Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-lmnd
/
Lemonade Inc
LMND
40.730
USD
+0.800
+2.00%
Đóng cửa 07/17, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.000
USD
0.000
Trước giờ giao dịch 07/18, 09:30 (ET)
2.98B
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Lemonade Inc
40.730
+0.800
+2.00%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q2
FY2019Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-58.39%
-47.20M
185.71%
13.80M
358.73%
16.30M
76.74%
-11.70M
35.78%
-29.80M
43.71%
-16.10M
88.48%
-6.30M
-25.12%
-50.30M
-17.47%
-46.40M
42.69%
-28.60M
-43.19%
-54.70M
-148.15%
-40.20M
1.99%
-39.50M
-141.06%
-49.90M
-7.00%
-38.20M
-1.89%
-16.20M
-107.73%
-40.30M
--
-20.70M
--
-35.70M
8.09%
-15.90M
4.90%
-19.40M
--
-17.30M
--
-20.40M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-31.92%
-62.40M
29.25%
-30.00M
-10.08%
-67.70M
14.88%
-57.20M
28.12%
-47.30M
33.44%
-42.40M
32.71%
-61.50M
1.03%
-67.20M
12.03%
-65.80M
9.39%
-63.70M
-37.65%
-91.40M
-22.12%
-67.90M
-52.65%
-74.80M
-107.37%
-70.30M
-114.89%
-66.40M
-164.76%
-55.60M
-34.25%
-49.00M
--
-33.90M
--
-30.90M
9.09%
-21.00M
-68.98%
-36.50M
--
-23.10M
--
-21.60M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-10.00%
4.50M
-2.08%
4.70M
-41.38%
5.10M
7.84%
5.50M
-1.96%
5.00M
-11.11%
4.80M
135.14%
8.70M
218.75%
5.10M
240.00%
5.10M
350.00%
5.40M
362.50%
3.70M
100.00%
1.60M
66.67%
1.50M
100.00%
1.20M
100.00%
800.00K
100.00%
800.00K
200.00%
900.00K
--
600.00K
--
400.00K
300.00%
400.00K
--
300.00K
--
100.00K
--
0.00
Các mục phi tiền mặt khác
57.89%
3.00M
87.50%
1.50M
12.50%
900.00K
-57.14%
600.00K
-24.00%
1.90M
-74.19%
800.00K
-80.49%
800.00K
-62.16%
1.40M
-44.44%
2.50M
1133.33%
3.10M
--
4.10M
164.29%
3.70M
400.00%
4.50M
-137.50%
-300.00K
-100.00%
0.00
250.00%
1.40M
-92.74%
900.00K
--
800.00K
--
400.00K
102.38%
400.00K
12500.00%
12.40M
--
-16.80M
--
-100.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
39.53%
-2.60M
217.19%
20.30M
101.65%
61.10M
645.45%
24.00M
-19.44%
-4.30M
-41.28%
6.40M
127.82%
30.30M
-151.76%
-4.40M
-123.68%
-3.60M
78.69%
10.90M
-9.52%
13.30M
-66.40%
8.50M
1800.00%
15.20M
-27.38%
6.10M
277.11%
14.70M
1231.58%
25.30M
-63.64%
800.00K
--
8.40M
--
-8.30M
-91.40%
1.90M
144.44%
2.20M
--
22.10M
--
900.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
-20.73%
-9.90M
-15.38%
1.10M
-17.74%
-36.50M
-101.47%
-13.70M
-274.47%
-8.20M
-92.44%
1.30M
-142.19%
-31.00M
44.26%
-6.80M
166.20%
4.70M
2766.67%
17.20M
57.19%
-12.80M
23.27%
-12.20M
45.80%
-7.10M
111.76%
600.00K
65.31%
-29.90M
-16000.00%
-15.90M
-1555.56%
-13.10M
--
-5.10M
--
-86.20M
--
100.00K
-40.00%
900.00K
--
0.00
--
1.50M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-87.67%
2.80M
-182.05%
-3.20M
-900.00%
-2.00M
-17.78%
3.70M
3142.86%
22.70M
305.26%
3.90M
95.83%
-200.00K
15.38%
4.50M
116.67%
700.00K
91.95%
-1.90M
64.44%
-4.80M
3800.00%
3.90M
-162.50%
-4.20M
-3833.33%
-23.60M
-70.89%
-13.50M
105.26%
100.00K
0.00%
-1.60M
--
-600.00K
--
-7.90M
-157.58%
-1.90M
-300.00%
-1.60M
--
3.30M
--
-400.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-127.12%
-1.60M
-211.94%
-7.50M
21.43%
15.30M
579.07%
20.60M
391.67%
5.90M
171.28%
6.70M
162.50%
12.60M
-59.26%
-4.30M
-91.84%
1.20M
-146.31%
-9.40M
-68.00%
4.80M
-121.43%
-2.70M
234.09%
14.70M
4975.00%
20.30M
-58.22%
15.00M
800.00%
12.60M
269.23%
4.40M
--
400.00K
--
35.90M
-70.83%
1.40M
-18.18%
-2.60M
--
4.80M
--
-2.20M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-58.39%
-47.20M
185.71%
13.80M
358.73%
16.30M
76.74%
-11.70M
35.78%
-29.80M
43.71%
-16.10M
88.48%
-6.30M
-25.12%
-50.30M
-17.47%
-46.40M
42.69%
-28.60M
-43.19%
-54.70M
-148.15%
-40.20M
1.99%
-39.50M
-141.06%
-49.90M
-7.00%
-38.20M
-1.89%
-16.20M
-107.73%
-40.30M
--
-20.70M
--
-35.70M
8.09%
-15.90M
4.90%
-19.40M
--
-17.30M
--
-20.40M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-8.00%
2.30M
33.33%
3.20M
0.00%
2.20M
-21.05%
1.50M
-7.41%
2.50M
-7.69%
2.40M
-24.14%
2.20M
5.56%
1.90M
-3.57%
2.70M
30.00%
2.60M
7.41%
2.90M
-33.33%
1.80M
40.00%
2.80M
53.85%
2.00M
125.00%
2.70M
125.00%
2.70M
185.71%
2.00M
--
1.30M
--
1.20M
50.00%
1.20M
16.67%
700.00K
--
800.00K
--
600.00K
Chi phí vốn
-8.00%
2.30M
33.33%
3.20M
0.00%
2.20M
-21.05%
1.50M
-7.41%
2.50M
-7.69%
2.40M
-24.14%
2.20M
5.56%
1.90M
-3.57%
2.70M
30.00%
2.60M
7.41%
2.90M
-33.33%
1.80M
40.00%
2.80M
53.85%
2.00M
125.00%
2.70M
125.00%
2.70M
185.71%
2.00M
--
1.30M
--
1.20M
50.00%
1.20M
16.67%
700.00K
--
800.00K
--
600.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-8.00%
2.30M
33.33%
3.20M
0.00%
2.20M
-21.05%
1.50M
-7.41%
2.50M
-7.69%
2.40M
-24.14%
2.20M
5.56%
1.90M
-3.57%
2.70M
30.00%
2.60M
7.41%
2.90M
-33.33%
1.80M
40.00%
2.80M
53.85%
2.00M
125.00%
2.70M
125.00%
2.70M
185.71%
2.00M
--
1.30M
--
1.20M
50.00%
1.20M
16.67%
700.00K
--
800.00K
--
600.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
98.80M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-213.77%
-38.00M
-86.74%
5.70M
-213.07%
-51.90M
797.78%
62.80M
85.56%
33.40M
-52.28%
43.00M
400.00%
45.90M
-184.11%
-9.00M
160.87%
18.00M
1995.35%
90.10M
97.92%
-15.30M
116.56%
10.70M
--
6.90M
-71.52%
4.30M
-5000.67%
-735.10M
-32400.00%
-64.60M
-100.00%
0.00
--
15.10M
--
15.00M
116.67%
200.00K
344.44%
24.20M
--
-1.20M
--
-9.90M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-230.42%
-40.30M
-93.84%
2.50M
-223.80%
-54.10M
662.39%
61.30M
101.96%
30.90M
-53.60%
40.60M
-45.78%
43.70M
-222.47%
-10.90M
273.17%
15.30M
3704.35%
87.50M
110.92%
80.60M
113.22%
8.90M
305.00%
4.10M
-83.33%
2.30M
-5446.38%
-737.80M
-6630.00%
-67.30M
-108.51%
-2.00M
--
13.80M
--
13.80M
50.00%
-1.00M
323.81%
23.50M
--
-2.00M
--
-10.50M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
48.15%
20.00M
386.11%
35.00M
198.73%
23.60M
7700.00%
15.60M
13400.00%
13.50M
2300.00%
7.20M
243.48%
7.90M
-50.00%
200.00K
-83.33%
100.00K
-50.00%
300.00K
155.56%
2.30M
-76.47%
400.00K
-99.91%
600.00K
-60.00%
600.00K
-99.73%
900.00K
21.43%
1.70M
--
646.40M
--
1.50M
--
338.20M
-99.20%
1.40M
--
--
--
174.70M
--
--
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
38.06%
18.50M
120.83%
15.90M
205.19%
23.50M
--
15.60M
--
13.40M
--
7.20M
--
7.70M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
640.30M
--
0.00
--
338.00M
--
--
--
--
--
300.00K
--
--
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
174.40M
--
--
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
1400.00%
1.50M
--
19.10M
-50.00%
100.00K
-100.00%
0.00
0.00%
100.00K
-100.00%
0.00
-91.30%
200.00K
-50.00%
200.00K
-83.33%
100.00K
-50.00%
300.00K
155.56%
2.30M
-76.47%
400.00K
-90.16%
600.00K
-60.00%
600.00K
350.00%
900.00K
1600.00%
1.70M
--
6.10M
--
1.50M
--
200.00K
--
100.00K
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
1.30M
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
48.15%
20.00M
386.11%
35.00M
198.73%
23.60M
7700.00%
15.60M
13400.00%
13.50M
2300.00%
7.20M
243.48%
7.90M
-50.00%
200.00K
-83.33%
100.00K
-50.00%
300.00K
155.56%
2.30M
-76.47%
400.00K
-99.91%
600.00K
-60.00%
600.00K
-99.73%
900.00K
21.43%
1.70M
--
646.40M
--
1.50M
--
338.20M
-99.20%
1.40M
--
--
--
174.70M
--
--
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
42.06%
385.70M
41.87%
337.80M
80.44%
349.70M
11.93%
285.20M
-5.24%
271.50M
5.82%
238.10M
-2.91%
193.80M
8.43%
254.80M
5.88%
286.50M
-29.60%
225.00M
-81.73%
199.60M
-79.99%
235.00M
-52.64%
270.60M
-44.48%
319.60M
322.22%
1.09B
328.41%
1.17B
111.39%
571.40M
--
575.70M
--
258.80M
283.50%
274.20M
163.96%
270.30M
--
71.50M
--
102.40M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-581.75%
-66.00M
43.41%
47.90M
-126.86%
-11.90M
205.74%
64.50M
143.22%
13.70M
-45.69%
33.40M
74.41%
44.30M
-72.32%
-61.00M
10.96%
-31.70M
225.51%
61.50M
103.29%
25.40M
56.83%
-35.40M
-105.90%
-35.60M
-1039.53%
-49.00M
-343.96%
-773.10M
-432.47%
-82.00M
15369.23%
603.30M
--
-4.30M
--
316.90M
-109.91%
-15.40M
112.62%
3.90M
--
155.40M
--
-30.90M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
266.67%
1.50M
-300.00%
-3.40M
330.00%
2.30M
--
-700.00K
-28.57%
-900.00K
-26.09%
1.70M
64.29%
-1.00M
100.00%
0.00
12.50%
-700.00K
215.00%
2.30M
-240.00%
-2.80M
-2150.00%
-4.50M
0.00%
-800.00K
-281.82%
-2.00M
233.33%
2.00M
-300.00%
-200.00K
-300.00%
-800.00K
--
1.10M
--
600.00K
--
100.00K
--
-200.00K
--
--
--
0.00
Số dư tiền mặt cuối kỳ
12.10%
319.70M
42.06%
385.70M
41.87%
337.80M
80.44%
349.70M
11.93%
285.20M
-5.24%
271.50M
5.82%
238.10M
-2.91%
193.80M
8.43%
254.80M
5.88%
286.50M
-29.60%
225.00M
-81.73%
199.60M
-79.99%
235.00M
-52.64%
270.60M
-44.48%
319.60M
322.22%
1.09B
328.41%
1.17B
--
571.40M
--
575.70M
14.06%
258.80M
283.50%
274.20M
--
226.90M
--
71.50M
Dòng tiền tự do
-53.25%
-49.50M
157.30%
10.60M
265.88%
14.10M
74.71%
-13.20M
34.22%
-32.30M
40.71%
-18.50M
85.24%
-8.50M
-24.29%
-52.20M
-16.08%
-49.10M
39.88%
-31.20M
-40.83%
-57.60M
-122.22%
-42.00M
0.00%
-42.30M
-135.91%
-51.90M
-10.84%
-40.90M
-10.53%
-18.90M
-110.45%
-42.30M
--
-22.00M
--
-36.90M
5.52%
-17.10M
4.29%
-20.10M
--
-18.10M
--
-21.00M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký