Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-lgcy
/
Legacy Education Inc
LGCY
10.670
USD
-0.020
-0.19%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
10.560
USD
+10.560
Sau giờ giao dịch (ET)
132.10M
Vốn hóa
18.17
P/E TTM
Legacy Education Inc
10.670
-0.020
-0.19%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
Tổng doanh thu
50.67%
18.58M
29.23%
13.64M
35.09%
14.01M
34.10%
12.75M
32.47%
12.33M
--
10.55M
--
10.37M
--
9.51M
--
9.31M
Doanh thu
50.67%
18.58M
29.23%
13.64M
35.09%
14.01M
34.10%
12.75M
32.47%
12.33M
--
10.55M
--
10.37M
--
9.51M
--
9.31M
Chi phí doanh thu
54.97%
10.25M
35.70%
7.59M
25.83%
7.29M
52.49%
8.62M
18.73%
6.61M
--
5.59M
--
5.79M
--
5.66M
--
5.57M
Chi phí hoạt động
49.65%
14.91M
34.38%
11.98M
26.11%
11.33M
41.47%
11.92M
19.29%
9.96M
--
8.91M
--
8.99M
--
8.43M
--
8.35M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
91.25%
130.07K
65.89%
105.84K
40.24%
81.14K
156.97%
142.12K
17.13%
68.01K
--
63.80K
--
57.86K
--
55.31K
--
58.07K
Lợi nhuận hoạt động
54.99%
3.67M
1.18%
1.66M
93.57%
2.67M
-23.23%
832.49K
147.84%
2.37M
--
1.64M
--
1.38M
--
1.08M
--
954.36K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
48.74%
305.38K
65.49%
295.52K
82.27%
260.90K
88.94%
359.81K
356.41%
205.31K
--
178.57K
--
143.13K
--
190.44K
--
44.98K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-33.75%
26.34K
-19.71%
28.32K
3.83%
29.35K
-12.27%
14.86K
48.14%
39.76K
--
35.27K
--
28.27K
--
16.94K
--
26.84K
Thu nhập trước thuế
55.88%
3.95M
8.04%
1.92M
94.18%
2.90M
-6.39%
1.18M
160.24%
2.53M
--
1.78M
--
1.50M
--
1.26M
--
972.50K
Thuế thu nhập
53.01%
1.13M
6.95%
525.95K
90.94%
813.07K
-53.34%
216.10K
134.68%
736.90K
--
491.79K
--
425.82K
--
463.12K
--
314.00K
Doanh thu sau thuế
57.05%
2.82M
8.46%
1.40M
95.47%
2.09M
20.96%
961.34K
172.43%
1.79M
--
1.29M
--
1.07M
--
794.76K
--
658.50K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
57.05%
2.82M
8.46%
1.40M
95.47%
2.09M
20.96%
961.34K
172.43%
1.79M
--
1.29M
--
1.07M
--
794.76K
--
658.50K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
57.05%
2.82M
8.46%
1.40M
95.47%
2.09M
20.96%
961.34K
172.43%
1.79M
--
1.29M
--
1.07M
--
794.76K
--
658.50K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
57.05%
2.82M
8.46%
1.40M
95.47%
2.09M
20.96%
961.34K
172.43%
1.79M
--
1.29M
--
1.07M
--
794.76K
--
658.50K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
44.23%
0.23
0.61%
0.11
95.46%
0.18
20.95%
0.08
172.43%
0.16
--
0.11
--
0.09
--
0.07
--
0.06
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
31.97%
0.21
-8.12%
0.10
95.46%
0.18
20.95%
0.08
172.43%
0.16
--
0.11
--
0.09
--
0.07
--
0.06
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký