tradingkey.logo

Snow Lake Resources Ltd

LITM
3.670USD
+0.330+9.88%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
32.11MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của Snow Lake Resources Ltd tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q4
FY2025Q2
FY2024Q4
FY2024Q2
FY2023Q4
FY2022Q4
FY2022Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
665.39%13.91M
338.59%20.31M
-34.35%1.82M
--4.63M
-84.14%2.77M
--17.46M
--24.37M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
600.17%12.73M
338.59%20.31M
-34.35%1.82M
--4.63M
-84.14%2.77M
--17.46M
--24.37M
-Đầu tư ngắn hạn
--1.19M
----
----
----
----
----
----
Các khoản phải thu
5088.96%1.52M
178.85%139.81K
-78.79%29.27K
--50.14K
-38.22%138.02K
--223.38K
--42.08K
-Các khoản và hối phiếu phải thu
--1.46M
----
----
----
----
----
----
-Các khoản phải thu khác
98.49%58.10K
178.85%139.81K
-78.79%29.27K
--50.14K
-38.22%138.02K
--223.38K
--42.08K
Chi phí trả trước
--473.41K
-96.43%64.38
-100.00%0.00
--1.80K
-6.85%637.07K
--683.95K
--992.60K
Tài sản ngắn hạn khác
-96.37%18.47K
129.97%981.33K
--508.26K
--426.72K
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
576.07%15.92M
319.44%21.43M
-33.54%2.36M
--5.11M
-80.70%3.54M
--18.36M
--25.40M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
22.85%23.54M
33.61%23.03M
23.64%19.16M
--17.24M
74.89%15.50M
--8.86M
--4.88M
Nợ dài hạn
--805.80K
----
----
----
----
----
----
Tổng tài sản dài hạn
107.91%39.84M
33.61%23.03M
23.64%19.16M
--17.24M
74.89%15.50M
--8.86M
--4.88M
Tổng tài sản
159.15%55.76M
98.96%44.47M
13.00%21.52M
--22.35M
-30.06%19.04M
--27.23M
--30.29M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-86.13%91.31K
18.84%741.08K
0.65%658.16K
--623.60K
708.18%653.91K
--80.91K
--197.59K
Chi phí trích trước
7.44%169.84K
905.15%5.19M
--158.08K
--516.51K
----
----
----
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-100.00%0.00
-59.23%10.45K
3.75%22.37K
--25.64K
-85.39%21.57K
--147.59K
--619.45K
-Nợ ngắn hạn
----
----
----
----
-100.00%0.00
--147.59K
--619.45K
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
-100.00%0.00
-59.23%10.45K
3.75%22.37K
--25.64K
--21.57K
----
----
Nợ phải trả hoãn lại
--3.65M
----
----
----
----
----
----
Nợ ngắn hạn khác
468.72%3.74M
18.84%741.08K
0.65%658.16K
--623.60K
708.18%653.91K
--80.91K
--197.59K
Tổng nợ ngắn hạn
258.00%5.00M
261.79%7.97M
-50.12%1.40M
--2.20M
114.22%2.80M
--1.31M
--1.62M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Nợ phải trả hoãn lại
--3.65M
----
----
----
----
----
----
Nợ dài hạn khác
104.92%3.65M
-100.00%0.00
--1.78M
--2.23M
----
----
----
Tổng nợ dài hạn
104.92%3.65M
-100.00%0.00
7847.89%1.78M
--2.24M
--22.42K
----
----
Tổng các khoản nợ
172.17%8.65M
79.25%7.97M
12.64%3.18M
--4.44M
115.93%2.82M
--1.31M
--1.62M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
106.96%77.47M
55.75%57.18M
10.19%37.43M
--36.71M
1.10%33.97M
--33.61M
--30.03M
Lợi nhuận giữ lại
-58.99%-30.36M
-9.94%-20.68M
-7.56%-19.10M
---18.81M
-130.98%-17.75M
---7.69M
---1.36M
Vốn dự trữ
3.71%1.43M
-64.53%1.43M
-70.85%1.38M
--4.03M
6.28%4.73M
--4.45M
----
Tổng vốn chủ sở hữu
156.90%47.11M
103.85%36.50M
13.06%18.34M
--17.91M
-37.42%16.22M
--25.92M
--28.66M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI