tradingkey.logo

Liminatus Pharma Ord Shs Class A

LIMN
0.864USD
+0.025+2.98%
Đóng cửa 12/08, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
--Vốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của Liminatus Pharma Ord Shs Class A tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
102.27%724.50K
-58.23%65.34K
6.06%358.18K
194.51%339.20K
344.53%201.54K
-44.26%156.43K
158.46%337.72K
128.39%115.18K
-83.37%45.34K
-16.53%280.64K
-77.39%130.66K
-92.72%50.43K
-72.73%272.67K
--336.23K
--577.87K
--692.98K
--999.75K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
102.27%724.50K
-58.23%65.34K
6.06%358.18K
194.51%339.20K
344.53%201.54K
-44.26%156.43K
158.46%337.72K
128.39%115.18K
-83.37%45.34K
-16.53%280.64K
-77.39%130.66K
-92.72%50.43K
-72.73%272.67K
--336.23K
--577.87K
--692.98K
--999.75K
Các khoản phải thu
-100.00%0.00
-88.14%6.46K
1154.46%15.76K
1847.13%24.46K
-70.84%35.36K
4235.67%54.46K
0.00%1.26K
0.00%1.26K
9554.14%121.26K
0.00%1.26K
0.00%1.26K
17.60%1.26K
--1.26K
--1.26K
--1.26K
--1.07K
----
-Khoản vay phải thu
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-Các khoản phải thu khác
----
0.00%1.26K
0.00%1.26K
0.00%1.26K
-98.96%1.26K
0.00%1.26K
0.00%1.26K
0.00%1.26K
9554.14%121.26K
0.00%1.26K
0.00%1.26K
17.60%1.26K
--1.26K
--1.26K
--1.26K
--1.07K
----
Chi phí trả trước
2264.78%478.87K
--1.66K
15.71%20.25K
-31.75%45.50K
-84.11%5.00K
-100.00%0.00
-91.54%17.50K
-80.09%66.67K
-29.50%31.46K
-6.73%78.75K
2.13%206.84K
4.46%334.92K
-89.83%44.63K
--84.44K
--202.52K
--320.61K
--438.69K
Tài sản ngắn hạn khác
--0.00
--739.20K
----
----
--1.27M
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
--1.06K
Tổng tài sản ngắn hạn
205.28%1.20M
285.36%812.66K
10.58%394.19K
123.46%409.16K
661.20%1.51M
-41.53%210.88K
5.23%356.48K
-52.64%183.10K
-37.83%198.05K
-14.52%360.65K
-56.66%338.76K
-61.90%386.60K
-77.87%318.55K
--421.92K
--781.65K
--1.01M
--1.44M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
--12.76K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Nợ dài hạn
--126.28K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tài sản dài hạn khác
----
----
----
----
----
----
----
--3.21K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng tài sản dài hạn
-94.80%139.04K
-53.02%2.02M
-36.36%2.67M
-78.49%3.13M
-78.53%3.12M
-71.63%4.29M
-98.48%4.20M
-94.73%14.53M
-94.74%14.52M
-94.52%15.13M
0.40%277.11M
-0.07%275.82M
0.01%276.02M
--276.02M
--276.01M
--276.00M
--276.00M
Tổng tài sản
-56.25%1.34M
-37.17%2.83M
-32.69%3.07M
-75.97%3.54M
-68.58%4.63M
-70.93%4.50M
-98.36%4.56M
-94.67%14.72M
-94.67%14.72M
-94.40%15.49M
0.24%277.45M
-0.29%276.20M
-0.40%276.34M
--276.44M
--276.79M
--277.02M
--277.44M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
804.07%678.05K
985.59%814.20K
0.00%75.00K
0.00%75.00K
1687.56%1.34M
0.00%75.00K
0.00%75.00K
0.00%75.00K
-37.50%75.00K
-16.67%75.00K
25.00%75.00K
9.89%75.00K
213.71%120.00K
--90.00K
--60.00K
--68.25K
--38.25K
Chi phí trích trước
52.01%184.87K
24.54%129.01K
-23.98%121.62K
16.24%116.24K
916.16%508.08K
-76.83%103.59K
-54.40%159.99K
-66.67%100.00K
-80.00%50.00K
123.57%447.13K
133.89%350.83K
200.00%300.00K
400.00%250.00K
--200.00K
--150.00K
