tradingkey.logo

Lemonade Inc

LMND

40.730USD

0.0000.00%
Đóng cửa 07/17, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.98BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q4
FY2019Q2
Tài sản ngắn hạn
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
10.94%309.20M
42.16%376.00M
42.34%329.80M
81.97%343.20M
11.44%278.70M
-6.37%264.50M
4.37%231.70M
-5.51%188.60M
6.52%250.10M
4.40%282.50M
-30.49%222.00M
-81.73%199.60M
-80.01%234.80M
-52.59%270.60M
-44.49%319.40M
322.59%1.09B
328.77%1.17B
111.41%570.80M
--575.40M
14.03%258.50M
--273.90M
--270.00M
--226.70M
Tiền mặt bị hạn chế
61.54%10.50M
38.57%9.70M
25.00%8.00M
25.00%6.50M
38.30%6.50M
75.00%7.00M
113.33%6.40M
--5.20M
2250.00%4.70M
--4.00M
1400.00%3.00M
-100.00%0.00
-33.33%200.00K
-100.00%0.00
-33.33%200.00K
0.00%300.00K
0.00%300.00K
100.00%600.00K
--300.00K
50.00%300.00K
--300.00K
--300.00K
--200.00K
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-5.81%16.20M
-7.47%16.10M
-8.05%16.00M
-14.21%16.30M
-13.13%17.20M
-11.22%17.40M
-8.90%17.40M
43.94%19.00M
52.31%19.80M
67.52%19.60M
76.85%19.10M
50.00%13.20M
88.41%13.00M
105.26%11.70M
111.76%10.80M
104.65%8.80M
102.94%6.90M
83.87%5.70M
--5.10M
86.96%4.30M
--3.40M
--3.10M
--2.30M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-23.54%30.20M
-22.20%32.60M
-21.27%34.80M
-20.00%37.20M
-19.06%39.50M
-18.64%41.90M
-5.15%44.20M
7650.00%46.50M
8033.33%48.80M
8483.33%51.50M
7666.67%46.60M
0.00%600.00K
0.00%600.00K
0.00%600.00K
0.00%600.00K
0.00%600.00K
0.00%600.00K
0.00%600.00K
--600.00K
--600.00K
--600.00K
--600.00K
----
Tổng tài sản
12.77%1.86B
13.21%1.85B
10.65%1.82B
6.25%1.71B
0.32%1.65B
-3.40%1.63B
-3.81%1.65B
10.42%1.61B
9.75%1.64B
11.93%1.69B
12.56%1.71B
-1.78%1.46B
1.21%1.50B
82.27%1.51B
83.01%1.52B
271.92%1.49B
269.47%1.48B
100.02%828.70M
--831.50M
28.59%399.90M
--399.90M
--414.30M
--311.00M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Phí bảo hiểm chưa được hưởng
28.25%476.20M
28.64%455.00M
27.62%453.80M
25.86%397.60M
24.68%371.30M
22.81%353.70M
20.91%355.60M
30.75%315.90M
33.90%297.80M
38.66%288.00M
44.73%294.10M
45.54%241.60M
54.98%222.40M
67.77%207.70M
76.24%203.20M
91.02%166.00M
89.81%143.50M
82.06%123.80M
--115.30M
97.95%86.90M
--75.60M
--68.00M
--43.90M
Tổng các khoản nợ
35.16%1.31B
35.84%1.26B
33.59%1.23B
28.10%1.08B
18.38%970.00M
12.20%924.40M
14.22%920.70M
37.64%842.10M
40.62%819.40M
57.74%823.90M
70.17%806.10M
58.62%611.80M
74.57%582.70M
81.54%522.30M
80.46%473.70M
172.97%385.70M
168.54%333.80M
146.74%287.70M
--262.50M
80.00%141.30M
--124.30M
--116.60M
--78.50M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
4.41%1.91B
4.62%1.90B
3.43%1.86B
3.37%1.84B
3.38%1.83B
3.44%1.81B
3.57%1.80B
12.78%1.78B
12.84%1.77B
12.91%1.75B
12.90%1.74B
3.71%1.58B
3.70%1.57B
80.68%1.55B
80.06%1.54B
4401.13%1.53B
4924.26%1.51B
5376.44%859.80M
--855.00M
187.29%33.90M
--30.10M
--15.70M
--11.80M
Cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
35.19%480.20M
--480.20M
--480.20M
--355.20M
Lợi nhuận giữ lại
-19.00%-1.36B
-18.44%-1.30B
-20.36%-1.27B
-20.99%-1.20B
-23.60%-1.14B
-27.56%-1.10B
-32.44%-1.05B
-40.89%-992.70M
-45.36%-925.50M
-53.00%-859.70M
-61.92%-796.00M
-65.71%-704.60M
-72.27%-636.70M
-75.27%-561.90M
-71.47%-491.60M
-66.22%-425.20M
-57.41%-369.60M
-61.67%-320.60M
---286.70M
-90.19%-255.80M
---234.80M
---198.30M
---134.50M
Vốn dự trữ
4.41%1.91B
4.62%1.90B
3.43%1.86B
3.37%1.84B
3.38%1.83B
3.44%1.81B
3.57%1.80B
12.78%1.78B
12.84%1.77B
12.91%1.75B
12.90%1.74B
3.71%1.58B
3.70%1.57B
80.68%1.55B
80.06%1.54B
4401.18%1.53B
4924.25%1.51B
5376.43%859.80M
--855.00M
187.29%33.90M
--30.10M
--15.70M
--11.80M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
63.04%-3.40M
32.22%-6.10M
99.48%-100.00K
59.05%-8.60M
58.74%-9.20M
67.39%-9.00M
45.89%-19.10M
27.08%-21.00M
-18.62%-22.30M
-711.76%-27.60M
-35400.00%-35.30M
-3300.00%-28.80M
-1980.00%-18.80M
-288.89%-3.40M
-85.71%100.00K
200.00%900.00K
900.00%1.00M
1700.00%1.80M
--700.00K
--300.00K
--100.00K
--100.00K
----
Tổng vốn chủ sở hữu
-19.35%545.50M
-16.29%593.40M
-18.42%593.00M
-17.61%635.20M
-17.69%676.40M
-18.22%708.90M
-19.84%726.90M
-9.20%771.00M
-9.96%821.80M
-12.28%866.80M
-13.47%906.80M
-22.92%849.10M
-20.20%912.70M
82.66%988.20M
84.18%1.05B
325.99%1.10B
314.99%1.14B
81.73%541.00M
--569.00M
11.23%258.60M
--275.60M
--297.70M
--232.50M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI