tradingkey.logo

Chicago Atlantic BDC Inc

LIEN

10.712USD

-0.110-1.01%
Đóng cửa 07/11, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
244.45MVốn hóa
14.62P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-445.41%-7.26M
-202.73%-7.33M
-371.96%-2.29M
605.69%2.48M
181.47%2.10M
127.53%7.14M
92.09%840.20K
--351.63K
---2.58M
---25.93M
--437.40K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
1364.83%7.61M
219.28%7.97M
-112.95%-165.01K
6.72%1.29M
-77.95%519.81K
116.82%2.50M
127.51%1.27M
--1.21M
--2.36M
--1.15M
--559.92K
Thuế hoãn lại
----
--37.75K
---62.19K
--62.19K
----
----
----
----
----
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
-278.65%-3.32M
-838.61%-2.45M
1749.99%2.14M
-157.28%-413.54K
1420.76%1.86M
387.41%331.76K
-220.07%-129.49K
---160.74K
---140.82K
---115.43K
---40.46K
Thay đổi trong vốn lưu động
-4810.31%-10.98M
-385.47%-12.41M
-1329.18%-4.12M
286.32%1.60M
95.33%-223.66K
116.12%4.35M
-251.70%-288.62K
---858.78K
---4.79M
---26.97M
---82.06K
-Thay đổi các khoản phải thu
2144.52%1.80M
-10875.58%-8.01M
67.84%-398.27K
-98.46%15.09K
997.54%80.28K
105.69%74.31K
-564.12%-1.24M
--976.66K
---8.95K
---1.31M
---186.46K
-Thay đổi chi phí trả trước
-12.97%-251.01K
-207.92%-69.67K
4.71%79.39K
4.71%78.53K
0.06%-222.20K
-26.18%64.56K
-13.31%75.82K
--74.99K
---222.33K
--87.46K
--87.46K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
----
----
139.83%19.91K
--0.00
---19.91K
--0.00
---50.00K
----
----
----
----
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-1.10%480.12K
549.47%3.37M
-437.69%-1.66M
-259.52%-214.28K
-34.60%485.44K
431.04%519.46K
1756.27%490.76K
--134.32K
--742.22K
---156.92K
--26.44K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-445.41%-7.26M
-202.73%-7.33M
-371.96%-2.29M
605.69%2.48M
181.47%2.10M
127.53%7.14M
92.09%840.20K
--351.63K
---2.58M
---25.93M
--437.40K
Dòng tiền đầu tư
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-12.35%-1.75M
126.56%1.15M
58.94%-1.61M
---1.64M
---1.55M
---4.35M
---3.91M
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
--9.05M
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
-100.00%0.00
78.43%7.76M
-60.32%1.55M
--1.55M
--1.55M
--4.35M
--3.91M
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-230898.02%-1.75M
---135.79K
---53.86K
---84.32K
---756.00
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-12.35%-1.75M
126.56%1.15M
58.94%-1.61M
---1.64M
---1.55M
---4.35M
---3.91M
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-26.61%23.93M
0.97%30.11M
3.37%34.00M
1.89%33.16M
-7.16%32.61M
-51.16%29.82M
-45.73%32.90M
--32.54M
--35.13M
--61.06M
--60.62M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-1742.31%-9.01M
-321.42%-6.18M
-26.59%-3.89M
139.90%843.56K
121.26%548.66K
110.76%2.79M
-802.95%-3.07M
--351.63K
---2.58M
---25.93M
--437.40K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-55.00%14.92M
-26.61%23.93M
0.97%30.11M
3.37%34.00M
1.89%33.16M
-7.16%32.61M
-51.16%29.82M
--32.90M
--32.54M
--35.13M
--61.06M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI