tradingkey.logo

Lion Group Holding Ltd

LGHL
3.440USD
-0.040-1.15%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
36.58MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của Lion Group Holding Ltd tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021H2
FY2021H1
FY2020H2
FY2020H1
Tài sản ngắn hạn
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-41.51%16.93M
25.48%19.78M
159.45%28.95M
32.81%15.76M
-26.09%11.16M
-20.28%11.87M
340.63%15.10M
83.55%14.89M
--3.43M
--8.11M
Tiền mặt bị hạn chế
-77.10%490.67K
-52.71%769.25K
-33.93%2.14M
-44.72%1.63M
396.38%3.24M
263.76%2.94M
-52.23%653.32K
-44.99%808.92K
--1.37M
--1.47M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-13.83%17.61M
37.86%19.06M
36.74%20.44M
-13.00%13.83M
-14.63%14.95M
54.81%15.89M
50038.15%17.51M
19198.69%10.26M
--34.92K
--53.19K
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
----
----
----
----
----
----
----
-0.20%86.58K
--86.73K
--86.76K
Tổng tài sản
-51.21%36.37M
-47.56%49.10M
-13.95%74.54M
-9.31%93.62M
-41.82%86.63M
19.32%103.24M
550.12%148.92M
474.08%86.52M
--22.91M
--15.07M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Cổ tức phải trả
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
427.02%3.41M
50.45%1.08M
-9.01%647.44K
10.94%715.81K
546.85%711.53K
--645.23K
-62.57%110.00K
-100.00%0.00
--293.90K
--621.10K
-Nợ ngắn hạn
2863.62%3.26M
584.73%748.93K
0.00%110.00K
-0.57%109.38K
0.00%110.00K
--110.00K
-62.57%110.00K
-100.00%0.00
--293.90K
--621.10K
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-27.86%1.21M
-37.20%1.72M
-64.09%1.68M
196.81%2.74M
--4.68M
--924.16K
-100.00%0.00
--0.00
--816.01K
--0.00
-Nợ dài hạn
-27.86%1.21M
-37.20%1.72M
-64.09%1.68M
196.81%2.74M
--4.68M
--924.16K
-100.00%0.00
--0.00
--816.01K
----
Tổng các khoản nợ
-36.77%29.17M
-57.87%27.02M
-22.10%46.13M
-1.18%64.14M
-36.63%59.22M
48.07%64.91M
586.93%93.45M
705.89%43.84M
--13.60M
--5.44M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
9.15%78.10M
9.62%73.15M
12.39%71.55M
11.46%66.73M
17.77%63.67M
16.07%59.87M
340.53%54.06M
574.11%51.58M
--12.27M
--7.65M
Lợi nhuận giữ lại
-69.05%-67.20M
-40.21%-47.39M
-15.25%-39.75M
-45.65%-33.80M
-1077.40%-34.49M
-77.81%-23.21M
0.77%-2.93M
-753.54%-13.05M
---2.95M
--2.00M
Vốn dự trữ
8.93%77.92M
9.58%73.11M
12.36%71.53M
11.45%66.72M
17.77%63.66M
16.07%59.86M
340.57%54.06M
574.21%51.58M
--12.27M
--7.65M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-16.20%-312.08K
-51.65%-340.73K
11.43%-268.56K
5.69%-224.68K
-427.03%-303.21K
-460.13%-238.24K
-229.36%-57.53K
-144.51%-42.53K
---17.47K
---17.39K
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
-7.09%-3.34M
-3.65%-3.34M
-114.02%-3.12M
-175.34%-3.23M
-91.68%-1.46M
-3133.78%-1.17M
---760.67K
---36.23K
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
-74.67%7.20M
-25.13%22.07M
3.64%28.41M
-23.08%29.48M
-50.58%27.41M
-10.21%38.32M
496.28%55.47M
343.16%42.68M
--9.30M
--9.63M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI