Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của Liminatus Pharma Ord Shs Class A nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
17.65%-600.61K
-25.26%-785.50K
-35.23%-729.36K
-252.47%-687.89K
-24.21%-903.72K
-1153.58%-627.10K
-17.31%-539.35K
62.63%-195.16K
-1044.76%-727.57K
79.30%-50.02K
-299.42%-459.76K
-70.24%-522.24K
88.49%-63.56K
---241.64K
---115.11K
---306.77K
---552.36K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-183.61%-1.82M
-78.45%-868.31K
-98.49%-642.90K
-329.57%-534.85K
-32.30%-858.23K
-4474.55%-486.60K
-111.86%-323.89K
-93.72%232.98K
-117.00%-648.72K
96.03%-10.64K
-59.61%2.73M
2405.10%3.71M
294.34%3.82M
---267.84K
--6.76M
---161.06K
---1.96M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
--542.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thuế hoãn lại
----
----
----
----
----
----
-97.73%3.21K
---3.21K
----
---141.52K
--141.52K
----
----
----
----
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
--1.10M
-100.00%0.00
--0.00
100.00%0.00
--1.34K
--103.09K
100.00%0.00
---275.00K
----
--0.00
---579.99K
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--905.45K
Thay đổi trong vốn lưu động
-59.71%119.07K
-887.87%-122.89K
-10.67%295.50K
-109.01%-41.03K
-58.56%-176.12K
-98.77%15.60K
264.52%330.81K
297.85%455.54K
-121.32%-111.07K
5.26%1.27M
-211.45%-201.08K
-360.28%-230.25K
437.62%521.07K
--1.20M
--180.41K
--88.46K
---154.34K
-Thay đổi các khoản phải thu
----
117.48%9.30K
--8.70K
--10.90K
--19.10K
---53.20K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi chi phí trả trước
-237.75%-34.78K
6.21%18.59K
-48.65%25.25K
-15.02%-40.50K
-110.57%-5.00K
-86.34%17.50K
-61.61%49.17K
87.87%-35.21K
18.79%47.29K
8.47%128.08K
8.47%128.08K
-345.84%-290.29K
109.08%39.81K
--118.08K
--118.08K
--118.08K
---438.69K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
-873.67%-2.01M
-224.26%-133.83K
-19.92%260.45K
-73.88%83.79K
-78.88%75.77K
-89.67%107.70K
185.59%325.24K
477.54%320.75K
-10.59%358.76K
3.68%1.04M
-1929.60%-379.99K
22.49%-84.96K
91.38%401.26K
--1.01M
--20.77K
---109.61K
--209.66K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
--1.79M
----
----
----
100.00%0.00
----
--0.00
26.32%120.00K
-500.00%-120.00K
-100.00%0.00
100.00%0.00
216.74%95.00K
21.50%30.00K
--30.00K
---8.44K
--29.99K
--24.69K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
17.65%-600.61K
-25.26%-785.50K
-35.23%-729.36K
-252.47%-687.89K
-24.21%-903.72K
-1153.58%-627.10K
-17.31%-539.35K
62.63%-195.16K
-1044.76%-727.57K
79.30%-50.02K
-299.42%-459.76K
-70.24%-522.24K
88.49%-63.56K
---241.64K
---115.11K
---306.77K
---552.36K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
--13.11K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí vốn
--13.11K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
--13.11K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
----
-34.31%-57.34K
-263.06%-51.67K
---34.44K
28.16%-45.69K
-100.02%-42.70K
---14.23K
--0.00
---63.59K
--263.96M
--0.00
--0.00
100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
---276.00M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
-100.00%0.00
--0.00
-95.01%537.20K
20253.07%1.33M
-60.84%294.52K
--0.00
--10.76M
---6.58K
--752.14K
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-102.70%-13.11K
-34.31%-57.34K
-95.48%485.53K
19729.45%1.29M
-63.86%248.83K
-100.02%-42.70K
--10.75M
---6.58K
--688.55K
--263.96M
--0.00
--0.00
100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
---276.00M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-100.00%0.00
12.59%550.00K
102.63%262.80K
-271.47%-465.67K
456.62%700.00K
100.19%488.50K
-1949.77%-9.99M
-9.47%271.58K
---196.29K
---263.76M
--540.00K
--300.00K
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--277.55M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-100.00%0.00
12.59%550.00K
116.22%800.00K
201.89%800.00K
543.86%700.00K
144.25%488.50K
-31.48%370.00K
-11.67%265.00K
--108.72K
--200.00K
--540.00K
--300.00K
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
100.00%0.00
--0.00
94.81%-537.20K
-19343.86%-1.27M
----
100.00%0.00
---10.36M
--6.58K
---305.01K
---263.96M
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--275.55M
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--7.52M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
---5.52M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-100.00%0.00
12.59%550.00K
102.63%262.80K
-271.47%-465.67K
456.62%700.00K
100.19%488.50K
-1949.77%-9.99M
-9.47%271.58K
---196.29K
---263.76M
--540.00K
--300.00K
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--277.55M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
294.52%1.34M
6.06%358.18K
194.51%339.20K
344.53%201.54K
-44.26%156.43K
158.46%337.72K
128.39%115.18K
-83.37%45.34K
-16.53%280.64K
-77.39%130.66K
-92.72%50.43K
-72.73%272.67K
--336.23K
--577.87K
--692.98K
--999.75K
--0.00
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-3333.85%-613.72K
-61.52%-292.84K
-91.47%18.98K
97.12%137.67K
119.17%45.11K
-220.88%-181.30K
177.36%222.54K
131.42%69.84K
-270.23%-235.30K
162.06%149.97K
169.70%80.24K
27.55%-222.24K
-106.36%-63.56K
---241.64K
---115.11K
---306.77K
--999.75K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
102.27%724.50K
-58.23%65.34K
6.06%358.18K
194.51%339.20K
344.53%201.54K
-44.26%156.43K
158.46%337.72K
128.39%115.18K
-83.37%45.34K
-16.53%280.64K
-77.39%130.66K
-92.72%50.43K
-72.73%272.67K
--336.23K
--577.87K
--692.98K
--999.75K
Dòng tiền tự do
15.85%-613.72K
-25.26%-785.50K
-35.23%-729.36K
-252.47%-687.89K
-24.21%-903.72K
-1153.58%-627.10K
-17.31%-539.35K
62.63%-195.16K
-1044.76%-727.57K
79.30%-50.02K
-299.42%-459.76K
-70.24%-522.24K
88.49%-63.56K
---241.64K
---115.11K
---306.77K
---552.36K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Câu hỏi thường gặp
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?
Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.