--100.00K
--50.00K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-68.45%1.44M
125.56%5.12M
156.33%4.57M
166.83%3.77M
158.74%2.97M
118.35%2.27M
112.35%1.78M
371.24%1.41M
--1.15M
--1.04M
--840.00K
--300.00K
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
-Nợ ngắn hạn
-68.45%1.44M
125.56%5.12M
156.33%4.57M
166.83%3.77M
158.74%2.97M
118.35%2.27M
112.35%1.78M
371.24%1.41M
--1.15M
--1.04M
--840.00K
--300.00K
----
----
----
----
----
Nợ ngắn hạn khác
804.07%678.05K
985.59%814.20K
0.00%75.00K
0.00%75.00K
1687.56%1.34M
0.00%75.00K
0.00%75.00K
0.00%75.00K
-37.50%75.00K
-16.67%75.00K
25.00%75.00K
9.89%75.00K
213.71%120.00K
--90.00K
--60.00K
--68.25K
--38.25K
Tổng nợ ngắn hạn
-61.99%2.86M
68.29%8.68M
63.67%7.54M
60.81%6.47M
89.31%6.95M
43.64%5.16M
168.51%4.60M
93.23%4.02M
97.09%3.67M
160.17%3.59M
482.03%1.71M
796.88%2.08M
611.32%1.86M
--1.38M
--294.62K
--232.10K
--261.72K
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
-Nợ dài hạn
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Nợ phải trả hoãn lại
----
0.00%9.66M
0.00%9.66M
0.00%9.66M
0.00%9.66M
0.00%9.66M
0.00%9.66M
0.00%9.66M
0.00%9.66M
0.00%9.66M
0.00%9.66M
0.00%9.66M
0.00%9.66M
--9.66M
--9.66M
--9.66M
--9.66M
Các khoản nợ phát sinh
----
-5.06%357.40K
-74.48%127.56K
4.94%476.53K
-47.24%555.18K
-60.07%376.44K
-24.58%499.92K
-76.40%454.10K
-82.85%1.05M
-91.05%942.65K
-94.33%662.87K
-89.74%1.92M
-67.67%6.14M
--10.53M
--11.70M
--18.75M
--18.98M
Nợ dài hạn khác
-98.72%123.58K
0.00%9.66M
0.00%9.66M
0.00%9.66M
0.00%9.66M
0.00%9.66M
0.00%9.66M
0.00%9.66M
0.00%9.66M
0.00%9.66M
0.00%9.66M
0.00%9.66M
0.00%9.66M
--9.66M
--9.66M
--9.66M
--9.66M
Tổng nợ dài hạn
-98.74%123.58K
-0.19%10.02M
-3.66%9.79M
0.22%10.14M
-4.64%10.22M
-5.34%10.04M
-2.91%10.16M
-12.69%10.11M
-32.18%10.71M
-47.48%10.60M
-51.01%10.46M
-59.23%11.58M
-44.85%15.80M
--20.19M
--21.36M
--28.41M
--28.64M
Tổng các khoản nợ
-82.75%2.99M
23.06%18.70M
17.33%17.32M
17.46%16.61M
19.33%17.16M
7.05%15.19M
21.23%14.76M
3.44%14.14M
-18.55%14.38M
-34.20%14.19M
-43.76%12.18M
-52.29%13.67M
-38.91%17.66M
--21.57M
--21.65M
--28.64M
--28.90M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
1059.90%29.06M
-56.83%1.81M
-39.37%2.51M
-79.60%2.99M
-80.06%2.92M
-72.56%4.19M
-98.51%4.13M
-94.68%14.67M
-94.69%14.66M
-94.47%15.27M
0.45%277.25M
10.16%275.96M
10.18%276.00M
--276.00M
--276.00M
--250.50M
--250.50M
Lợi nhuận giữ lại
-83.19%-30.70M
-18.78%-17.68M
-16.89%-16.76M
-14.00%-16.06M
-7.93%-15.46M
-6.51%-14.88M
-19.67%-14.34M
-5.00%-14.09M
17.28%-14.32M
33.87%-13.97M
42.58%-11.98M
-531.30%-13.42M
-781.35%-17.32M
---21.13M
---20.86M
---2.13M
---1.96M
Vốn dự trữ
55467.04%29.05M
-63.00%51.80K
-62.65%52.29K
-48.89%71.56K
-61.71%53.61K
0.00%140.00K
0.00%140.00K
0.00%140.00K
--140.00K
--140.00K
--140.00K
-98.04%140.00K
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--7.12M
--6.96M
Tổng vốn chủ sở hữu
88.45%-1.65M
-48.42%-15.87M
-39.67%-14.25M
-2353.20%-13.07M
-3781.45%-12.53M
-926.20%-10.69M
-103.85%-10.21M
-99.78%580.04K
-99.87%340.48K
-99.49%1.29M
3.97%265.27M
5.70%262.54M
4.08%258.68M
--254.87M
--255.14M
--248.37M
--248.54M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI