tradingkey.logo

Snow Lake Resources Ltd

LITM
3.670USD
+0.330+9.88%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
32.11MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Snow Lake Resources Ltd tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Snow Lake Resources Ltd.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q2
FY2021Q1
Chi phí hoạt động
4.68%1.66M
-15.11%1.11M
-59.68%1.59M
6.04%1.31M
91.68%3.94M
1011.09%1.24M
4050.49%2.05M
227.90%111.36K
--49.49K
--33.96K
Chi phí R&D
-100.00%0.00
--0.00
241.39%30.24K
--0.00
--8.86K
--0.00
----
----
----
----
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-2.85%5.67K
0.39%5.86K
--5.83K
--5.83K
--0.00
--0.00
----
----
----
----
Chi phí hoạt động khác
--0.72
---0.74
----
----
-100.00%0.00
-1221.56%-79.38K
--8.43K
--7.08K
--0.00
--0.00
Lợi nhuận hoạt động
-4.68%-1.66M
15.11%-1.11M
59.68%-1.59M
-6.04%-1.31M
-91.68%-3.94M
-1011.09%-1.24M
-4050.49%-2.05M
-227.90%-111.36K
---49.49K
---33.96K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-13.13%3.12K
-32.68%1.62K
47.94%3.59K
-12.63%2.40K
-91.31%2.43K
-96.36%2.75K
9939.37%27.92K
49425.37%75.48K
--278.08
--152.41
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
24.27%-40.33K
-91.91%2.63K
36.46%-53.25K
-96.25%32.50K
-1155.83%-83.80K
69613.66%866.32K
-268.85%-6.67K
---1.25K
--3.95K
--0.00
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
24.62%68.90K
-124.86%-179.05K
214.05%55.29K
926.36%720.12K
-113.97%-48.48K
247.09%70.16K
--347.04K
--20.21K
--0.00
--0.00
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
182.81%1.20M
-100.00%0.74
--424.29K
--19.92K
--0.00
--0.00
----
----
----
----
Thu nhập trước thuế
62.53%-436.43K
-138.39%-1.29M
71.39%-1.16M
-78.50%-541.90K
-133.81%-4.07M
-80.84%-303.58K
-3701.36%-1.74M
-392.11%-167.88K
---45.82K
---34.11K
Doanh thu sau thuế
62.53%-436.43K
-138.39%-1.29M
71.39%-1.16M
-78.50%-541.90K
-133.81%-4.07M
-80.84%-303.58K
-3701.36%-1.74M
-392.11%-167.88K
---45.82K
---34.11K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
62.53%-436.43K
-138.39%-1.29M
71.39%-1.16M
-78.50%-541.90K
-133.81%-4.07M
-80.84%-303.58K
-3701.36%-1.74M
-392.11%-167.88K
---45.82K
---34.11K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
62.53%-436.43K
-138.39%-1.29M
71.39%-1.16M
-78.50%-541.90K
-133.81%-4.07M
-80.84%-303.58K
-3701.36%-1.74M
-392.11%-167.88K
---45.82K
---34.11K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
62.53%-436.43K
-138.39%-1.29M
71.39%-1.16M
-78.50%-541.90K
-133.81%-4.07M
-80.84%-303.58K
-3701.36%-1.74M
-392.11%-167.88K
---45.82K
---34.11K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
77.65%-0.01
-46.34%-0.04
74.81%-0.06
-61.01%-0.03
-132.71%-0.23
-80.01%-0.02
-3700.20%-0.10
-391.50%-0.01
--0.00
--0.00
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
77.65%-0.01
-46.34%-0.04
74.81%-0.06
-61.01%-0.03
-132.71%-0.23
-80.01%-0.02
-3700.20%-0.10
-391.50%-0.01
--0.00
--0.00
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI