tradingkey.logo

Chicago Atlantic BDC Inc

LIEN
10.900USD
+0.070+0.65%
Đóng cửa 11/25, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
248.74MVốn hóa
7.54P/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của Chicago Atlantic BDC Inc tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
Tài sản ngắn hạn
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-65.25%10.46M
-59.33%13.83M
-55.00%14.92M
-26.61%23.93M
0.97%30.11M
3.37%34.00M
1.89%33.16M
-7.16%32.61M
-51.16%29.82M
-45.73%32.90M
--32.54M
--35.13M
--61.06M
--60.62M
Tài sản dài hạn
Tổng tài sản
266.55%327.25M
268.30%331.75M
247.20%313.70M
249.49%309.56M
0.10%89.28M
-1.38%90.08M
0.40%90.35M
1.85%88.58M
3.83%89.19M
7.06%91.34M
--89.99M
--86.97M
--85.90M
--85.31M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Cổ tức phải trả
--7.76M
--7.76M
--7.76M
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--2.00
--321.00
----
----
----
----
----
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--11.00M
--5.00M
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
-Nợ dài hạn
--11.00M
--5.00M
----
----
----
----
--0.00
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Tổng các khoản nợ
261.08%24.33M
413.98%29.91M
117.42%12.68M
177.76%8.40M
278.05%6.74M
350.53%5.82M
404.00%5.83M
510.17%3.02M
211.70%1.78M
136.78%1.29M
--1.16M
--495.55K
--571.90K
--545.46K
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
256.53%303.38M
256.53%303.38M
256.53%303.38M
256.63%303.50M
-0.01%85.09M
-0.01%85.09M
-0.01%85.09M
0.15%85.10M
0.14%85.10M
0.14%85.10M
--85.10M
--84.98M
--84.98M
--84.98M
Lợi nhuận giữ lại
81.91%-461.85K
-84.09%-1.54M
-311.55%-2.36M
-620.33%-2.34M
-210.95%-2.55M
-116.89%-834.86K
-115.38%-573.98K
-69.96%449.27K
569.40%2.30M
2387.37%4.94M
--3.73M
--1.50M
--343.81K
---216.11K
Vốn dự trữ
256.52%303.15M
256.52%303.15M
256.52%303.15M
256.62%303.27M
-0.01%85.03M
-0.01%85.03M
-0.01%85.03M
0.15%85.04M
0.14%85.04M
0.14%85.04M
--85.04M
--84.92M
--84.92M
--84.92M
Tổng vốn chủ sở hữu
267.00%302.92M
258.24%301.84M
256.16%301.02M
252.02%301.16M
-5.56%82.54M
-6.43%84.26M
-4.86%84.52M
-1.07%85.55M
2.44%87.40M
6.23%90.04M
--88.83M
--86.48M
--85.32M
--84.76M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI