Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Điểm
số cổ phiếu
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-line
/
Lineage Inc
LINE
41.010
USD
+0.050
+0.12%
Đóng cửa 09/03, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.000
USD
0.000
Trước giờ giao dịch 09/04, 09:30 (ET)
9.39B
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Lineage Inc
41.010
+0.050
+0.12%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q2
FY2023Q1
Tổng doanh thu
0.90%
1.35B
-2.71%
1.29B
--
1.34B
--
1.33B
-0.59%
1.34B
-0.40%
1.33B
--
1.35B
--
1.33B
Doanh thu
0.90%
1.35B
-2.71%
1.29B
--
1.34B
--
1.33B
-0.59%
1.34B
-0.40%
1.33B
--
1.35B
--
1.33B
Chi phí doanh thu
3.06%
1.14B
-0.63%
1.09B
--
1.14B
--
1.11B
1.56%
1.11B
2.19%
1.09B
--
1.09B
--
1.07B
Chi phí hoạt động
4.31%
1.28B
1.72%
1.24B
--
1.29B
--
1.24B
1.15%
1.23B
2.76%
1.22B
--
1.22B
--
1.19B
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
2.28%
224.00M
0.43%
212.00M
--
236.00M
--
210.00M
16.49%
219.00M
16.50%
211.10M
--
188.00M
--
181.20M
Chi phí hoạt động khác
37.50%
-5.00M
--
-2.00M
--
--
--
-6.00M
-300.00%
-8.00M
--
--
--
-2.00M
--
--
Lợi nhuận hoạt động
-37.61%
68.00M
-52.29%
52.00M
--
52.00M
--
91.00M
-16.79%
109.00M
-25.85%
109.00M
--
131.00M
--
147.00M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
100.00%
2.00M
185.71%
2.00M
--
3.00M
--
7.00M
-50.00%
1.00M
-58.82%
700.00K
--
2.00M
--
1.70M
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-47.85%
85.00M
-51.40%
78.00M
--
81.00M
--
108.00M
13.19%
163.00M
15.63%
160.50M
--
144.00M
--
138.80M
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
355.56%
23.00M
182.80%
13.00M
--
-34.00M
--
7.00M
10.00%
-9.00M
-313.16%
-15.70M
--
-10.00M
--
-3.80M
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
400.00%
3.00M
-122.22%
-4.00M
--
-3.00M
--
0.00
--
-1.00M
-1000.00%
-1.80M
--
0.00
--
200.00K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-96.43%
-55.00M
-49.66%
-22.00M
--
-30.00M
--
-605.00M
-40.00%
-28.00M
2.00%
-14.70M
--
-20.00M
--
-15.00M
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
242.86%
10.00M
--
26.00M
--
-47.00M
--
-7.00M
--
-7.00M
--
--
--
0.00
--
--
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-20.00%
20.00M
-24.90%
19.00M
--
19.00M
--
27.00M
-24.24%
25.00M
2.43%
25.30M
--
33.00M
--
24.70M
Thu nhập trước thuế
80.82%
-14.00M
113.86%
8.00M
--
-121.00M
--
-588.00M
-812.50%
-73.00M
-460.63%
-57.70M
--
-8.00M
--
16.00M
Thuế thu nhập
-200.00%
-7.00M
182.47%
8.00M
--
-41.00M
--
-45.00M
--
7.00M
-273.08%
-9.70M
--
0.00
--
-2.60M
Doanh thu sau thuế
91.25%
-7.00M
100.00%
0.00
--
-80.00M
--
-543.00M
-900.00%
-80.00M
-358.06%
-48.00M
--
-8.00M
--
18.60M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
91.25%
-7.00M
100.00%
0.00
--
-80.00M
--
-543.00M
-900.00%
-80.00M
-358.06%
-48.00M
--
-8.00M
--
18.60M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
91.67%
-1.00M
100.00%
0.00
--
-9.00M
--
-58.00M
-300.00%
-12.00M
-1022.22%
-8.30M
--
-3.00M
--
900.00K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
91.89%
-6.00M
104.45%
2.00M
--
-33.00M
--
-512.00M
-469.23%
-74.00M
-836.07%
-44.90M
--
-13.00M
--
6.10M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
91.89%
-6.00M
104.45%
2.00M
--
-33.00M
--
-512.00M
-469.23%
-74.00M
-836.07%
-44.90M
--
-13.00M
--
6.10M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
92.21%
-0.03
104.30%
0.01
--
-0.14
--
-2.44
-469.23%
-0.34
-836.09%
-0.20
--
-0.06
--
0.03
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
92.21%
-0.03
104.30%
0.01
--
-0.14
--
-2.44
-469.23%
-0.34
-836.09%
-0.20
--
-0.06
--
0.03
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.53
--
0.53
--
0.53
--
0.38
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký