Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của Legacy Education Inc nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2026Q1
FY2025Q4
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-66.84%1.06M
393.94%3.01M
461.91%918.70K
-72.99%659.05K
557.27%3.19M
---1.02M
---253.85K
--2.44M
--484.62K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
4.60%2.19M
27.63%1.23M
57.05%2.82M
8.46%1.40M
95.47%2.09M
--961.34K
--1.79M
--1.29M
--1.07M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
52.62%123.83K
65.43%124.67K
91.25%130.07K
65.89%105.84K
40.23%81.14K
--75.36K
--68.01K
--63.80K
--57.86K
Thuế hoãn lại
----
168.83%502.45K
----
----
----
---730.00K
----
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
46.13%910.93K
-180.68%-647.01K
303.21%1.93M
131.54%1.17M
40.82%623.35K
--801.97K
--479.05K
--507.21K
--442.64K
Thay đổi trong vốn lưu động
-655.20%-2.17M
184.38%1.80M
-52.62%-3.96M
-448.64%-2.02M
135.93%390.02K
---2.13M
---2.59M
--579.47K
---1.09M
-Thay đổi các khoản phải thu
-3712.42%-2.97M
226.76%3.16M
-225.57%-4.53M
-251.61%-1.87M
104.21%82.19K
---2.49M
---1.39M
---531.99K
---1.95M
-Thay đổi chi phí trả trước
-282.49%-795.74K
74.82%-46.52K
-80.68%-34.58K
-190.81%-38.01K
0.32%-208.04K
---184.78K
---19.14K
--41.85K
---208.70K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
-25.62%365.15K
-27.06%1.07M
-22.35%-714.58K
-1.91%208.21K
163.34%490.94K
--1.47M
---584.03K
--212.25K
--186.43K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
252.09%51.91K
93.63%-16.17K
1365.36%58.25K
-357.22%-62.23K
-181.65%-34.13K
---253.89K
--3.98K
--24.20K
--41.80K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-67.29%394.73K
-79.40%-2.90M
630.58%1.34M
-134.56%-117.97K
499.79%1.21M
---1.61M
--183.64K
--341.36K
--201.18K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-66.84%1.06M
393.94%3.01M
461.91%918.70K
-72.99%659.05K
557.27%3.19M
---1.02M
---253.85K
--2.44M
--484.62K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
4.61%246.68K
514.52%94.16K
439.33%322.07K
12.26%192.28K
32.93%235.82K
--15.32K
--59.72K
--171.28K
--177.39K
Chi phí vốn
4.61%246.68K
514.52%94.16K
439.33%322.07K
12.26%192.28K
32.93%235.82K
--15.32K
--59.72K
--171.28K
--177.39K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
4.61%246.68K
514.52%94.16K
439.33%322.07K
12.26%192.28K
32.93%235.82K
--15.32K
--59.72K
--171.28K
--177.39K
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
--0.00
--0.00
---6.13M
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-4.61%-246.68K
-514.52%-94.16K
-439.33%-322.07K
-3593.02%-6.33M
-32.93%-235.82K
---15.32K
---59.72K
---171.28K
---177.39K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-106.61%-539.93K
3163.03%78.28K
-333.90%-139.36K
1200.61%1.04M
4069.90%8.17M
--2.40K
--59.58K
---94.80K
---205.72K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-693.71%-705.82K
-3518.90%-191.42K
-237.81%-77.70K
68.30%-30.05K
56.77%-88.93K
--5.60K
--56.38K
---94.80K
---205.72K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
--0.00
---89.50K
--1.04M
--8.22M
----
----
----
--0.00
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
319.77%165.90K
--269.70K
--27.84K
--37.56K
--39.52K
----
----
----
--0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--0.00
----
----
----
----
---3.20K
--3.20K
----
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-106.61%-539.93K
3163.03%78.28K
-333.90%-139.36K
1200.61%1.04M
4069.90%8.17M
--2.40K
--59.58K
---94.80K
---205.72K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
95.80%20.32M
51.84%17.33M
44.61%16.87M
126.45%21.49M
10.51%10.38M
--11.41M
--11.67M
--9.49M
--9.39M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-97.57%269.73K
388.73%2.99M
280.04%457.27K
-312.61%-4.62M
10852.08%11.12M
---1.04M
---253.98K
--2.17M
--101.50K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-4.22%20.59M
95.80%20.32M
51.84%17.33M
44.61%16.87M
126.45%21.49M
--10.38M
--11.41M
--11.67M
--9.49M
Dòng tiền tự do
-72.55%809.66K
380.52%2.91M
290.27%596.63K
-79.43%466.77K
860.03%2.95M
---1.04M
---313.56K
--2.27M
--307.23K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Câu hỏi thường gặp
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?
Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.