tradingkey.logo

Liminatus Pharma Ord Shs Class A

LIMN
0.864USD
+0.025+2.98%
Đóng cửa 12/08, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
--Vốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Liminatus Pharma Ord Shs Class A tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Liminatus Pharma Ord Shs Class A.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Chi phí hoạt động
-31.24%701.17K
-17.60%522.79K
50.77%1.02M
70.90%642.08K
17.07%721.75K
-51.83%634.43K
310.49%676.32K
28.67%375.70K
5.45%616.49K
-8.88%1.32M
-208.72%-321.30K
-26.12%291.99K
46.88%584.63K
--1.45M
--295.52K
--395.23K
--398.02K
Chi phí R&D
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
--542.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
Chi phí hoạt động khác
----
-17.60%522.79K
50.77%1.02M
70.90%642.08K
17.07%721.75K
-51.83%634.43K
310.49%676.32K
28.67%375.70K
5.45%616.49K
-8.88%1.32M
-208.72%-321.30K
-26.12%291.99K
46.88%584.63K
--1.45M
--295.52K
--395.23K
--398.02K
Lợi nhuận hoạt động
31.24%-701.17K
17.60%-522.79K
-50.77%-1.02M
-70.90%-642.08K
-17.07%-721.75K
51.83%-634.43K
-310.49%-676.32K
-28.67%-375.70K
-5.45%-616.49K
8.88%-1.32M
208.72%321.30K
26.12%-291.99K
-46.88%-584.63K
---1.45M
---295.52K
---395.23K
---398.02K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-100.00%0.00
-48.77%24.13K
-92.18%32.99K
--33.36K
-44.22%47.24K
-98.36%47.09K
1070.61%421.85K
-100.00%0.00
1144.26%84.70K
41753.68%2.87M
535.24%36.04K
3637.89%161.10K
--6.81K
--6.86K
--5.67K
--4.31K
----
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--19.05K
22.82%136.76K
--0.00
--0.00
--1.34K
--111.35K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
82.50%636.87K
-201.83%-229.84K
861.58%348.97K
-86.85%78.64K
-61.02%-176.53K
119.32%225.70K
-101.82%-45.82K
-84.44%598.18K
-102.50%-109.64K
-199.77%-1.17M
-64.29%2.52M
1572.15%3.84M
380.67%4.39M
--1.17M
--7.05M
--229.86K
---1.57M
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
---1.74M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập trước thuế
-185.91%-1.82M
-82.93%-865.26K
-112.37%-637.74K
-338.25%-530.07K
-32.89%-852.38K
-222.72%-473.00K
-110.44%-300.29K
-94.01%222.48K
-116.81%-641.43K
243.91%385.44K
-57.48%2.88M
2405.10%3.71M
294.34%3.82M
---267.84K
--6.76M
---161.06K
---1.96M
Thuế thu nhập
----
-77.57%3.05K
-78.12%5.16K
145.52%4.78K
-19.75%5.85K
-96.57%13.60K
-83.58%23.60K
---10.50K
--7.29K
--396.07K
--143.75K
----
----
----
----
----
----
Doanh thu sau thuế
-183.61%-1.82M
-78.45%-868.31K
-98.49%-642.90K
-329.57%-534.85K
-32.30%-858.23K
-4474.55%-486.60K
-111.86%-323.89K
-93.72%232.98K
-117.00%-648.72K
96.03%-10.64K
-59.61%2.73M
2405.10%3.71M
294.34%3.82M
---267.84K
--6.76M
---161.06K
---1.96M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-183.61%-1.82M
-78.45%-868.31K
-98.49%-642.90K
-329.57%-534.85K
-32.30%-858.23K
-4474.55%-486.60K
-111.86%-323.89K
-93.72%232.98K
-117.00%-648.72K
96.03%-10.64K
-59.61%2.73M
2405.10%3.71M
294.34%3.82M
---267.84K
--6.76M
---161.06K
---1.96M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-183.61%-1.82M
-78.45%-868.31K
-98.49%-642.90K
-329.57%-534.85K
-32.30%-858.23K
-4474.55%-486.60K
-111.86%-323.89K
-93.72%232.98K
-117.00%-648.72K
96.03%-10.64K
-59.61%2.73M
2405.10%3.71M
294.34%3.82M
---267.84K
--6.76M
---161.06K
---1.96M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-183.61%-1.82M
-78.45%-868.31K
-98.49%-642.90K
-329.57%-534.85K
-32.30%-858.23K
-4474.55%-486.60K
-111.86%-323.89K
-93.72%232.98K
-117.00%-648.72K
96.03%-10.64K
-59.61%2.73M
2405.10%3.71M
294.34%3.82M
---267.84K
--6.76M
---161.06K
---1.96M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
21.79%-0.07
-82.65%-0.12
-124.89%-0.09
-365.50%-0.07
-51.17%-0.12
-21406.45%-0.07
-150.33%-0.04
-73.95%0.03
-170.56%-0.08
96.01%0.00
-59.61%0.08
2404.28%0.11
294.34%0.11
---0.01
--0.20
--0.00
---0.06
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
21.79%-0.07
-82.65%-0.12
-124.89%-0.09
-365.50%-0.07
-51.17%-0.12
-21406.45%-0.07
-150.33%-0.04
-73.95%0.03
-170.56%-0.08
96.01%0.00
-59.61%0.08
2404.28%0.11
294.34%0.11
---0.01
--0.20
--0.00
---0.06
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI