tradingkey.logo

Snow Lake Resources Ltd

LITM

4.530USD

+0.320+7.60%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
346.18MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2024Q4
FY2024Q2
FY2023Q4
FY2022Q4
FY2022Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
351.44%28.40M
-34.21%2.53M
--6.29M
-83.86%3.84M
--23.79M
--30.78M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
351.44%28.40M
-34.21%2.53M
--6.29M
-83.86%3.84M
--23.79M
--30.78M
Các khoản phải thu
187.02%195.46K
-78.75%40.69K
--68.10K
-37.11%191.48K
--304.45K
--53.16K
-Các khoản phải thu khác
187.02%195.46K
-78.75%40.69K
--68.10K
-37.11%191.48K
--304.45K
--53.16K
Chi phí trả trước
-96.32%90.00
-100.00%0.00
--2.45K
-5.18%883.87K
--932.15K
--1.25M
Tài sản ngắn hạn khác
136.71%1.37M
--706.63K
--579.57K
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
331.74%29.96M
-33.40%3.27M
--6.94M
-80.36%4.92M
--25.03M
--32.09M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
37.53%32.20M
23.90%26.64M
--23.42M
78.04%21.50M
--12.08M
--6.17M
Tổng tài sản dài hạn
37.53%32.20M
23.90%26.64M
--23.42M
78.04%21.50M
--12.08M
--6.17M
Tổng tài sản
104.79%62.17M
13.24%29.92M
--30.36M
-28.80%26.42M
--37.11M
--38.26M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
22.32%1.04M
0.86%915.03K
--846.97K
722.70%907.23K
--110.27K
--249.57K
Chi phí trích trước
934.61%7.26M
--219.77K
--701.52K
----
----
----
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-58.03%14.61K
3.96%31.11K
--34.82K
-85.13%29.92K
--201.16K
--782.42K
-Nợ ngắn hạn
----
----
----
-100.00%0.00
--201.16K
--782.42K
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
-58.03%14.61K
3.96%31.11K
--34.82K
--29.92K
----
----
Nợ ngắn hạn khác
22.32%1.04M
0.86%915.03K
--846.97K
722.70%907.23K
--110.27K
--249.57K
Tổng nợ ngắn hạn
272.39%11.14M
-50.02%1.94M
--2.99M
118.07%3.88M
--1.78M
--2.05M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Nợ dài hạn khác
-100.00%0.00
--2.48M
--3.03M
----
----
----
Tổng nợ dài hạn
-100.00%0.00
7864.50%2.48M
--3.05M
--31.11K
----
----
Tổng các khoản nợ
84.50%11.14M
12.87%4.42M
--6.04M
119.82%3.91M
--1.78M
--2.05M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
60.31%79.93M
10.42%52.05M
--49.86M
2.91%47.13M
--45.80M
--37.93M
Lợi nhuận giữ lại
-13.16%-28.91M
-7.79%-26.55M
---25.54M
-135.13%-24.63M
---10.48M
---1.72M
Vốn dự trữ
-63.50%2.00M
-70.79%1.92M
--5.47M
8.19%6.56M
--6.07M
----
Tổng vốn chủ sở hữu
109.83%51.03M
13.30%25.50M
--24.32M
-36.29%22.50M
--35.33M
--36.21M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
KeyAI