tradingkey.logo

Snow Lake Resources Ltd

LITM
4.000USD
-0.430-9.71%
Đóng cửa 10/27, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
305.68MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2024Q4
FY2024Q2
FY2023Q4
FY2022Q4
FY2022Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
338.59%20.31M
-34.35%1.82M
--4.63M
-84.14%2.77M
--17.46M
--24.37M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
338.59%20.31M
-34.35%1.82M
--4.63M
-84.14%2.77M
--17.46M
--24.37M
Các khoản phải thu
178.85%139.81K
-78.79%29.27K
--50.14K
-38.22%138.02K
--223.38K
--42.08K
-Các khoản phải thu khác
178.85%139.81K
-78.79%29.27K
--50.14K
-38.22%138.02K
--223.38K
--42.08K
Chi phí trả trước
-96.43%64.38
-100.00%0.00
--1.80K
-6.85%637.07K
--683.95K
--992.60K
Tài sản ngắn hạn khác
129.97%981.33K
--508.26K
--426.72K
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
319.44%21.43M
-33.54%2.36M
--5.11M
-80.70%3.54M
--18.36M
--25.40M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
33.61%23.03M
23.64%19.16M
--17.24M
74.89%15.50M
--8.86M
--4.88M
Tổng tài sản dài hạn
33.61%23.03M
23.64%19.16M
--17.24M
74.89%15.50M
--8.86M
--4.88M
Tổng tài sản
98.96%44.47M
13.00%21.52M
--22.35M
-30.06%19.04M
--27.23M
--30.29M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
18.84%741.08K
0.65%658.16K
--623.60K
708.18%653.91K
--80.91K
--197.59K
Chi phí trích trước
905.15%5.19M
--158.08K
--516.51K
----
----
----
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-59.23%10.45K
3.75%22.37K
--25.64K
-85.39%21.57K
--147.59K
--619.45K
-Nợ ngắn hạn
----
----
----
-100.00%0.00
--147.59K
--619.45K
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
-59.23%10.45K
3.75%22.37K
--25.64K
--21.57K
----
----
Nợ ngắn hạn khác
18.84%741.08K
0.65%658.16K
--623.60K
708.18%653.91K
--80.91K
--197.59K
Tổng nợ ngắn hạn
261.79%7.97M
-50.12%1.40M
--2.20M
114.22%2.80M
--1.31M
--1.62M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Nợ dài hạn khác
-100.00%0.00
--1.78M
--2.23M
----
----
----
Tổng nợ dài hạn
-100.00%0.00
7847.89%1.78M
--2.24M
--22.42K
----
----
Tổng các khoản nợ
79.25%7.97M
12.64%3.18M
--4.44M
115.93%2.82M
--1.31M
--1.62M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
55.75%57.18M
10.19%37.43M
--36.71M
1.10%33.97M
--33.61M
--30.03M
Lợi nhuận giữ lại
-9.94%-20.68M
-7.56%-19.10M
---18.81M
-130.98%-17.75M
---7.69M
---1.36M
Vốn dự trữ
-64.53%1.43M
-70.85%1.38M
--4.03M
6.28%4.73M
--4.45M
----
Tổng vốn chủ sở hữu
103.85%36.50M
13.06%18.34M
--17.91M
-37.42%16.22M
--25.92M
--28.66M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
KeyAI