tradingkey.logo

Legacy Education Inc

LGCY
9.780USD
+0.160+1.66%
Đóng cửa 12/18, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
122.22MVốn hóa
15.23P/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của Legacy Education Inc tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2026Q1
FY2025Q4
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-4.22%20.59M
95.80%20.32M
51.84%17.33M
--16.87M
--21.49M
--10.38M
--11.41M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-4.22%20.59M
95.80%20.32M
51.84%17.33M
--16.87M
--21.49M
--10.38M
--11.41M
Các khoản phải thu
46.05%18.10M
16.50%15.35M
72.02%16.63M
--13.71M
--12.40M
--13.18M
--9.67M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
43.81%17.63M
15.44%15.05M
66.20%15.83M
--13.55M
--12.26M
--13.04M
--9.53M
-Các khoản phải thu khác
240.34%479.51K
114.65%302.42K
465.84%797.23K
--156.93K
--140.89K
--140.89K
--140.89K
Chi phí trả trước
126.17%2.18M
34.01%1.38M
55.52%1.32M
--1.28M
--963.50K
--1.03M
--847.54K
Tài sản ngắn hạn khác
----
----
---37.72K
----
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
17.26%40.87M
50.70%37.05M
60.88%35.27M
--31.86M
--34.85M
--24.59M
--21.93M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
82.61%18.07M
278.71%18.58M
257.01%18.70M
--16.82M
--9.90M
--4.91M
--5.24M
-Tài sản cố định
74.51%20.16M
217.15%20.55M
204.74%20.57M
--18.57M
--11.55M
--6.48M
--6.75M
-Khấu hao lũy kế
26.04%2.09M
25.42%1.98M
23.62%1.87M
--1.75M
--1.66M
--1.58M
--1.51M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
244.74%10.28M
258.88%10.71M
243.20%10.25M
--10.28M
--2.98M
--2.98M
--2.99M
Tài sản dài hạn khác
-31.89%901.63K
-31.64%898.68K
187.62%1.40M
--1.40M
--1.32M
--1.31M
--487.14K
Tổng tài sản dài hạn
98.50%31.22M
203.74%32.15M
219.52%31.82M
--30.21M
--15.73M
--10.59M
--9.96M
Tổng tài sản
42.53%72.09M
96.76%69.21M
110.43%67.10M
--62.07M
--50.58M
--35.17M
--31.89M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-91.95%3.20K
-86.79%3.20K
56.32%54.81K
--23.52K
--39.74K
--24.20K
--35.06K
Chi phí trích trước
33.40%3.58M
51.82%3.54M
63.64%2.75M
--3.52M
--2.68M
--2.33M
--1.68M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
14.73%777.75K
45.17%989.34K
42.66%979.51K
--1.08M
--677.89K
--681.50K
--686.60K
-Nợ ngắn hạn
0.00%50.00K
0.00%50.00K
0.00%50.00K
--50.00K
--50.00K
--50.00K
--50.00K
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
11.75%65.81K
11.75%63.99K
11.75%62.24K
--60.56K
--58.89K
--57.26K
--55.70K
Nợ phải trả hoãn lại
41.10%5.35M
91.68%4.96M
40.59%5.92M
--4.58M
--3.79M
--2.59M
--4.21M
Nợ ngắn hạn khác
39.72%5.35M
90.03%4.96M
40.72%5.98M
--4.60M
--3.83M
--2.61M
--4.25M
Tổng nợ ngắn hạn
31.89%14.97M
31.67%13.78M
38.64%13.32M
--12.93M
--11.35M
--10.47M
--9.61M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
104.76%13.38M
586.92%14.23M
483.16%14.35M
--12.58M
--6.54M
--2.07M
--2.46M
-Nợ dài hạn
-53.36%64.91K
288.55%481.26K
47.82%106.85K
--123.20K
--139.17K
--123.86K
--72.28K
-Nợ thuê tài chính dài hạn
108.20%13.32M
605.90%13.75M
496.34%14.24M
--12.46M
--6.40M
--1.95M
--2.39M
Nợ dài hạn khác
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-99.94%16.00
--46.00
--89.00
--905.00
--26.94K
Tổng nợ dài hạn
101.58%13.46M
528.59%14.38M
437.50%14.50M
--12.72M
--6.67M
--2.29M
--2.70M
Tổng các khoản nợ
57.70%28.42M
120.81%28.16M
126.06%27.82M
--25.66M
--18.02M
--12.75M
--12.31M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
14.35%27.72M
68.48%27.29M
86.87%26.75M
--26.70M
--24.24M
--16.20M
--14.31M
Lợi nhuận giữ lại
91.78%15.94M
121.06%13.76M
137.99%12.53M
--9.71M
--8.31M
--6.22M
--5.27M
Vốn dự trữ
14.36%27.71M
68.50%27.27M
87.02%26.73M
--26.69M
--24.23M
--16.19M
--14.29M
Tổng vốn chủ sở hữu
34.13%43.67M
83.07%41.04M
100.61%39.28M
--36.41M
--32.56M
--22.42M
--19.58M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI