.00K
--
--
--
--
--
--
--
2.29M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--
26.19M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
41.74M
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
39.88M
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
65.47%
-7.13M
-98.38%
1.61M
-167.06%
-3.77M
-514.81%
-6.27M
-63.09%
-20.64M
1645.14%
99.37M
770.39%
5.61M
108.89%
1.51M
-1215.59%
-12.66M
-70.44%
5.69M
-91.13%
645.00K
-343.69%
-17.01M
86.32%
-962.00K
--
19.27M
--
7.27M
--
6.98M
--
-7.03M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
-9801.41%
-20.66M
-24.85%
-26.30M
20.23%
-7.20M
-151.95%
-59.75M
100.98%
213.00K
65.27%
-21.06M
87.65%
-9.02M
56.75%
-23.72M
-38.55%
-21.83M
-10.70%
-60.65M
-1638.91%
-73.02M
-320.50%
-54.84M
-2197.74%
-15.75M
--
-54.79M
--
-4.20M
--
-13.04M
--
751.00K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
90.64%
-1.95M
-121.39%
-25.52M
-166.30%
-10.67M
-191.63%
-64.95M
39.45%
-20.88M
308.46%
119.34M
94.57%
-4.01M
70.19%
-22.27M
-104.38%
-34.48M
-61.06%
-57.25M
-272.18%
-73.77M
-1132.11%
-74.70M
-168.62%
-16.87M
--
-35.54M
--
42.84M
--
-6.06M
--
-6.28M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-146.80%
-12.74M
112.00%
7.27M
95.53%
-2.73M
-106.37%
-2.70M
42.70%
27.22M
-406.03%
-60.62M
-289.32%
-61.12M
381.07%
42.43M
22.54%
19.07M
243.15%
19.81M
6272.47%
32.28M
-2176.92%
-15.10M
2462.06%
15.57M
--
-13.84M
--
-523.00K
--
-663.00K
--
-659.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-133.33%
-10.00M
116.75%
10.00M
100.00%
0.00
-100.00%
0.00
190.92%
30.00M
-385.14%
-59.70M
-3554.61%
-59.90M
401.49%
43.65M
-36.75%
10.31M
258.38%
20.94M
-481.21%
-1.64M
-3338.95%
-14.48M
4009.59%
16.30M
--
-13.22M
--
-282.00K
--
-421.00K
--
-417.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-16.67%
45.00K
-65.13%
53.00K
--
44.00K
--
1.00K
-99.46%
54.00K
1788.89%
152.00K
-100.00%
0.00
--
0.00
--
9.98M
--
-9.00K
--
34.66M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
-2.18%
2.78M
128.57%
2.78M
127.94%
2.77M
121.84%
2.70M
133.77%
2.84M
8.65%
1.22M
64.91%
1.22M
65.04%
1.22M
65.13%
1.22M
52.10%
1.12M
206.22%
738.00K
204.96%
738.00K
204.55%
737.00K
--
737.00K
--
241.00K
--
242.00K
--
242.00K
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-100.00%
0.00
-98.00%
3.00K
--
0.00
--
0.00
--
11.00K
--
150.00K
--
0.00
--
--
--
--
-100.00%
0.00
--
0.00
--
120.00K
--
--
--
120.00K
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--
--
--
-30.00M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-146.80%
-12.74M
112.00%
7.27M
95.53%
-2.73M
-106.37%
-2.70M
42.70%
27.22M
-406.03%
-60.62M
-289.32%
-61.12M
381.07%
42.43M
22.54%
19.07M
243.15%
19.81M
6272.47%
32.28M
-2176.92%
-15.10M
2462.06%
15.57M
--
-13.84M
--
-523.00K
--
-663.00K
--
-659.00K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
107.13%
166.10M
181.31%
191.23M
47.48%
181.66M
233.01%
172.28M
167.20%
80.19M
-9.11%
67.98M
95.53%
123.17M
-52.59%
51.73M
32.85%
30.01M
-27.76%
74.80M
152.06%
63.00M
158.02%
109.13M
-31.88%
22.59M
--
103.54M
--
24.99M
--
42.29M
--
33.16M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-41.27%
54.08M
-305.81%
-25.13M
117.35%
9.57M
-86.88%
9.37M
323.92%
92.09M
127.27%
12.21M
-567.75%
-55.20M
254.85%
71.44M
-74.90%
21.72M
44.68%
-44.78M
-84.98%
11.80M
-166.63%
-46.13M
847.65%
86.54M
--
-80.95M
--
78.55M
--
-17.30M
--
9.13M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
27.80%
220.18M
107.13%
166.10M
181.31%
191.23M
47.48%
181.66M
233.01%
172.28M
167.20%
80.19M
-9.11%
67.98M
95.53%
123.17M
-52.59%
51.73M
32.85%
30.01M
-27.76%
74.80M
152.06%
63.00M
158.02%
109.13M
--
22.59M
--
103.54M
--
24.99M
--
42.29M
Dòng tiền tự do
-19.79%
68.42M
82.26%
-8.38M
136.82%
22.09M
50.29%
76.97M
129.72%
85.30M
-390.06%
-47.22M
-82.02%
9.33M
25.49%
51.21M
-57.65%
37.13M
69.62%
-9.64M
43.66%
51.89M
485.89%
40.81M
445.60%
87.69M
--
-31.72M
--
36.12M
--
-10.58M
--
16.07M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký