tradingkey.logo

Lineage Inc

LINE

42.960USD

-0.110-0.26%
Đóng cửa 07/11, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
9.79BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q2
FY2023Q1
Tổng doanh thu
-2.71%1.29B
--1.34B
--1.33B
-0.59%1.34B
-0.40%1.33B
--1.35B
--1.33B
Doanh thu
-2.71%1.29B
--1.34B
--1.33B
-0.59%1.34B
-0.40%1.33B
--1.35B
--1.33B
Chi phí doanh thu
-0.63%1.09B
--1.14B
--1.11B
1.56%1.11B
2.19%1.09B
--1.09B
--1.07B
Chi phí hoạt động
1.89%1.24B
--1.29B
--1.24B
1.15%1.23B
2.76%1.22B
--1.22B
--1.19B
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
0.43%212.00M
--236.00M
--210.00M
16.49%219.00M
16.50%211.10M
--188.00M
--181.20M
Chi phí hoạt động khác
----
----
---6.00M
-300.00%-8.00M
----
---2.00M
----
Lợi nhuận hoạt động
-54.13%50.00M
--52.00M
--91.00M
-16.79%109.00M
-25.85%109.00M
--131.00M
--147.00M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
185.71%2.00M
--3.00M
--7.00M
-50.00%1.00M
-58.82%700.00K
--2.00M
--1.70M
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-51.40%78.00M
--81.00M
--108.00M
13.19%163.00M
15.63%160.50M
--144.00M
--138.80M
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
182.80%13.00M
---34.00M
--7.00M
10.00%-9.00M
-313.16%-15.70M
---10.00M
---3.80M
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
-122.22%-4.00M
---3.00M
--0.00
---1.00M
-1000.00%-1.80M
--0.00
--200.00K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
140.82%6.00M
---30.00M
---605.00M
-40.00%-28.00M
2.00%-14.70M
---20.00M
---15.00M
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
----
---47.00M
---7.00M
---7.00M
----
--0.00
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-24.90%19.00M
--19.00M
--27.00M
-24.24%25.00M
2.43%25.30M
--33.00M
--24.70M
Thu nhập trước thuế
113.86%8.00M
---121.00M
---588.00M
-812.50%-73.00M
-460.63%-57.70M
---8.00M
--16.00M
Thuế thu nhập
182.47%8.00M
---41.00M
---45.00M
--7.00M
-273.08%-9.70M
--0.00
---2.60M
Doanh thu sau thuế
100.00%0.00
---80.00M
---543.00M
-900.00%-80.00M
-358.06%-48.00M
---8.00M
--18.60M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
100.00%0.00
---80.00M
---543.00M
-900.00%-80.00M
-358.06%-48.00M
---8.00M
--18.60M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
100.00%0.00
---9.00M
---58.00M
-300.00%-12.00M
-1022.22%-8.30M
---3.00M
--900.00K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
100.00%0.00
---33.00M
---512.00M
-469.23%-74.00M
-836.07%-44.90M
---13.00M
--6.10M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
100.00%0.00
---33.00M
---512.00M
-469.23%-74.00M
-836.07%-44.90M
---13.00M
--6.10M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
100.00%0.00
---0.14
---2.44
-469.23%-0.34
-836.09%-0.20
---0.06
--0.03
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
100.00%0.00
---0.14
---2.44
-469.23%-0.34
-836.09%-0.20
---0.06
--0.03
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.53
--0.53
--0.38
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI