tradingkey.logo

Lion Group Holding Ltd

LGHL
3.440USD
-0.040-1.15%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
36.58MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Lion Group Holding Ltd tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Lion Group Holding Ltd.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021H2
FY2021H1
FY2020H2
FY2020H1
FY2019H2
FY2019H1
Tổng doanh thu
-334.54%-12.89M
-47.29%5.18M
5509.92%5.50M
230.36%9.82M
-100.56%-101.58K
-11850.02%-7.54M
759.36%18.16M
-101.16%-63.07K
-77.01%2.11M
-2.35%5.44M
--9.19M
--5.57M
Chi phí doanh thu
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--1.58M
--499.34K
----
--0.00
----
----
Chi phí hoạt động
-42.19%6.51M
55.48%12.50M
5.62%11.26M
-36.27%8.04M
5.23%10.66M
89.30%12.61M
30.91%10.13M
123.61%6.66M
107.86%7.74M
45.28%2.98M
--3.72M
--2.05M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
31.67%1.21M
39.92%1.22M
10.30%920.15K
-26.98%874.86K
-10.06%834.26K
225.71%1.20M
4896.87%927.62K
1572.66%367.85K
-34.95%18.56K
-9.54%21.99K
--28.54K
--24.31K
Chi phí hoạt động khác
-92.12%33.83K
20868.93%206.54K
670.14%429.23K
104.22%985.00
-55.31%55.73K
-219.79%-23.33K
7312.32%124.70K
-40.08%19.47K
86.92%-1.73K
37.22%32.50K
---13.22K
--23.69K
Lợi nhuận hoạt động
-236.55%-19.40M
-510.03%-7.32M
46.44%-5.76M
108.86%1.79M
-233.97%-10.76M
-199.56%-20.15M
242.82%8.03M
-373.83%-6.73M
-202.81%-5.62M
-30.13%2.46M
--5.47M
--3.52M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-48.58%418.90K
-74.79%403.04K
-37.95%814.62K
56.44%1.60M
97.17%1.31M
8.44%1.02M
541.37%665.84K
1087.58%942.26K
-85.80%103.81K
8004.49%79.34K
--730.83K
--979.00
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-104.54%-5.06K
-101.86%-8.44K
-77.78%111.55K
137.03%453.76K
-74.13%502.03K
49.19%-1.23M
149.67%1.94M
-681.85%-2.41M
2944.76%777.27K
--414.44K
--25.53K
----
Thu nhập trước thuế
-206.52%-19.82M
-1306.87%-7.73M
44.12%-6.47M
102.86%640.68K
-224.33%-11.57M
-122.19%-22.40M
287.99%9.31M
-461.10%-10.08M
-203.90%-4.95M
-20.58%2.79M
--4.77M
--3.52M
Thuế thu nhập
--600.00
-39.04%645.00
-100.00%0.00
-65.55%1.06K
--348.00
-94.35%3.07K
100.00%0.00
1537.07%54.37K
-144.76%-2.00K
-94.46%3.32K
--4.48K
--59.99K
Doanh thu sau thuế
-206.53%-19.82M
-1308.97%-7.73M
44.12%-6.47M
102.86%639.62K
-224.33%-11.57M
-121.03%-22.40M
288.07%9.31M
-463.48%-10.13M
-203.95%-4.95M
-19.30%2.79M
--4.76M
--3.46M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-206.53%-19.82M
-1308.97%-7.73M
44.12%-6.47M
102.86%639.62K
-224.33%-11.57M
-121.03%-22.40M
288.07%9.31M
-463.48%-10.13M
-203.95%-4.95M
-19.30%2.79M
--4.76M
--3.46M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
97.65%-12.11K
-73.69%-93.30K
-79.48%-514.33K
97.47%-53.72K
64.76%-286.56K
-5764.69%-2.12M
---813.25K
---36.23K
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-64.20%-19.81M
-237.22%-8.07M
-6.43%-12.06M
88.51%-2.39M
-349.62%-11.34M
-64.18%-20.82M
191.75%4.54M
-554.87%-12.68M
-203.95%-4.95M
-19.30%2.79M
--4.76M
--3.46M
Cổ tức cổ phần ưu đãi
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-80.16%49.07K
-65.06%546.14K
--247.30K
--1.56M
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-64.20%-19.81M
-237.22%-8.07M
-6.43%-12.06M
88.51%-2.39M
-349.62%-11.34M
-64.18%-20.82M
191.75%4.54M
-554.87%-12.68M
-203.95%-4.95M
-19.30%2.79M
--4.76M
--3.46M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
50.40%-1.23
98.40%-1.54
99.55%-2.49
92.57%-95.78
-261.90%-549.58
-8.68%-1.29K
135.18%339.45
-226.97%-1.19K
-241.03%-964.83
88.17%934.17
--684.13
--496.45
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
50.40%-1.23
98.40%-1.54
99.55%-2.49
92.57%-95.78
-261.90%-549.58
-8.68%-1.29K
135.18%339.45
-228.23%-1.19K
-241.03%-964.83
86.32%925.00
--684.13
--496.45
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI