Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Điểm
số cổ phiếu
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-line
/
Lineage Inc
LINE
41.010
USD
+0.050
+0.12%
Đóng cửa 09/03, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.000
USD
0.000
Trước giờ giao dịch 09/04, 09:30 (ET)
9.39B
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Lineage Inc
41.010
+0.050
+0.12%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q2
FY2023Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
66.77%
258.00M
32.00%
139.00M
--
257.00M
--
186.00M
-32.30%
154.70M
-2.05%
105.30M
--
228.50M
--
107.50M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
91.25%
-7.00M
100.00%
0.00
--
-80.00M
--
-543.00M
-952.63%
-80.00M
-358.06%
-48.00M
--
-7.60M
--
18.60M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-9.64%
224.00M
0.90%
213.00M
--
301.00M
--
214.00M
30.82%
247.90M
16.31%
211.10M
--
189.50M
--
181.50M
Thuế hoãn lại
-1718.18%
-20.00M
148.03%
11.00M
--
-34.00M
--
-47.00M
93.53%
-1.10M
-52.67%
-22.90M
--
-17.00M
--
-15.00M
Các mục phi tiền mặt khác
-107.92%
-21.00M
-192.25%
-25.00M
--
27.00M
--
381.00M
-209.78%
-10.10M
247.44%
27.10M
--
9.20M
--
7.80M
Thay đổi trong vốn lưu động
723.53%
53.00M
-50.38%
-100.00M
--
-1.00M
--
21.00M
-117.82%
-8.50M
25.86%
-66.50M
--
47.70M
--
-89.70M
-Thay đổi các khoản phải thu
77.70%
-12.00M
-167.04%
-24.00M
--
47.00M
--
35.00M
-934.62%
-53.80M
96.70%
35.80M
--
-5.20M
--
18.20M
-Thay đổi hàng tồn kho
156.60%
3.00M
421.74%
12.00M
--
-14.00M
--
-1.00M
-39.47%
-5.30M
137.10%
2.30M
--
-3.80M
--
-6.20M
-Thay đổi chi phí trả trước
528.57%
15.00M
-90.24%
-39.00M
--
-3.00M
--
-2.00M
54.55%
-3.50M
27.56%
-20.50M
--
-7.70M
--
-28.30M
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
-1.32%
45.00M
38.26%
-51.00M
--
-34.00M
--
-14.00M
-23.49%
45.60M
-13.77%
-82.60M
--
59.60M
--
-72.60M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
66.77%
258.00M
32.00%
139.00M
--
257.00M
--
186.00M
-32.30%
154.70M
-2.05%
105.30M
--
228.50M
--
107.50M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-12.64%
159.00M
2.05%
149.00M
--
204.00M
--
152.00M
-6.09%
182.00M
-35.17%
146.00M
--
193.80M
--
225.20M
Chi phí vốn
-12.13%
163.00M
2.37%
151.00M
--
205.00M
--
153.00M
-6.92%
185.50M
-35.51%
147.50M
--
199.30M
--
228.70M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-12.64%
159.00M
2.05%
149.00M
--
204.00M
--
152.00M
-6.09%
182.00M
-35.17%
146.00M
--
193.80M
--
225.20M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
-3013.48%
-439.00M
100.00%
0.00
--
-233.00M
--
-40.00M
11.88%
-14.10M
--
-58.90M
--
-16.00M
--
0.00
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
100.00%
0.00
--
13.10M
--
-13.10M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
3500.00%
18.00M
620.00%
18.00M
--
74.00M
--
54.00M
110.42%
500.00K
117.61%
2.50M
--
-4.80M
--
-14.20M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-196.52%
-580.00M
31.82%
-138.00M
--
-383.00M
--
-138.00M
2.93%
-195.60M
19.84%
-202.40M
--
-201.50M
--
-252.50M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
799.12%
205.00M
-82.67%
21.00M
--
-108.00M
--
284.00M
124.97%
22.80M
-16.59%
121.20M
--
-91.30M
--
145.30M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
586.94%
384.00M
-49.54%
159.00M
--
35.00M
--
-4.44B
221.52%
55.90M
800.29%
315.10M
--
-46.00M
--
35.00M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
-10.00M
100.00%
0.00
--
-17.00M
--
4.83B
-100.00%
0.00
-119.65%
-25.00M
--
1.50M
--
127.20M
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
--
--
--
--
--
0.00
--
-75.00M
--
--
--
--
--
--
--
--
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
--
121.00M
--
120.00M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
40.83%
-20.00M
88.90%
-18.00M
--
-126.00M
--
-35.00M
22.83%
-33.80M
-715.08%
-162.20M
--
-43.80M
--
-19.90M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
799.12%
205.00M
-82.67%
21.00M
--
-108.00M
--
284.00M
124.97%
22.80M
-16.59%
121.20M
--
-91.30M
--
145.30M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
110.02%
197.00M
147.18%
175.00M
--
412.00M
--
76.00M
-54.04%
93.80M
-64.95%
70.80M
--
204.10M
--
202.00M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-546.07%
-115.00M
-3.51%
22.00M
--
-237.00M
--
336.00M
71.79%
-17.80M
985.71%
22.80M
--
-63.10M
--
2.10M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
566.67%
2.00M
100.00%
0.00
--
-3.00M
--
4.00M
-75.00%
300.00K
-172.22%
-1.30M
--
1.20M
--
1.80M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
7.89%
82.00M
110.47%
197.00M
--
175.00M
--
412.00M
-46.10%
76.00M
-54.14%
93.60M
--
141.00M
--
204.10M
Dòng tiền tự do
408.44%
95.00M
71.56%
-12.00M
--
52.00M
--
33.00M
-205.48%
-30.80M
65.18%
-42.20M
--
29.20M
--
-121.20M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký