Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-line
/
Lineage Inc
LINE
42.960
USD
-0.110
-0.26%
Đóng cửa 07/11, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
9.79B
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Lineage Inc
42.960
-0.110
-0.26%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
116.01%
197.00M
--
173.00M
--
409.00M
--
73.00M
--
91.20M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
116.01%
197.00M
--
173.00M
--
409.00M
--
73.00M
--
91.20M
Các khoản phải thu
-2.58%
847.00M
--
826.00M
--
901.00M
--
954.00M
--
869.40M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-2.58%
847.00M
--
826.00M
--
901.00M
--
954.00M
--
869.40M
Hàng tồn kho
4.23%
175.00M
--
187.00M
--
175.00M
--
172.00M
--
167.90M
Chi phí trả trước
18.20%
100.00M
--
58.00M
--
74.00M
--
81.00M
--
84.60M
Tài sản ngắn hạn khác
49.79%
71.00M
--
41.00M
--
40.00M
--
59.00M
--
47.40M
Tổng tài sản ngắn hạn
10.27%
1.39B
--
1.28B
--
1.60B
--
1.34B
--
1.26B
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
0.70%
12.49B
--
12.51B
--
12.63B
--
12.41B
--
12.41B
-Tài sản cố định
5.48%
16.19B
--
16.02B
--
16.01B
--
15.55B
--
15.35B
-Khấu hao lũy kế
25.61%
3.70B
--
3.51B
--
3.38B
--
3.13B
--
2.94B
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-2.72%
4.50B
--
4.46B
--
4.67B
--
4.58B
--
4.62B
Tài sản dài hạn khác
-21.11%
262.00M
--
279.00M
--
243.00M
--
300.00M
--
332.10M
Tổng tài sản dài hạn
-0.55%
17.38B
--
17.38B
--
17.66B
--
17.42B
--
17.47B
Tổng tài sản
0.18%
18.77B
--
18.66B
--
19.26B
--
18.76B
--
18.73B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
Chi phí trích trước
1075.44%
134.00M
--
134.00M
--
97.00M
--
11.00M
--
11.40M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
121.55%
220.00M
--
221.00M
--
205.00M
--
111.00M
--
99.30M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
112.63%
165.00M
--
165.00M
--
166.00M
--
72.00M
--
77.60M
Nợ phải trả hoãn lại
-3.34%
84.00M
--
83.00M
--
83.00M
--
84.00M
--
86.90M
Nợ ngắn hạn khác
-3.34%
84.00M
--
83.00M
--
83.00M
--
84.00M
--
86.90M
Tổng nợ ngắn hạn
22.12%
1.41B
--
1.49B
--
1.50B
--
1.22B
--
1.15B
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-42.27%
5.73B
--
5.51B
--
5.59B
--
9.98B
--
9.92B
-Nợ dài hạn
-44.52%
5.13B
--
4.91B
--
4.96B
--
9.30B
--
9.25B
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-11.60%
598.00M
--
605.00M
--
632.00M
--
677.00M
--
676.50M
Nợ dài hạn khác
168.31%
425.00M
--
410.00M
--
434.00M
--
159.00M
--
158.40M
Tổng nợ dài hạn
-34.16%
7.72B
--
7.47B
--
7.64B
--
11.78B
--
11.72B
Tổng các khoản nợ
-29.13%
9.12B
--
8.97B
--
9.13B
--
13.00B
--
12.87B
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
80.11%
10.79B
--
10.77B
--
10.75B
--
5.98B
--
5.99B
Lợi nhuận giữ lại
-115.18%
-1.98B
--
-1.85B
--
-1.66B
--
-987.00M
--
-918.30M
Vốn dự trữ
80.12%
10.79B
--
10.76B
--
10.74B
--
5.98B
--
5.99B
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-138.64%
-231.00M
--
-273.00M
--
-58.00M
--
-119.00M
--
-96.80M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
19.76%
1.06B
--
1.06B
--
1.10B
--
876.00M
--
885.10M
Tổng vốn chủ sở hữu
64.52%
9.65B
--
9.69B
--
10.12B
--
5.75B
--
5.86B
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký