Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-lgcy
/
Legacy Education Inc
LGCY
10.670
USD
-0.020
-0.19%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
10.560
USD
+10.560
Sau giờ giao dịch (ET)
132.10M
Vốn hóa
18.17
P/E TTM
Legacy Education Inc
10.670
-0.020
-0.19%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
51.84%
17.33M
--
16.87M
--
21.49M
--
10.38M
--
11.41M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
51.84%
17.33M
--
16.87M
--
21.49M
--
10.38M
--
11.41M
Các khoản phải thu
72.02%
16.63M
--
13.71M
--
12.40M
--
13.18M
--
9.67M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
66.20%
15.83M
--
13.55M
--
12.26M
--
13.04M
--
9.53M
-Các khoản phải thu khác
465.84%
797.23K
--
156.93K
--
140.89K
--
140.89K
--
140.89K
Chi phí trả trước
55.52%
1.32M
--
1.28M
--
963.50K
--
1.03M
--
847.54K
Tài sản ngắn hạn khác
--
-37.72K
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng tài sản ngắn hạn
60.88%
35.27M
--
31.86M
--
34.85M
--
24.59M
--
21.93M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
257.01%
18.70M
--
16.82M
--
9.90M
--
4.91M
--
5.24M
-Tài sản cố định
204.74%
20.57M
--
18.57M
--
11.55M
--
6.48M
--
6.75M
-Khấu hao lũy kế
23.62%
1.87M
--
1.75M
--
1.66M
--
1.58M
--
1.51M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
243.20%
10.25M
--
10.28M
--
2.98M
--
2.98M
--
2.99M
Tài sản dài hạn khác
187.62%
1.40M
--
1.40M
--
1.32M
--
1.31M
--
487.14K
Tổng tài sản dài hạn
219.52%
31.82M
--
30.21M
--
15.73M
--
10.59M
--
9.96M
Tổng tài sản
110.43%
67.10M
--
62.07M
--
50.58M
--
35.17M
--
31.89M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
56.32%
54.81K
--
23.52K
--
39.74K
--
24.20K
--
35.06K
Chi phí trích trước
63.64%
2.75M
--
3.52M
--
2.68M
--
2.33M
--
1.68M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
42.66%
979.51K
--
1.08M
--
677.89K
--
681.50K
--
686.60K
-Nợ ngắn hạn
0.00%
50.00K
--
50.00K
--
50.00K
--
50.00K
--
50.00K
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
11.75%
62.24K
--
60.56K
--
58.89K
--
57.26K
--
55.70K
Nợ phải trả hoãn lại
40.59%
5.92M
--
4.58M
--
3.79M
--
2.59M
--
4.21M
Nợ ngắn hạn khác
40.72%
5.98M
--
4.60M
--
3.83M
--
2.61M
--
4.25M
Tổng nợ ngắn hạn
38.64%
13.32M
--
12.93M
--
11.35M
--
10.47M
--
9.61M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
483.16%
14.35M
--
12.58M
--
6.54M
--
2.07M
--
2.46M
-Nợ dài hạn
47.82%
106.85K
--
123.20K
--
139.17K
--
123.86K
--
72.28K
-Nợ thuê tài chính dài hạn
496.34%
14.24M
--
12.46M
--
6.40M
--
1.95M
--
2.39M
Nợ dài hạn khác
-99.94%
16.00
--
46.00
--
89.00
--
905.00
--
26.94K
Tổng nợ dài hạn
437.50%
14.50M
--
12.72M
--
6.67M
--
2.29M
--
2.70M
Tổng các khoản nợ
126.06%
27.82M
--
25.66M
--
18.02M
--
12.75M
--
12.31M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
86.87%
26.75M
--
26.70M
--
24.24M
--
16.20M
--
14.31M
Lợi nhuận giữ lại
137.99%
12.53M
--
9.71M
--
8.31M
--
6.22M
--
5.27M
Vốn dự trữ
87.02%
26.73M
--
26.69M
--
24.23M
--
16.19M
--
14.29M
Tổng vốn chủ sở hữu
100.61%
39.28M
--
36.41M
--
32.56M
--
22.42M
--
19.58M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký