tradingkey.logo

Lion Group Holding Ltd

LGHL

2.330USD

0.000
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.66MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2022H2
FY2022H1
FY2021H2
FY2021H1
FY2020H2
FY2020H1
FY2019H2
FY2019H1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-178.82%-3.04M
96.28%-904.81K
296.95%3.85M
-1280.51%-24.33M
-151.63%-1.96M
-50.80%2.06M
--3.79M
--4.19M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-224.33%-11.57M
-121.03%-22.40M
288.07%9.31M
-526.93%-10.13M
-203.95%-4.95M
-31.29%2.37M
--4.76M
--3.46M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-10.18%833.21K
685.43%2.89M
4896.87%927.62K
1572.66%367.85K
-34.95%18.56K
-9.54%21.99K
--28.54K
--24.31K
Thuế hoãn lại
-100.00%0.00
100.00%0.00
271.29%1.59K
-197.08%-465.00
75.44%-930.00
-75.56%479.00
---3.79K
--1.96K
Các mục phi tiền mặt khác
886.26%822.74K
1.02%791.97K
-887.48%-104.64K
--783.99K
152.05%13.29K
----
---25.53K
----
Thay đổi trong vốn lưu động
243.82%6.73M
202.93%18.48M
-5724.94%-4.68M
-5258.90%-17.95M
108.55%83.22K
-147.32%-335.01K
---972.86K
--708.00K
-Thay đổi các khoản phải thu
127.13%17.43M
338.21%37.16M
-989.27%-64.25M
-3092.67%-15.60M
-271.09%-5.90M
-136.33%-488.64K
--3.45M
--1.34M
-Thay đổi chi phí trả trước
103.24%214.11K
1662.85%6.46M
-5038.33%-6.61M
-365.65%-413.31K
-182.59%-128.74K
37.66%-88.76K
---45.55K
---142.38K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-97.04%442.99K
112.68%3.92M
521802.30%14.98M
-8828.80%-30.88M
-98.29%2.87K
-53.41%353.82K
--167.63K
--759.40K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
----
----
----
----
101.04%5.65K
-100.00%0.00
---545.61K
--757.53K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-178.82%-3.04M
96.28%-904.81K
296.95%3.85M
-1280.51%-24.33M
-151.63%-1.96M
-50.80%2.06M
--3.79M
--4.19M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-100.00%0.00
-100.00%0.00
29.02%7.68M
49964.78%2.60M
39937.66%5.95M
-47.23%5.19K
--14.86K
--9.83K
Chi phí vốn
-100.00%0.00
-100.00%0.00
29.02%7.68M
49964.78%2.60M
39937.68%5.95M
-47.23%5.19K
--14.86K
--9.83K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--7.64M
--2.60M
----
-100.00%0.00
--10.74K
--9.83K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
----
----
-99.33%40.00K
----
144422.61%5.95M
--5.19K
--4.12K
--0.00
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
100.00%0.00
100.00%0.00
---1.75K
---1.55M
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
-8308.04%-3.51M
-1011.01%-3.59M
128.13%42.71K
27.03%-322.90K
99.44%-151.84K
---442.49K
---27.23M
--0.00
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
54.09%-3.51M
19.72%-3.59M
-25.14%-7.64M
-898.23%-4.47M
77.60%-6.10M
-4453.22%-447.67K
---27.24M
---9.83K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
59.35%6.14M
-90.76%3.67M
17.76%3.85M
6388.70%39.73M
-86.96%3.27M
85.75%-631.69K
--25.10M
---4.43M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
5421.14%6.14M
766.21%1.96M
-90.79%111.21K
68.10%-293.45K
-94.16%1.21M
---919.88K
--20.66M
--0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--777.97K
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--3.74M
--6.30M
----
----
----
----
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--4.00M
----
----
----
----
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--27.40M
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
434.94%1.54M
-53.42%2.06M
106.50%288.19K
--4.43M
---4.43M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
59.35%6.14M
-90.76%3.67M
17.76%3.85M
6388.70%39.73M
-86.96%3.27M
85.75%-631.69K
--25.10M
---4.43M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-5.65%14.81M
228.56%15.75M
63.83%15.70M
-44.13%4.79M
40.60%9.58M
20.72%8.58M
--6.81M
--7.11M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-858.14%-408.70K
-108.62%-940.18K
101.13%53.91K
989.57%10.90M
-371.05%-4.79M
441.11%1.00M
--1.77M
---293.37K
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
53.43%-7.06K
-524.82%-116.70K
-557.48%-15.15K
-199.64%-18.68K
-101.83%-2.31K
146.87%18.75K
--125.96K
---40.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-8.56%14.40M
-5.65%14.81M
228.56%15.75M
63.83%15.70M
-44.13%4.79M
40.60%9.58M
--8.58M
--6.81M
Dòng tiền tự do
20.64%-3.04M
96.64%-904.81K
51.62%-3.83M
-1409.81%-26.93M
-309.55%-7.91M
-50.80%2.06M
--3.77M
--4.18M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI