Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-lmnd
/
Lemonade Inc
LMND
40.730
USD
+0.800
+2.00%
Đóng cửa 07/17, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.000
USD
0.000
Trước giờ giao dịch 07/18, 09:30 (ET)
2.98B
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Lemonade Inc
40.730
+0.800
+2.00%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q2
FY2019Q1
Tổng doanh thu
26.95%
151.20M
28.83%
148.80M
19.30%
136.60M
16.63%
122.00M
25.11%
119.10M
30.66%
115.50M
54.73%
114.50M
109.20%
104.60M
114.90%
95.20M
115.61%
88.40M
107.28%
74.00M
77.30%
50.00M
88.51%
44.30M
100.00%
41.00M
100.56%
35.70M
-5.69%
28.20M
-10.31%
23.50M
--
20.50M
--
17.80M
116.67%
29.90M
138.18%
26.20M
--
13.80M
--
11.00M
Chi phí hoạt động
29.40%
212.60M
20.12%
186.30M
18.78%
202.40M
3.70%
176.80M
2.75%
164.30M
-0.89%
155.10M
9.44%
170.40M
48.91%
170.50M
37.37%
159.90M
47.78%
156.50M
55.86%
155.70M
41.18%
114.50M
62.57%
116.40M
96.47%
105.90M
106.83%
99.90M
60.28%
81.10M
14.74%
71.60M
--
53.90M
--
48.30M
37.50%
50.60M
92.00%
62.40M
--
36.80M
--
32.50M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-10.00%
4.50M
-2.08%
4.70M
2.00%
5.10M
1.96%
5.20M
-1.96%
5.00M
-11.11%
4.80M
35.14%
5.00M
218.75%
5.10M
240.00%
5.10M
350.00%
5.40M
362.50%
3.70M
100.00%
1.60M
66.67%
1.50M
100.00%
1.20M
100.00%
800.00K
100.00%
800.00K
200.00%
900.00K
--
600.00K
--
400.00K
300.00%
400.00K
--
300.00K
--
100.00K
--
0.00
Chi phí hoạt động khác
5.26%
22.00M
1.90%
21.50M
20.99%
21.90M
-12.03%
21.20M
-4.13%
20.90M
-10.21%
21.10M
29.29%
18.10M
39.31%
24.10M
32.93%
21.80M
82.17%
23.50M
-2.10%
14.00M
23.57%
17.30M
130.99%
16.40M
101.56%
12.90M
169.81%
14.30M
233.33%
14.00M
102.86%
7.10M
--
6.40M
--
5.30M
100.00%
4.20M
133.33%
3.50M
--
2.10M
--
1.50M
Lợi nhuận hoạt động
-35.84%
-61.40M
5.30%
-37.50M
-17.71%
-65.80M
16.84%
-54.80M
30.14%
-45.20M
41.85%
-39.60M
31.58%
-55.90M
-2.17%
-65.90M
10.26%
-64.70M
-4.93%
-68.10M
-27.26%
-81.70M
-21.93%
-64.50M
-49.90%
-72.10M
-94.31%
-64.90M
-110.49%
-64.20M
-155.56%
-52.90M
-32.87%
-48.10M
--
-33.40M
--
-30.50M
10.00%
-20.70M
-68.37%
-36.20M
--
-23.00M
--
-21.50M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
--
--
--
-300.00K
--
--
--
-300.00K
--
--
--
0.00
50.00%
-3.70M
--
--
100.00%
0.00
100.00%
0.00
--
-7.40M
--
-500.00K
--
-500.00K
--
-3.50M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Thu nhập trước thuế
-35.84%
-61.40M
4.55%
-37.80M
-10.40%
-65.80M
16.39%
-55.10M
30.14%
-45.20M
41.85%
-39.60M
33.11%
-59.60M
-1.38%
-65.90M
10.88%
-64.70M
0.44%
-68.10M
-38.79%
-89.10M
-22.87%
-65.00M
-50.94%
-72.60M
-104.79%
-68.40M
-110.49%
-64.20M
-155.56%
-52.90M
-32.87%
-48.10M
--
-33.40M
--
-30.50M
10.00%
-20.70M
-68.37%
-36.20M
--
-23.00M
--
-21.50M
Thuế thu nhập
-52.38%
1.00M
-378.57%
-7.80M
0.00%
1.90M
61.54%
2.10M
90.91%
2.10M
163.64%
2.80M
-17.39%
1.90M
-55.17%
1.30M
-50.00%
1.10M
-331.58%
-4.40M
4.55%
2.30M
7.41%
2.90M
144.44%
2.20M
280.00%
1.90M
450.00%
2.20M
800.00%
2.70M
200.00%
900.00K
--
500.00K
--
400.00K
200.00%
300.00K
200.00%
300.00K
--
100.00K
--
100.00K
Doanh thu sau thuế
-31.92%
-62.40M
29.25%
-30.00M
-10.08%
-67.70M
14.88%
-57.20M
28.12%
-47.30M
33.44%
-42.40M
32.71%
-61.50M
1.03%
-67.20M
12.03%
-65.80M
9.39%
-63.70M
-37.65%
-91.40M
-22.12%
-67.90M
-52.65%
-74.80M
-107.37%
-70.30M
-114.89%
-66.40M
-164.76%
-55.60M
-34.25%
-49.00M
--
-33.90M
--
-30.90M
9.09%
-21.00M
-68.98%
-36.50M
--
-23.10M
--
-21.60M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-31.92%
-62.40M
29.25%
-30.00M
-10.08%
-67.70M
14.88%
-57.20M
28.12%
-47.30M
33.44%
-42.40M
32.71%
-61.50M
1.03%
-67.20M
12.03%
-65.80M
9.39%
-63.70M
-37.65%
-91.40M
-22.12%
-67.90M
-52.65%
-74.80M
-107.37%
-70.30M
-114.89%
-66.40M
-164.76%
-55.60M
-34.25%
-49.00M
--
-33.90M
--
-30.90M
9.09%
-21.00M
-68.98%
-36.50M
--
-23.10M
--
-21.60M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-31.92%
-62.40M
29.25%
-30.00M
-10.08%
-67.70M
14.88%
-57.20M
28.12%
-47.30M
33.44%
-42.40M
32.71%
-61.50M
1.03%
-67.20M
12.03%
-65.80M
9.39%
-63.70M
-37.65%
-91.40M
-22.12%
-67.90M
-52.65%
-74.80M
-107.37%
-70.30M
-114.89%
-66.40M
-164.76%
-55.60M
-34.25%
-49.00M
--
-33.90M
--
-30.90M
9.09%
-21.00M
-68.98%
-36.50M
--
-23.10M
--
-21.60M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-31.92%
-62.40M
29.25%
-30.00M
-10.08%
-67.70M
14.88%
-57.20M
28.12%
-47.30M
33.44%
-42.40M
32.71%
-61.50M
1.03%
-67.20M
12.03%
-65.80M
9.39%
-63.70M
-37.65%
-91.40M
-22.12%
-67.90M
-52.65%
-74.80M
-107.37%
-70.30M
-114.89%
-66.40M
-164.76%
-55.60M
-34.25%
-49.00M
--
-33.90M
--
-30.90M
9.09%
-21.00M
-68.98%
-36.50M
--
-23.10M
--
-21.60M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-27.15%
-0.86
31.15%
-0.42
-7.94%
-0.95
16.31%
-0.81
29.09%
-0.67
34.17%
-0.61
35.49%
-0.88
12.02%
-0.97
21.72%
-0.95
19.33%
-0.92
-26.75%
-1.37
-21.39%
-1.10
-48.99%
-1.21
-91.14%
-1.14
-88.43%
-1.08
-89.15%
-0.90
2.14%
-0.81
--
-0.60
--
-0.57
9.09%
-0.48
-68.98%
-0.83
--
-0.53
--
-0.49
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-27.15%
-0.86
31.15%
-0.42
-7.94%
-0.95
16.31%
-0.81
29.09%
-0.67
34.17%
-0.61
35.49%
-0.88
12.02%
-0.97
21.72%
-0.95
19.33%
-0.92
-26.75%
-1.37
-21.39%
-1.10
-48.99%
-1.21
-91.14%
-1.14
-88.43%
-1.08
-89.15%
-0.90
2.14%
-0.81
--
-0.60
--
-0.57
9.09%
-0.48
-68.98%
-0.83
--
-0.53
--
-0.49
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký