tradingkey.logo

Snow Lake Resources Ltd

LITM
4.000USD
-0.430-9.71%
Đóng cửa 10/27, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
305.68MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q2
FY2021Q1
Chi phí hoạt động
4.68%1.66M
-15.11%1.11M
-59.68%1.59M
6.04%1.31M
91.68%3.94M
1011.09%1.24M
4050.49%2.05M
227.90%111.36K
--49.49K
--33.96K
Chi phí R&D
-100.00%0.00
--0.00
241.39%30.24K
--0.00
--8.86K
--0.00
----
----
----
----
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-2.85%5.67K
0.39%5.86K
--5.83K
--5.83K
--0.00
--0.00
----
----
----
----
Chi phí hoạt động khác
--0.72
---0.74
----
----
-100.00%0.00
-1221.56%-79.38K
--8.43K
--7.08K
--0.00
--0.00
Lợi nhuận hoạt động
-4.68%-1.66M
15.11%-1.11M
59.68%-1.59M
-6.04%-1.31M
-91.68%-3.94M
-1011.09%-1.24M
-4050.49%-2.05M
-227.90%-111.36K
---49.49K
---33.96K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-13.13%3.12K
-32.68%1.62K
47.94%3.59K
-12.63%2.40K
-91.31%2.43K
-96.36%2.75K
9939.37%27.92K
49425.37%75.48K
--278.08
--152.41
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
24.27%-40.33K
-91.91%2.63K
36.46%-53.25K
-96.25%32.50K
-1155.83%-83.80K
69613.66%866.32K
-268.85%-6.67K
---1.25K
--3.95K
--0.00
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
24.62%68.90K
-124.86%-179.05K
214.05%55.29K
926.36%720.12K
-113.97%-48.48K
247.09%70.16K
--347.04K
--20.21K
--0.00
--0.00
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
182.81%1.20M
-100.00%0.74
--424.29K
--19.92K
--0.00
--0.00
----
----
----
----
Thu nhập trước thuế
62.53%-436.43K
-138.39%-1.29M
71.39%-1.16M
-78.50%-541.90K
-133.81%-4.07M
-80.84%-303.58K
-3701.36%-1.74M
-392.11%-167.88K
---45.82K
---34.11K
Doanh thu sau thuế
62.53%-436.43K
-138.39%-1.29M
71.39%-1.16M
-78.50%-541.90K
-133.81%-4.07M
-80.84%-303.58K
-3701.36%-1.74M
-392.11%-167.88K
---45.82K
---34.11K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
62.53%-436.43K
-138.39%-1.29M
71.39%-1.16M
-78.50%-541.90K
-133.81%-4.07M
-80.84%-303.58K
-3701.36%-1.74M
-392.11%-167.88K
---45.82K
---34.11K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
62.53%-436.43K
-138.39%-1.29M
71.39%-1.16M
-78.50%-541.90K
-133.81%-4.07M
-80.84%-303.58K
-3701.36%-1.74M
-392.11%-167.88K
---45.82K
---34.11K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
62.53%-436.43K
-138.39%-1.29M
71.39%-1.16M
-78.50%-541.90K
-133.81%-4.07M
-80.84%-303.58K
-3701.36%-1.74M
-392.11%-167.88K
---45.82K
---34.11K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
77.65%-0.01
-46.34%-0.04
74.81%-0.06
-61.01%-0.03
-132.71%-0.23
-80.01%-0.02
-3700.20%-0.10
-391.50%-0.01
--0.00
--0.00
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
77.65%-0.01
-46.34%-0.04
74.81%-0.06
-61.01%-0.03
-132.71%-0.23
-80.01%-0.02
-3700.20%-0.10
-391.50%-0.01
--0.00
--0.00
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI