tradingkey.logo

Snow Lake Resources Ltd

LITM

3.760USD

+0.030+0.80%
Đóng cửa 09/05, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
287.34MVốn hóa
LỗP/E TTM

Snow Lake Resources Ltd

3.760

+0.030+0.80%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-05

Thông tin chính

Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
134 / 153
Xếp hạng tổng thể
578 / 4731
Ngành
Tài nguyên khoáng sản

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 0 nhà phân tích
--
Xếp hạng hiện tại
--
Giá mục tiêu
--
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
Snow Lake Resources Ltd., doing business as Snow Lake Energy, is a Canadian mineral exploration company, with a global portfolio of clean energy mineral projects comprising two uranium projects and two hard rock lithium projects. The Engo Valley Uranium Project is an exploration stage project located in the Skeleton Coast of Namibia, and the Black Lake Uranium Project is an exploration stage project located in the Athabasca Basin, Saskatchewan. The Shatford Lake Project is an exploration stage project located adjacent to the Tanco lithium, cesium and tantalum mine in Southern Manitoba, and the Snow Lake Lithium Project is an exploration stage project located in the Snow Lake region of Northern Manitoba. The Engo Valley Uranium Project is located on the Skeleton Coast, in the Opuwo District of the Kunene Region, in northwest Namibia, over 600 kilometers north of Swakopmund, Namibia. Its 100% owned Snow Lake Lithium Project comprises 122 mineral claims covering 24,515 hectares.
Định giá quá cao
PE gần nhất của công ty là -12.71, ở mức cao trong 3 năm.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 264.12K, giảm 68.71% so với quý trước.
Nắm giữ bởi James Simons
Nhà đầu tư ngôi sao James Simons nắm giữ 0.00 cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-05

Không có điểm số tài chính cho công ty này; điểm trung bình của ngành Tài nguyên khoáng sản là 6.84.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0

Tài chính

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

Hiệu quả hoạt động

Tiềm năng tăng trưởng

Lợi nhuận cổ đông

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-05

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 4.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Tài nguyên khoáng sản là 5.13. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -14.06, thấp hơn 13.25% so với mức đỉnh gần đây là -15.92 và cao hơn -126.90% so với mức đáy gần đây là -31.90.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
4.00
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 134/153
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-05

Không có điểm số dự báo lợi nhuận cho công ty này; mức trung bình của ngành Tài nguyên khoáng sản là 7.59.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu
Không có dữ liệu

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-05

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 4.98, thấp hơn mức trung bình của ngành Tài nguyên khoáng sản là 8.53. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 4.54 và ngưỡng hỗ trợ ở 3.63, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
4.01
Thay đổi giá
0.04

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(4)
Trung lập(2)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.028
Bán
RSI(14)
44.573
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
27.326
Bán
ATR(14)
0.300
Biến động thấp
CCI(14)
-71.056
Trung lập
Williams %R
72.727
Bán
TRIX(12,20)
-0.188
Bán
StochRSI(14)
11.920
Quá bán
Trung bình động (MA)
Bán(6)
Trung lập(0)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
3.880
Bán
MA10
3.930
Bán
MA20
3.954
Bán
MA50
4.032
Bán
MA100
4.050
Bán
MA200
5.640
Bán

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-05

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 3.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Tài nguyên khoáng sản là 5.65. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 3.38%, tương ứng mức giảm 3.40% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là James Simons, nắm giữ tổng cộng 0.00 cổ phần, chiếm 0.00% tổng số cổ phần, với mức giảm 100.00% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
UBS Switzerland AG
71.12K
-42.22%
3I Management LLC
63.92K
--
Sabby Management, LLC
30.77K
--
Knight (Derek)
52.44K
--
UBS Financial Services, Inc.
1.28K
--
Two Sigma Investments, LP
12.15K
+253.95%
Group One Trading, L.P.
8.14K
+85.58%
SBI Securities Co., Ltd.
1.74K
+44.61%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-05

Chỉ số đô la Mỹ (DXY) hiện đang ở trạng thái trung lập, gây tác động trung lập lên ngành hướng tới xuất khẩu Tài nguyên khoáng sản. Chỉ số DXY đo lường giá trị của đồng USD so với các đồng tiền chính, bao gồm euro, yên, bảng Anh, đô la Canada, krona Thụy Điển và franc Thụy Sĩ. Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 3.00, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Tài nguyên khoáng sản là 4.43. Giá trị beta của công ty là 0.51. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.00
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.52
VaR
--
Mức giảm tối đa 240 ngày
+84.13%
Biến động 240 ngày
+247.73%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+13.03%
120 ngày
+31.52%
5 năm
--
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-12.42%
120 ngày
-26.39%
5 năm
--
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+0.57
120 ngày
+0.25
5 năm
--
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+84.13%
3 năm
+95.68%
5 năm
--
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.12
3 năm
-0.30
5 năm
--
Độ lệch
240 ngày
+11.02
3 năm
+15.74
5 năm
--
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+247.73%
5 năm
--
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+26.22%
5 năm
--
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+45.62%
240 ngày
+45.62%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+69.54%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+50.36%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.45%
120 ngày
+5.65%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-97.88%
60 ngày
-97.51%
120 ngày
-68.93%

Đối tác

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-05
Snow Lake Resources Ltd
Snow Lake Resources Ltd
LITM
2.01 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Olympic Steel Inc
Olympic Steel Inc
ZEUS
8.18 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Vulcan Materials Co
Vulcan Materials Co
VMC
7.98 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Steel Dynamics Inc
Steel Dynamics Inc
STLD
7.97 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
AZZ Inc
AZZ Inc
AZZ
7.87 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Royal Gold Inc
Royal Gold Inc
RGLD
7.86 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm

Dữ liệu Điểm Chứng khoán được cung cấp bởi TradingKey và được cập nhật hàng ngày. Dữ liệu xếp hạng được lấy từ LESG. Vui lòng sử dụng dữ liệu này một cách thận trọng chỉ với mục đích tham khảo.

KeyAI