Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-lghl
/
Lion Group Holding Ltd
LGHL
2.310
USD
-0.020
-0.86%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
2.350
USD
+2.350
Sau giờ giao dịch (ET)
1.64M
Vốn hóa
--
P/E TTM
Lion Group Holding Ltd
2.310
-0.020
-0.86%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021H2
FY2021H1
FY2020H2
FY2020H1
FY2019H2
FY2019H1
Tổng doanh thu
-334.54%
-12.89M
-47.29%
5.18M
5509.92%
5.50M
230.36%
9.82M
-100.56%
-101.58K
-11850.02%
-7.54M
759.36%
18.16M
-101.16%
-63.07K
-77.01%
2.11M
-2.35%
5.44M
--
9.19M
--
5.57M
Chi phí doanh thu
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
1.58M
--
499.34K
--
--
--
0.00
--
--
--
--
Chi phí hoạt động
-42.19%
6.51M
55.48%
12.50M
5.62%
11.26M
-36.27%
8.04M
5.23%
10.66M
89.30%
12.61M
30.91%
10.13M
123.61%
6.66M
107.86%
7.74M
45.28%
2.98M
--
3.72M
--
2.05M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
31.67%
1.21M
39.92%
1.22M
10.30%
920.15K
-26.98%
874.86K
-10.06%
834.26K
225.71%
1.20M
4896.87%
927.62K
1572.66%
367.85K
-34.95%
18.56K
-9.54%
21.99K
--
28.54K
--
24.31K
Chi phí hoạt động khác
-92.12%
33.83K
20868.93%
206.54K
670.14%
429.23K
104.22%
985.00
-55.31%
55.73K
-219.79%
-23.33K
7312.32%
124.70K
-40.08%
19.47K
86.92%
-1.73K
37.22%
32.50K
--
-13.22K
--
23.69K
Lợi nhuận hoạt động
-236.55%
-19.40M
-510.03%
-7.32M
46.44%
-5.76M
108.86%
1.79M
-233.97%
-10.76M
-199.56%
-20.15M
242.82%
8.03M
-373.83%
-6.73M
-202.81%
-5.62M
-30.13%
2.46M
--
5.47M
--
3.52M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-48.58%
418.90K
-74.79%
403.04K
-37.95%
814.62K
56.44%
1.60M
97.17%
1.31M
8.44%
1.02M
541.37%
665.84K
1087.58%
942.26K
-85.80%
103.81K
8004.49%
79.34K
--
730.83K
--
979.00
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-104.54%
-5.06K
-101.86%
-8.44K
-77.78%
111.55K
137.03%
453.76K
-74.13%
502.03K
49.19%
-1.23M
149.67%
1.94M
-681.85%
-2.41M
2944.76%
777.27K
--
414.44K
--
25.53K
--
--
Thu nhập trước thuế
-206.52%
-19.82M
-1306.87%
-7.73M
44.12%
-6.47M
102.86%
640.68K
-224.33%
-11.57M
-122.19%
-22.40M
287.99%
9.31M
-461.10%
-10.08M
-203.90%
-4.95M
-20.58%
2.79M
--
4.77M
--
3.52M
Thuế thu nhập
--
600.00
-39.04%
645.00
-100.00%
0.00
-65.55%
1.06K
--
348.00
-94.35%
3.07K
100.00%
0.00
1537.07%
54.37K
-144.76%
-2.00K
-94.46%
3.32K
--
4.48K
--
59.99K
Doanh thu sau thuế
-206.53%
-19.82M
-1308.97%
-7.73M
44.12%
-6.47M
102.86%
639.62K
-224.33%
-11.57M
-121.03%
-22.40M
288.07%
9.31M
-463.48%
-10.13M
-203.95%
-4.95M
-19.30%
2.79M
--
4.76M
--
3.46M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-206.53%
-19.82M
-1308.97%
-7.73M
44.12%
-6.47M
102.86%
639.62K
-224.33%
-11.57M
-121.03%
-22.40M
288.07%
9.31M
-463.48%
-10.13M
-203.95%
-4.95M
-19.30%
2.79M
--
4.76M
--
3.46M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
97.65%
-12.11K
-73.69%
-93.30K
-79.48%
-514.33K
97.47%
-53.72K
64.76%
-286.56K
-5764.69%
-2.12M
--
-813.25K
--
-36.23K
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-64.20%
-19.81M
-237.22%
-8.07M
-6.43%
-12.06M
88.51%
-2.39M
-349.62%
-11.34M
-64.18%
-20.82M
191.75%
4.54M
-554.87%
-12.68M
-203.95%
-4.95M
-19.30%
2.79M
--
4.76M
--
3.46M
Cổ tức cổ phần ưu đãi
--
--
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-80.16%
49.07K
-65.06%
546.14K
--
247.30K
--
1.56M
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-64.20%
-19.81M
-237.22%
-8.07M
-6.43%
-12.06M
88.51%
-2.39M
-349.62%
-11.34M
-64.18%
-20.82M
191.75%
4.54M
-554.87%
-12.68M
-203.95%
-4.95M
-19.30%
2.79M
--
4.76M
--
3.46M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
50.40%
-1.23
98.40%
-1.54
99.55%
-2.49
92.57%
-95.78
-261.90%
-549.58
-8.68%
-1.29K
135.18%
339.45
-226.97%
-1.19K
-241.03%
-964.83
88.17%
934.17
--
684.13
--
496.45
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
50.40%
-1.23
98.40%
-1.54
99.55%
-2.49
92.57%
-95.78
-261.90%
-549.58
-8.68%
-1.29K
135.18%
339.45
-228.23%
-1.19K
-241.03%
-964.83
86.32%
925.00
--
684.13
--
496.45
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký