tradingkey.logo

Chicago Atlantic BDC Inc

LIEN

10.712USD

-0.110-1.01%
Đóng cửa 07/11, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
244.45MVốn hóa
14.62P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
Tổng doanh thu
253.85%11.89M
185.78%12.63M
16.42%3.00M
29.15%2.85M
-2.45%3.36M
149.27%4.42M
116.29%2.57M
--2.21M
--3.44M
--1.77M
--1.19M
Chi phí hoạt động
462.56%4.13M
261.96%4.38M
-43.73%731.44K
2.86%1.02M
-32.48%734.01K
94.96%1.21M
106.31%1.30M
--994.29K
--1.09M
--621.36K
--630.10K
Chi phí hoạt động khác
-1029.56%-178.39K
-298.37%-45.75K
-73.03%4.64K
100.78%921.00
-1.60%19.19K
-45.59%23.07K
-61.67%17.21K
---117.40K
--19.50K
--42.40K
--44.90K
Lợi nhuận hoạt động
195.51%7.76M
157.01%8.25M
77.80%2.26M
50.72%1.83M
11.40%2.63M
178.56%3.21M
127.51%1.27M
--1.21M
--2.36M
--1.15M
--559.92K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--145.38K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
100.00%0.00
61.66%-272.72K
---2.43M
---533.02K
---2.11M
---711.26K
----
----
----
----
----
Thu nhập trước thuế
1364.83%7.61M
219.28%7.97M
-112.95%-165.01K
6.72%1.29M
-77.95%519.81K
116.82%2.50M
127.51%1.27M
--1.21M
--2.36M
--1.15M
--559.92K
Doanh thu sau thuế
1364.83%7.61M
219.28%7.97M
-112.95%-165.01K
6.72%1.29M
-77.95%519.81K
116.82%2.50M
127.51%1.27M
--1.21M
--2.36M
--1.15M
--559.92K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
1364.83%7.61M
219.28%7.97M
-112.95%-165.01K
6.72%1.29M
-77.95%519.81K
116.82%2.50M
127.51%1.27M
--1.21M
--2.36M
--1.15M
--559.92K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
1364.83%7.61M
219.28%7.97M
-112.95%-165.01K
6.72%1.29M
-77.95%519.81K
116.82%2.50M
127.51%1.27M
--1.21M
--2.36M
--1.15M
--559.92K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
1364.83%7.61M
219.28%7.97M
-112.95%-165.01K
6.72%1.29M
-77.95%519.81K
116.82%2.50M
127.51%1.27M
--1.21M
--2.36M
--1.15M
--559.92K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
298.92%0.33
-12.70%0.35
-112.95%-0.03
6.72%0.21
-77.95%0.08
116.83%0.40
127.50%0.20
--0.19
--0.38
--0.19
--0.09
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
298.92%0.33
-12.70%0.35
-112.95%-0.03
6.72%0.21
-77.95%0.08
116.83%0.40
127.50%0.20
--0.19
--0.38
--0.19
--0.09
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
36.00%0.34
36.00%0.34
8.70%0.25
--0.25
--0.25
--0.25
--0.23
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI